Từ điển Việt Anh "chu Kì" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chu kì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chu kì
| Lĩnh vực: điện |
| Giải thích VN: Nghịch đảo của tanà số lập lại. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chu kì
(nông), khoảng thời gian cách nhau giữa hai lần cúp có cùng một tính chất, lần lượt tác động lên cùng một khoảnh rừng. Vd. trong một rừng hỗn loài không đồng tuổi, người ta khai thác lần 1 (1950) với tỉ lệ chặt 20%; khai thác lần 2 (1965) với tỉ lệ chặt 20%; khoảng thời gian 15 năm (1950 – 65) được gọi là CK khai thác của rừng trên. Những cúp được đặt theo CK cố định gọi là cúp theo định kì. Lượng tăng trưởng của quần thể càng lớn, CK càng ngắn. CK của rừng hạt đều thay đổi theo tuổi của quần thụ. CK của rừng chặt chọn khoảng 8 – 12 năm, có khi 15 năm.
Từ khóa » Có Chu Kỳ Tiếng Anh Là Gì
-
→ Chu Kỳ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chu Kỳ In English - Glosbe Dictionary
-
CHU KỲ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Chu Kỳ Bằng Tiếng Anh
-
Chu Kỳ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHU KỲ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THEO CHU KỲ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Chữ Ký" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chu Kỳ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chữ Ký Số Là Gì? Sử Dụng Chữ Ký Số, Chứng Thư Số Như Thế Nào?
-
Chu Kỳ Trên Giây – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chữ Ký Số điện Tử – Thiết Bị Token Là Gì - Vạn Luật