Chu Kỳ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chu kỳ
cycle; frequency
chu kỳ kinh nguyệt menstrual cycle
chu kỳ quay của quả đất là một ngày đêm the rotating cycle of the earth is one day and one night
period
chu kỳ của một hoán vị period of a permutation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chu kỳ
* noun
period; cycle
Từ điển Việt Anh - VNE.
chu kỳ
cycle, period
- chu
- chu bì
- chu du
- chu kỳ
- chu mỏ
- chu sa
- chu vi
- chu cha
- chu cấp
- chu san
- chu tri
- chu tất
- chu đáo
- chu chéo
- chu cảnh
- chu niên
- chu toàn
- chu trần
- chu trình
- chu tuyền
- chu chuyển
- chu văn an
- chu kỳ sống
- chu kỳ nửarã
- chu kỳ kinh tế
- chu kỳ kế toán
- chu đáo với ai
- chu kỳ hủy biến
- chu kỳ sinh sản
- chu kỳ mặt trăng
- chu kỳ kinh nguyệt
- chu toàn các nghĩa vụ tài chánh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Có Chu Kỳ Tiếng Anh Là Gì
-
→ Chu Kỳ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chu Kỳ In English - Glosbe Dictionary
-
CHU KỲ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Chu Kỳ Bằng Tiếng Anh
-
CHU KỲ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THEO CHU KỲ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Chữ Ký" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Việt Anh "chu Kì" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chu Kỳ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chữ Ký Số Là Gì? Sử Dụng Chữ Ký Số, Chứng Thư Số Như Thế Nào?
-
Chu Kỳ Trên Giây – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chữ Ký Số điện Tử – Thiết Bị Token Là Gì - Vạn Luật