Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ '偷' trong từ điển Từ điển Trung - Việt tratu.coviet.vn › hoc-tieng-trung › tu-dien › lac-viet › 偷
Xem chi tiết »
trộm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa trộm Tiếng Trung (có phát âm) là: 盗; 窃; 偷。《私下里拿走别人的东西, 据为已有。》trộm cắp盗窃trộm danh bịp đời ...
Xem chi tiết »
ăn trộm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa ăn trộm Tiếng Trung (có phát âm) là: 窃; 偷; 盗 《私下里拿走别人的东西, 据为已有。》vụ án ăn trộm. 窃案。
Xem chi tiết »
Hôm nay, tiếng Trung Chinese sẽ giới thiệu tới các bạn bài học từ vựng về. ... 91, Tên trộm chuyên nghiệp, 惯 偷, guàn tōu ... Cẩu Lương Trung Quốc là gì?
Xem chi tiết »
Bị trộm tiếng Trung là gì ; 8, Thông báo truy nã, 通缉布告, tōngjī bùgào ; 9, Người tố cáo, 告密者, gàomì zhě.
Xem chi tiết »
13 Mar 2015 · Bao súng lục. 手枪套. shǒu qiāng tào ; Dùi cui. 警棍. jǐng gùn ; Dùi cui điện. 电警棍. diàn jǐng gùn ; Còi cảnh sát. 警笛. jǐng dí ; Lá chắn chống ...
Xem chi tiết »
12 Ağu 2015 · Tôi không hiểu trên đó nói gì 我的速度每小时只是。。。公里wǒ de sùdù měi xiǎoshí zhǐshì… Gōnglǐ Tốc độ của tôi mỗi giờ chỉ là…km
Xem chi tiết »
29 Ara 2014 · Tiếng Trung => Phiên âm => Tiếng Việt · 阿飞 => Āfēi => Cao bồi · 扒手 => Páshǒu => Tên móc túi · 小偷 => Xiǎotōu => Tên trộm · 惯偷 => guàntōu => ...
Xem chi tiết »
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao. Âm đọc khác. Âm Pinyin: tōu ㄊㄡ ... Dòm trộm người ta gọi là thâu khán 偷看 đều là nghĩa ấy cả.
Xem chi tiết »
Lừa tiếng Trung là 骗 /piàn/. Lừa là một hành động che giấu sự thật hoặc tạo ra một niềm tin, khái niệm hay ý tưởng không có thật. Lừa thường được thực hiện ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'nhìn trộm' trong tiếng Trung. nhìn trộm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
12 Mar 2022 · Vần C ; 不由自主, bù yóu zì zhǔ, cầm lòng không đậu ; 琴棋诗画, qín qí shī huà, cầm kỳ thi họa ; 应有尽有, yīng yǒu jìn yǒu, cần gì có nấy; cần gì ...
Xem chi tiết »
5 May 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Tội phạm" ... 拉皮条/Lā pítiáo /ma cô ( kẻ dắt gái bán dâm ) ... 惯 偷/guàn tōu/tên trộm chuyên nghiệp
Xem chi tiết »
13 Şub 2018 · 1.我的手机被偷了。 Wǒ de shǒujī bèi tōule Tôi bị trộm mất điện thoại rồi. 2. 我的护照丢失了。
Xem chi tiết »
17 Mar 2021 · Từ này đồng nghĩa với "uncertain", nghĩa là không chắc chắn về kết quả của việc gì đó. Ví dụ: The doctor says that it's touch-and-go whether ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trộm Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề trộm tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu