Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ẩm thực · 1. Tasty: /'teisti/ – Ngon, đầy hương vị · 2. Delicious: /di'liʃəs/ – Thơm, ngon miệng · 3. Bland: /blænd/ – Nhạt nhẽo · 4. Poor: ...
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2020 · Các cụm từ tiếng Anh liên quan tới chủ đề Ẩm thực (Cuisine)- phần 1 · 1. (to) have a very big appetite: thèm ăn, khát khao ăn uống · 2. the ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh về ẩm thực, Horrible: /ˈhɔːrəbl/ khó chịu (mùi), Spicy: /ˈspaɪsi/ cay; có gia vị, Hot: /hɑːt/ nóng; cay nồng... Các vật dụng trong nhà bếp · Thức ăn và món ăn · Đồ uống · Miêu tả đồ ăn
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2019 · Hôm nay các bạn sẽ được học tiếng Anh theo chủ đề viết về món ăn mình yêu thích bằng tiếng Anh có dịch để các bạn tham khảo nhé.
Xem chi tiết »
Tên các món ăn bằng tiếng Anh · Ground beef – /graʊnd biːf/: Thịt bò xay · Roast – /rəʊst/: Thịt quay · Pork – /pɔːk/: Thịt lợn · Lamb – /læm/: Thịt cừu non · Beef – ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:23 Đã đăng: 22 thg 10, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:18 Đã đăng: 7 thg 10, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Cùng “bỏ túi” học từ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt Nam để ... đồng nghiệp nước ngoài muốn tìm hiểu nét ẩm thực Việt :.
Xem chi tiết »
18 thg 9, 2020 · 6. Từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn · Stuffed. /stʌft/ nhồi. · In sauce. Xốt. · Grilled. /grill'd/ nướng. · Marinated. /ˈmærɪneɪt/ ướp ( ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn phần cách thức sơ chế nguyên liệu. Học nói tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề ẩm thực đầy đủ nhất ; Bacon. /ˈbeɪ.kən/. Thịt muối ; Beef. /biːf/. Thịt bò ; Chicken. /ˈtʃɪk.ɪn/. Thịt gà ; Cod. /kɒd/. Cá tuyết ; Cooked ...
Xem chi tiết »
Nếu tự học tiếng Anh tại nhà, hoặc muốn tìm hiểu thêm về chủ đề này, ... Thức ăn, ẩm thực là chủ đề từ vựng rộng lớn Bên cạnh đó, hãy tập trung ưu tiên học ...
Xem chi tiết »
Các loại thực phẩm và món ăn. wheat: /wiːt/ bột mì; cheese: /tʃiːz/ phô mai; butter: /ˈbʌtər/ bơ; dairy product: ...
Xem chi tiết »
Mong rằng sẽ hữu ích cho các bạn đang học tập tiếng Anh cũng như giúp ích trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày. Appetizer – Món khai vị. Almonds: hạnh nhân.
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2017 · Từ vựng tiếng Anh về các món ăn truyền thống của Việt Nam. Kebab rice noodles (n) : Bún chả. stuffed pancake (n): Bánh cuốn. Chinese sausage (n): ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chủ đề Tiếng Anh Về ẩm Thực
Thông tin và kiến thức về chủ đề chủ đề tiếng anh về ẩm thực hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu