Tra từ: diễm - Từ điển Hán Nôm hvdic.thivien.net › diễm
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: diễm. ... 焰 diễm • 燄 diễm • 琰 diễm • 艳 diễm • 艶 diễm • 艷 diễm • 豔 diễm ... Chữ gần giống 1.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: diễm · tt. C/g. Diệm, đẹp, sáng: Diễm-kiều // (R) Trữ-tình, về việc tình-tự: Diễm-ca, diễm-tình. · 1. Đẹp đẽ, sáng sủa: diễm ảo o ...
Xem chi tiết »
Chữ NômSửa đổi ; 阎: diêm, diễm ; 檐: thềm, diêm, thiềm, diềm ; 爓: diêm, diễm ; 盐: diêm ; 壛: diêm ...
Xem chi tiết »
艶々, DIỄM, bóng bảy;sự bóng bảy; sự trơn láng ; 艶, DIỄM, độ bóng; sự nhẵn bóng ...
Xem chi tiết »
(ý nghĩa bộ: Màu, dáng vẻ, nữ sắc). Phát âm: yan4 (Pinyin); jim6 (tiếng Quảng Đông);. Nghĩa Hán Việt là: Cũng như diễm 艶 hay diễm 豔.
Xem chi tiết »
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ diễm trong từ Hán Việt và cách phát âm diễm ... Việt Việt hoá là tiếng Hán mà cho chúng là tiếng Việt, vì vậy sau khi chữ ...
Xem chi tiết »
Tên Diễm trong tiếng Trung và tiếng Hàn như thế nào? Ý nghĩa tên Diễm là Diễm có ý nghĩa là TỐT ... Chữ Diễm không thuộc ngũ hành theo Hán tự. Chấm điểm 0.5.
Xem chi tiết »
Tên Diễm Kiều Diễm trong tiếng Trung và tiếng Nhật là gì? ... Những chữ nào có trong từ Hán Việt sẽ được giải nghĩa bổ sung thêm theo ý Hán Việt.
Xem chi tiết »
Đặc điểm thành ngữ tiếng HánSửa đổi · Lục lâm hảo hán 綠林好漢: chỉ người anh hùng trong dân gian, hoặc bọn cướp trộm tụ tập thành bầy. Theo truyện xưa thời ...
Xem chi tiết »
Tra cứu tên Kiều Diễm trong tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc, xem cách viết và cách đọc tên Kiều Diễm ... Chữ Kiều trong tiếng Trung Quốc được viết là: 翘 - Qiào
Xem chi tiết »
Tên Diễm chỉ có một nghĩa theo Hán Việt đó chính là sự tươi sáng, xinh đẹp lộng lẫy. Cái tên này đại diện cho hình ảnh một cô gái có nhan sắc tuyệt trần với ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2017 · “Cứu cánh” là từ gốc Hán, theo Từ điển Tiếng Việt có nghĩa là “mục ... Anh thì “cứu” trong từ “cứu cánh” có nghĩa là “cuối cùng”; chữ “cánh” ...
Xem chi tiết »
塩分, DIÊM PHÂN, lượng muối ; 塩入れ, DIÊM NHẬP, cái đựng muối ; 塩, DIÊM, muối ; 塩酸, DIÊM TOAN, axít HCl; hydrochloric acid;muối a-xít.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chữ Diễm Trong Tiếng Hán
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ diễm trong tiếng hán hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu