Bài 6: Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Hàng Và ẩm Thực Việt ...
Có thể bạn quan tâm
ecorp@ecorp.edu.vn
Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window Bài 6: Học từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng và ẩm thực Việt (phần 1) Th10252017Trong bài học ngày hôm nay, Ecorp sẽ tổng hợp những từ vựng chủ đề ẩm thực và những từ vựng xoay quanh nhà hàng. Bạn đã biết hết những từ vựng dưới đây chưa?
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng
Dinner service restaurant (n): Nhà hàng phục vụ bữa tối
Waiter (n): Nam phục vụ bàn
Fork (n): Cái nĩa
Spoon (n): Cái thìa/muỗng
Main course (n): Món chính
Plate (n): đĩa
Lunch (n): Bữa trưa
Knife (n): Con dao
Waitress (n): Nữ phục vụ bàn
Bill (n): Hóa đơn thanh toán
Booking / reservation (n): Đặt bàn
Chopstick (n): Đũa
Bar (n): Quầy rượu
Straw (n): Ống hút
Starter (n): Món khai vị
Cup (n): Cốc uống trà
Tip (n): Tiền boa
Wine list (n): Danh sách các loại rượu
Breakfast service restaurant (n): Nhà hàng phục vụ bữa sáng
Menu (n): Thực đơn/ danh sách món ăn
Glass (n): Ly rượu
Chef (n): Đầu bếp trưởng
Desert (n): Món tráng miệng
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn truyền thống của Việt Nam
Kebab rice noodles (n) : Bún chả
stuffed pancake (n): Bánh cuốn
Chinese sausage (n): Lạp xưởng
stuffed sticky rice balls (n): Bánh trôi
beef rice noodles (n) : Bún bò
Grilled fish (n): Chả cá
shrimp in batter (n): Bánh tôm
Raw fish and vegetables (n): Gỏi
steamed wheat flour cake (n): Bánh bao
Pork-pie (n): Chả
Snail rice noodles (n): Bún ốc
girdle cake (n): Bánh tráng
Sauce of macerated fish or shrimp (n): Mắm
Soya noodles with chicken (n): Miến gà
rice noodles (n): Bún
Soya cheese (n): Đậu phụ
Crab rice noodles (n): Bún cua
round sticky rice cake (n): Bánh dầy
Fish cooked with sauce (n) : Cá kho
Sweet and sour fish broth (n): Canh chua
stuffed sticky rice cake (n): Bánh chưng
Sweet gruel (n): Chè
Sweet green bean gruel (n):Chè đậu xanh
pancake (n): Bánh xèo
soya cake (n): Bánh đậu
young rice cake (n): Bánh cốm
Trên đây là những từ vựng xoay quanh chủ đề nhà hàng. Với những từ vựng này, bạn có thể tự tin và tự hào giới thiệu với người nước ngoài về những món ăn hấp dẫn của Việt Nam và tăng cường khả năng giao tiếp của bản thân. Ngoài ra, Ecorp còn tổng hợp các từ vựng theo các chủ đề khác nhau, bạn đọc có thể theo dõi. Chúc bạn thành công.
>> Xem thêm:
- 30 danh lam thắng cảnh tại Việt Nam trong tiếng Anh
- Học từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật, hội họa
- 10 câu tỏ tình bằng tiếng Anh lãng mạn nhất mọi thời đại
- Những mẫu câu giao tiếp dành cho nhân viên nhà hàng
- 30 câu giao tiếp cơ bản trong nhà hàng dành cho thực khách
- Các mẫu câu tiếng Anh cần biết khi đi du lịch nước ngoài
- Học tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp từ A đến Z
- Học từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật
- Học từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn thể thao
- Học từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Post navigation
Previous post:Vì sao bạn biết tiếng Anh nhưng không thể giỏi tiếng Anh?Next post:6 mẹo hay cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh – học nhanh kẻo hết!Bài viết liên quan
Từ vựng tiếng Anh về xương khớp vô cùng hữu dụng29/07/2022Từ vựng tiếng Anh về bất động sản đầy đủ và Hot nhất22/07/2022Từ vựng tiếng anh chủ đề cắm trại và mẫu câu giao tiếp cực chất18/07/2022Từ vựng tiếng anh về các loại quần áo hay dùng trong giao tiếp17/07/2022Trả lời Hủy
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment
Name * Email * WebsiteSave my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
Post comment
Go to TopTừ khóa » Chủ đề Tiếng Anh Về ẩm Thực
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Ẩm Thực - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Các Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Tới Chủ đề Ẩm Thực - CEP Edu
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Đồ Ăn Và Thức Uống - Paris English
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề ẩm Thực Qua Bài Viết Mẫu - Benative Kids
-
Topic Tiếng Anh Về ẩm Thực - Hỏi Đáp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề ẩm Thực Phương Tây [Học ... - YouTube
-
66 TỪ VỀ ẨM THỰC VIỆT NAM [Tiếng Anh Giao Tiếp Langmaster]
-
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ NẤU ĂN
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nấu ăn - Ẩm Thực
-
Hướng Dẫn Học Nói Tiếng Anh Chủ đề Ẩm Thực | ELSA Speak
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề ẩm Thực đầy đủ Nhất
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ đề Food: Tài Liệu, Mẫu Câu, Từ Vựng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Ăn Uống - Tài Liệu IELTS
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Ẩm Thực - Dịch Thuật Hồng Linh