Ký - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Từ nguyên
    • 1.6 Động từ
      • 1.6.1 Dịch
      • 1.6.2 Từ dẫn xuất
    • 1.7 Danh từ
      • 1.7.1 Từ dẫn xuất
    • 1.8 Phó từ
      • 1.8.1 Từ dẫn xuất
    • 1.9 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:ký

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ki˧˥kḭ˩˧ki˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ki˩˩kḭ˩˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “ký”
  • 冀: kí, ký
  • 蔇: kí, ký, tràm
  • 庋: quỷ, quỹ, kỹ, kĩ, kí, ký, quỉ, quĩ
  • 墍: kí, ký
  • 近: cận, kí, ký, cấn
  • 記: ung, kí, ký
  • 㰟: kí, ký
  • 鬢: mấn, tấn, kí, ký
  • 骥: kí, ký
  • 记: kí, ký
  • 暨: kị, kỵ, kí, ký
  • 㒫: kí, ký
  • 覬: khải, kí, ký
  • 嘰: kỉ, kỷ, kí, ký, ki, ky, cơ
  • 𠘸: kí, ký
  • 鱀: kí, ký
  • 觊: kí, ký
  • 居: kí, ký, ki, ky, cư
  • 寄: kỉ, kỳ, kỷ, kí, kì, ký
  • 塈: kí, ký
  • 棋: kỳ, kí, kì, ký, ki, ky
  • 穊: tô, kí, ký, lục
  • 忌: kị, kỵ, kí, ký
  • 彑: kế, kệ, kí, ký
  • 彐: kế, kệ, kí, ký, tuyết
  • 旡: kí, ký, vô
  • 几: kỉ, kỳ, kỷ, kí, kì, ký, ki, ky, khởi, cơ
  • 旣: kí, ký
  • 既: kí, ký
  • 驥: kí, ký
  • 臮: cao, kí, ký
  • 其: kỳ, kí, kì, ký, ki, ky, cơ
  • 懻: tủy, kí, ký, hoãn
  • 兾: kí, ký
  • 幾: kỉ, kỳ, kỷ, kí, kì, ký, ki, ky, khởi, cơ

Phồn thể

  • 旡: ký
  • 旣: ký
  • 暨: kị, kỵ, kí, ký
  • 近: cận, ký, cấn
  • 彐: ký
  • 其: kỳ, ký, ki

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 旡: ký
  • 冀: kí, ký
  • 旣: kí, ký
  • 既: dĩ, kí, ký
  • 驥: kí, ký
  • 寄: ghé, gửi, kẹ, kề, ké, kí, ký, gởi
  • 觊: ký
  • 记: kí, ký
  • 塈: ký
  • 庋: kỹ, kĩ, ký
  • 穊: cấy, ký
  • 忌: cữ, cậy, cạy, kiêng, kị, kỵ, ký
  • 臮: cao, ký
  • 彑: kế, kí, ký
  • 彐: kẹ, kế, kệ, kí, ký, tuyết
  • 覬: ký
  • 近: cận, cân, gàn, cặn, gần, ký
  • 記: ghi, kí, ký
  • 懻: ký
  • 兾: ký
  • 幾: cơ, kỉ, kỳ, kỷ, ký, ky, ki

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • ky
  • kỷ
  • kỵ
  • kỳ
  • kỹ

Từ nguyên

dựa vào Từ tiếng Trung Quốc(ký). đã qua Từ tiếng Trung Quốc(ký).

Động từ

  1. Ghi, vẽ (tỏ ý đặc biệt hoặc nhanh chóng). ký cả hai tay
  2. Ghi tên một cách đặc biệt, nhanh chóng. ký tên
  3. Viết một cách nằm giữa văn học và cận văn học (báo chí, chính luận, ghi chép tư liệu các loại), chủ yếu là văn xuôi tự sự.
  4. (Cổ) Dựa vào.

Dịch

ghi tên
  • Tiếng Anh: to sign
  • Tiếng Hà Lan: ondertekenen
  • Tiếng Nga: подписывать (podpísyvatʹ)
  • Tiếng Pháp: signer
  • Tiếng Tây Ban Nha: firmar

Từ dẫn xuất

vẽ
  • chữ ký
  • ký âm
  • ký âm pháp
  • ký chủ
  • ký giả
  • ký giam
  • ký gửi
  • ký họa
  • ký kết
  • ký lục
  • ký quỹ
  • ký sự
  • ký tắt
  • ký tên
  • ký tự
  • ký ức
  • thư ký
  • thầy ký
viết một cách nằm giữa văn học và cận văn học
  • hồi ký
  • nhật ký
dựa vào
  • ký sinh
  • ký sinh trùng
  • ký thác
  • ký túc
  • ký túc xá

Danh từ

  1. Ký hiệu.
  2. (Địa phương) Kilôgam. Mua ba ký thịt heo. Vải ký. Kem ký.
  3. Một tư thế trong múa cổ truyền Việt Nam.

Từ dẫn xuất

  • ký hiệu học

Phó từ

  1. (Cổ) Đã qua.

Từ dẫn xuất

  • ký vãng
  • ký vãng bất cữu

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ký”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ký&oldid=2051450” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ mang nghĩa cổ xưa/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ phương ngữ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khải Trong Tiếng Trung