Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề ẩm Thực đầy đủ Nhất

Tài liệu môn Tiếng Anh mới, siêu chất
  • Tài liệu môn Tiếng Anh
  • Tài liệu Tiếng Anh
  • Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề
  • Chuyên đề Tiếng Anh 9
  • Chuyên đề Tiếng Anh 12
  • Tổng hợp bài luận Tiếng Anh
  • Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6
  • Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7
  • Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8
  • Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9
  • Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 10
  • Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11
  • Tổng hợp Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12
  • Bài tập Tiếng Anh lớp 7 năm 2024 có đáp án
  • Bài tập Tiếng Anh lớp 9 năm 2024 có đáp án
Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề ẩm thực đầy đủ nhất
  • Siêu sale sách Toán - Văn - Anh Vietjack 15-01 trên Shopee mall
Trang trước Trang sau

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề ẩm thực đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề ẩm thực đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Ẩm thực

1. Các loại thịt, cá trong tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề ẩm thực

Bacon

/ˈbeɪ.kən/

Thịt muối

Beef 

/biːf/

Thịt bò

Chicken 

/ˈtʃɪk.ɪn/

Thịt gà

Cod

/kɒd/

Cá tuyết

Cooked meat

/kʊkt miːt/

Thịt chín

Duck

/dʌk/

Thịt vịt

Egg

/eɡ/

Trứng

Ham

/hæm/

Giăm bông

Lamb

/læm/

Thịt cừu

Liver

/ˈlɪv.ər/

Gan 

Mackerel

/ˈmæk.rəl/

Cá thu

Mince

/mɪns/

Thịt bò xay

Pork

/pɔːk/

Thịt lợn

Salmon

/ˈsæm.ən/

Cá hồi

Sausage

/ˈsɒs.ɪdʒ/

Xúc xích

Sole

/səʊl/

Cá bơn

2. Các loại rau củ trong tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề ẩm thực

Amaranth 

/ˈæm.ər.ænθ/

Rau dền

Asparagus 

/əˈspær.ə.ɡəs/

Măng tây

Beet 

/biːt/

Củ cải đường

Broccoli 

/ˈbrɒk.əl.i/

Súp lơ xanh

Bamboo shoot

/bæmˈbuː ʃuːt/

Măng

Bitter gourd

/ˈbɪt.ər ɡʊəd/

Mướp đắng (khổ qua)

Basil 

/ˈbæz.əl/

Rau húng quế

Cauliflower 

/ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/

Súp lơ

Cabbage 

/ˈkæb.ɪdʒ/

Rau bắp cải

Coriander 

/ˌkɒr.iˈæn.dər/

Rau mùi

Chinese cabbage 

/tʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ

Cải thảo

Carrot

/ˈkær.ət/

Cù cà rốt

Dill

/dɪl/

Rau thì là

Gourd

/ɡʊəd/

Bầu/ bí

Kohlrabi

/ˌkəʊlˈrɑː.bi/

Củ su hào

Mushroom

/ˈmʌʃ.ruːm/

Nấm

Olive

/ˈɒl.ɪv/

Quả ô liu

Potato 

/pəˈteɪ.təʊ/

Khoai tây

Pumpkin

/ˈpʌmp.kɪn/

Quả bí ngô

Parsnip 

/ˈpɑː.snɪp/

Củ cải

Seaweed

/ˈsiː.wiːd/

Rong biển

Spinach

/ˈspɪn.ɪtʃ/

Rau chân vịt (cải bó xôi)

Sweet potato

/ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/

Khoai lang

Taro 

/ˈtær.əʊ/

Khoai sọ

Tomato

/təˈmɑː.təʊ/

Quả cà chua

Water morning glory

/ˈwɔː.tər ˈmɔː.nɪŋ ˈɡlɔː.ri/

Rau muống

3. Các loại gia vị trong tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề ẩm thực

Chilli powder 

/ˈtʃɪl.i ˌpaʊ.dər/

Ớt bột 

Clove of garlic 

/kləʊv əv ˈɡɑː.lɪk/

Nhánh tỏi

Cooking oil 

/ˈkʊk.ɪŋ ɔɪl/

Dầu ăn

Curry powder 

/ˈkʌr.i ˌpaʊ.dər/

Bột cà ri

Garlic 

/ˈɡɑː.lɪk/

Tỏi 

Ginger 

/ˈdʒɪn.dʒər/

Gừng

Margarine

/ˌmɑː.dʒəˈriːn/

Dầu thực vật

Mustard 

/ˈmʌs.təd/

Mù tạc

Olive oil 

/ˌɒl.ɪv ˈɔɪl/

Dầu ô-liu

Salt

/sɒlt/

Muối 

Sugar

/ˈʃʊɡ.ər/

Đường 

4. Từ vựng để miêu tả thức ăn

Bland 

/blænd/

Nhạt nhẽo

Delicious 

/dɪˈlɪʃ.əs/

Ngon miệng

Hot 

/hɒt/

Nóng, cay nồng

Horrible 

/ˈhɒr.ə.bəl/

Kinh khủng

Mild 

/maɪld/

Nhẹ (mùi)

