Bài 6: Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Hàng Và ẩm Thực Việt ...

Skip to content 024 6293 6032

ecorp@ecorp.edu.vn

Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window
  • Giới thiệu
    • Tổng quan
      • 5 điều khác biệt tại Ecorp
      • Sứ mệnh – Tầm nhìn
      • Hệ thống chi nhánh
      • Đội ngũ giảng viên
    • Thành tựu Ecorp
      • Báo chí nói về Ecorp
      • Học viên nói về Ecorp
      • Thầy cô các trường nói về ECORP
      • Top 30 sản phẩm, dịch vụ tốt nhất vì người tiêu dùng
  • Khóa học
    • Tiếng Anh giao tiếp
      • Starter – Tiếng Anh căn bản
      • Elementary – Tiếng Anh giao tiếp phản xạ
      • Pre-Intermediate – Tiếng Anh giao tiếp thành thạo
      • Tiếng Anh cho người đi làm
    • Luyện thi IELTS
      • IELTS BEGINNER
      • IELTS FOUNDATION 4.0+
      • IELTS A 5.0+
      • IELTS B 6.0+
      • IELTS INTENSIVE
    • Luyện thi TOEIC
      • TOEIC 0 – 450
      • TOEIC 450 – 650
      • TOEIC 650+
    • Khóa bổ trợ miễn phí
      • Khóa nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN
      • Khóa TOEIC nền tảng
      • Tiếng Anh Trực Tuyến
        • LỊCH KHAI GIẢNG
  • Phương pháp học
    • Học tiếng Anh bằng chuỗi trải nghiệm ELS
    • Học tiếng Anh bằng phương pháp não bộ BSM
    • Bổ trợ Tiếng Anh cho người mất gốc miễn phí
    • Lịch khai giảng
  • Tin tức
    • Hợp tác với các trường đại học trên toàn quốc
    • Hoạt động nội bộ
    • Con người nổi bật Ecorp
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Hướng dẫn thanh toán
  • Thư viện
    • Học tiếng Anh theo chủ đề
    • Học ngữ pháp tiếng Anh
    • Học từ vựng tiếng Anh
    • Học phát âm tiếng Anh
    • Kinh nghiệm học tiếng Anh
  • Tuyển dụng
Bài 6: Học từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng và ẩm thực Việt (phần 1) Th10252017

Trong bài học ngày hôm nay, Ecorp sẽ tổng hợp những từ vựng chủ đề ẩm thực và những từ vựng xoay quanh nhà hàng. Bạn đã biết hết những từ vựng dưới đây chưa?

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng

Dinner service restaurant (n): Nhà hàng phục vụ bữa tối

Waiter (n): Nam phục vụ bàn

Fork (n): Cái nĩa

Spoon (n): Cái thìa/muỗng

Main course (n): Món chính

Plate (n): đĩa

Lunch (n): Bữa trưa

Knife (n): Con dao

Waitress (n): Nữ phục vụ bàn

Bill (n): Hóa đơn thanh toán

Booking / reservation (n): Đặt bàn

Chopstick (n): Đũa

Bar (n): Quầy rượu

Straw (n): Ống hút

Starter (n): Món khai vị

Cup (n): Cốc uống trà

Tip (n): Tiền boa

Wine list (n): Danh sách các loại rượu

Breakfast service restaurant (n): Nhà hàng phục vụ bữa sáng

Menu (n): Thực đơn/ danh sách món ăn

Glass (n): Ly rượu

Chef (n): Đầu bếp trưởng

Desert (n): Món tráng miệng

Từ vựng tiếng Anh về các món ăn truyền thống của Việt Nam

Kebab rice noodles (n) : Bún chả

stuffed pancake (n): Bánh cuốn

Chinese sausage (n): Lạp xưởng

stuffed sticky rice balls (n): Bánh trôi

beef rice noodles (n) : Bún bò

Grilled fish (n): Chả cá

shrimp in batter (n): Bánh tôm

Raw fish and vegetables (n): Gỏi

steamed wheat flour cake (n): Bánh bao

Pork-pie (n): Chả

Snail rice noodles (n): Bún ốc

girdle cake (n): Bánh tráng

Sauce of macerated fish or shrimp (n): Mắm

Soya noodles with chicken (n): Miến gà

rice noodles (n): Bún

Soya cheese (n): Đậu phụ

Crab rice noodles (n): Bún cua

round sticky rice cake (n): Bánh dầy

Fish cooked with sauce (n) : Cá kho

Sweet and sour fish broth (n): Canh chua

stuffed sticky rice cake (n): Bánh chưng

Sweet gruel (n): Chè

Sweet green bean gruel (n):Chè đậu xanh

pancake (n): Bánh xèo

soya cake (n): Bánh đậu

young rice cake (n): Bánh cốm

Trên đây là những từ vựng xoay quanh chủ đề nhà hàng. Với những từ vựng này, bạn có thể tự tin và tự hào giới thiệu với người nước ngoài về những món ăn hấp dẫn của Việt Nam và tăng cường khả năng giao tiếp của bản thân. Ngoài ra, Ecorp còn tổng hợp các từ vựng theo các chủ đề khác nhau, bạn đọc có thể theo dõi. Chúc bạn thành công.

>> Xem thêm:

  • 30 danh lam thắng cảnh tại Việt Nam trong tiếng Anh
  • Học từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật, hội họa
  • 10 câu tỏ tình bằng tiếng Anh lãng mạn nhất mọi thời đại
  • Những mẫu câu giao tiếp dành cho nhân viên nhà hàng
  • 30 câu giao tiếp cơ bản trong nhà hàng dành cho thực khách
  • Các mẫu câu tiếng Anh cần biết khi đi du lịch nước ngoài
  • Học tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp từ A đến Z
  • Học từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật
  • Học từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn thể thao
  • Học từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Post navigation

Previous post:Vì sao bạn biết tiếng Anh nhưng không thể giỏi tiếng Anh?Next post:6 mẹo hay cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh – học nhanh kẻo hết!

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh về xương khớp vô cùng hữu dụng29/07/2022Từ vựng tiếng Anh về bất động sản đầy đủ và Hot nhất22/07/2022Từ vựng tiếng anh chủ đề cắm trại và mẫu câu giao tiếp cực chất18/07/2022Từ vựng tiếng anh về các loại quần áo hay dùng trong giao tiếp17/07/2022

Trả lời Hủy

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment

Name * Email * Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Post comment

Go to Top

Từ khóa » Chủ đề Tiếng Anh Về ẩm Thực