Chữ Khải Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chữ Khải
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chữ Khải tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chữ Khải trong tiếng Trung và cách phát âm chữ Khải tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chữ Khải tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chữ Khải tiếng Trung chữ Khải (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chữ Khải tiếng Trung 楷 ; 楷书; 楷体 《汉字字体的一 种, 就是 现在通行的汉字手写正体字, 它是由隶书演变来的。也叫正楷。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
楷 ; 楷书; 楷体 《汉字字体的一 种, 就是 现在通行的汉字手写正体字, 它是由隶书演变来的。也叫正楷。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chữ Khải hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • phổ biến một thời tiếng Trung là gì?
  • chụp mũ tiếng Trung là gì?
  • Iu ta tiếng Trung là gì?
  • hì hà hì hục tiếng Trung là gì?
  • đuốc hoa tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chữ Khải trong tiếng Trung

楷 ; 楷书; 楷体 《汉字字体的一 种, 就是 现在通行的汉字手写正体字, 它是由隶书演变来的。也叫正楷。》

Đây là cách dùng chữ Khải tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chữ Khải tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 楷 ; 楷书; 楷体 《汉字字体的一 种, 就是 现在通行的汉字手写正体字, 它是由隶书演变来的。也叫正楷。》

Từ điển Việt Trung

  • đắc thắng tiếng Trung là gì?
  • chữ lưu niệm tiếng Trung là gì?
  • vắt sổ tiếng Trung là gì?
  • du học tiếng Trung là gì?
  • ong bướm tiếng Trung là gì?
  • câu kết làm bậy tiếng Trung là gì?
  • cá ngạnh tiếng Trung là gì?
  • nói buột miệng tiếng Trung là gì?
  • toại nguyện tiếng Trung là gì?
  • máy chủ tiếng Trung là gì?
  • pháp quan tiếng Trung là gì?
  • thực thể tiếng Trung là gì?
  • hợp danh công ty tiếng Trung là gì?
  • chiến quả tiếng Trung là gì?
  • độ sâu tiếng Trung là gì?
  • tưởng tượng ra tiếng Trung là gì?
  • cân thường tiếng Trung là gì?
  • tính đại khái tiếng Trung là gì?
  • tế lễ tiếng Trung là gì?
  • cây bông vải con tiếng Trung là gì?
  • ngoằng tiếng Trung là gì?
  • ngoại kí sinh tiếng Trung là gì?
  • đồ mồi lửa tiếng Trung là gì?
  • phận sự tiếng Trung là gì?
  • kìm cắt sắt tiếng Trung là gì?
  • quá lứa lỡ thì tiếng Trung là gì?
  • ga đầu mối tiếng Trung là gì?
  • nói liên miên tiếng Trung là gì?
  • đồng bể tiếng Trung là gì?
  • chích ngừa tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Khải Trong Tiếng Trung