Poor 

/pɔːr/

Chất lượng kém

Salty

/ˈsɒl.ti/

Mặn 

Sickly

/ˈsɪk.li/

Tanh 

Sour 

/saʊər/

Chua, ôi thiu

Spicy 

/ˈspaɪ.si/

Cay 

Sweet 

/swiːt/

Ngọt 

5. Các hoạt động chế biến thức ăn

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề ẩm thực

Bake 

/beɪk/

Đút lò/ nướng

Barbecue

/ˈbɑː.bɪ.kjuː/

Nướng thịt

Beat

/biːt/

Đánh trứng

Blend 

/blend/

Hòa, trộn

Boil 

/bɔɪl/

Đun sôi/ luộc

Bone

/bəʊn/

Lọc xương

Chop

/tʃɒp/

Xắt nhỏ, băm nhỏ

Crush

/krʌʃ/

Ép, nghiền

Drain

/dreɪn/

Làm ráo nước

Fry

/fraɪ/

Chiên, rán

Grate 

/ɡreɪt/

Bào 

Grease 

/ɡriːs/

Trộn với dầu

Grill

/ɡrɪl/

Nướng

Marinate

/ˈmær.ɪ.neɪt/

Ướp 

Mince

/mɪns/

Băm, xay thịt

Mix

/mɪks/

Trộn

Roast 

/rəʊst/

Ninh 

Slice

/slaɪs/

Thái mỏng

Stew 

/stjuː/

Hầm 

Steam

/stiːm/

Hấp 

6. Một số món ăn Việt Nam phổ biến bằng tiếng Anh

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề ẩm thực

  • Blood pudding: Tiết canh
  • Beef soaked in boiling vinegar: Bò nhúng giấm
  • Chinese sausage: Lạp xưởng
  • Chicken fried with citronella: Gà xào (chiên) sả ớt
  • Crab fried with tamarind: Cua rang me
  • Eel soya noodles: Miến lươn
  • Fish cooked with fish sauce bowl: Cá kho tộ
  • Hot rice noodle soup: Bún thang
  • Pickles: Dưa chua
  • Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng
  • Salted vegetables pickles: Dưa góp
  • Shrimp pasty: Mắm tôm

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:

  • Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề âm nhạc

  • Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên

  • Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề trò chơi dân gian

  • Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề các châu lục và đại dương

  • Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề đồ dùng trong gia đình

  • Hỏi bài tập, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!
  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 9 có đáp án

300 BÀI GIẢNG GIÚP CON LUYỆN THI LỚP 10 CHỈ 399K

Phụ huynh đăng ký mua khóa học lớp 9 cho con, được tặng miễn phí khóa ôn thi học kì. Cha mẹ hãy đăng ký học thử cho con và được tư vấn miễn phí. Đăng ký ngay!

Tổng đài hỗ trợ đăng ký khóa học: 084 283 45 85

Giáo án, bài giảng powerpoint Văn, Toán, Lí, Hóa....

4.5 (243)

799,000đs

199,000 VNĐ

Đề thi vào 10 Toán Văn Anh của Hà Nội, Tp.Hồ Chí Minh... có lời giải

4.5 (243)

799,000đ

199,000 VNĐ

Sách Toán - Văn- Anh 6-7-8-9, luyện thi vào 10

4.5 (243)

199,000đ

99.000 - 149.000 VNĐ

xem tất cả

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS. Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Trang trước Trang sau Đề thi, giáo án các lớp các môn học
  • Đề thi lớp 1 (các môn học)
  • Đề thi lớp 2 (các môn học)
  • Đề thi lớp 3 (các môn học)
  • Đề thi lớp 4 (các môn học)
  • Đề thi lớp 5 (các môn học)
  • Đề thi lớp 6 (các môn học)
  • Đề thi lớp 7 (các môn học)
  • Đề thi lớp 8 (các môn học)
  • Đề thi lớp 9 (các môn học)
  • Đề thi lớp 10 (các môn học)
  • Đề thi lớp 11 (các môn học)
  • Đề thi lớp 12 (các môn học)
  • Giáo án lớp 1 (các môn học)
  • Giáo án lớp 2 (các môn học)
  • Giáo án lớp 3 (các môn học)
  • Giáo án lớp 4 (các môn học)
  • Giáo án lớp 5 (các môn học)
  • Giáo án lớp 6 (các môn học)
  • Giáo án lớp 7 (các môn học)
  • Giáo án lớp 8 (các môn học)
  • Giáo án lớp 9 (các môn học)
  • Giáo án lớp 10 (các môn học)
  • Giáo án lớp 11 (các môn học)
  • Giáo án lớp 12 (các môn học)
Học cùng VietJack
Tài liệu giáo viên

Trang web chia sẻ nội dung miễn phí dành cho người Việt.

Lớp 1-2-3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lập trình Tiếng Anh

Chính sách

Chính sách bảo mật

Hình thức thanh toán

Chính sách đổi trả khóa học

Chính sách hủy khóa học

Tuyển dụng

Liên hệ với chúng tôi

Tầng 2, số nhà 541 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Phone: 084 283 45 85

Email: vietjackteam@gmail.com

Tải nội dung trên Google Play Tải nội dung trên IOS Store

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền

Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.

2015 © All Rights Reserved. DMCA.com Protection Status

Từ khóa » Chủ đề Tiếng Anh Về ẩm Thực