Từ điển Việt Anh "chu Kì" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chu kì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chu kì

Lĩnh vực: điện
repetition rate
Giải thích VN: Nghịch đảo của tanà số lập lại.
ăng ten chu kì lôgarit đơn hướng
unidirectional log-periodic antenna
chu kì bán hủy
half life
chu kì bán rã
half life
chu kì bán rã
half-life period
chu kì đời sống
life cycle
chu kì đồng hồ
clock cycle
chu kì ngắt
break period
chu kì ra (nước) đá
ice harvest cycle
chu kì sửa chữa
repair cycle
chu kì thu hoạch (nước) đá
ice harvest cycle
chu kì thử
test period
chu kì tích (nước) đá
ice build-up period
chu kì từ
magnetic cycle
chu kì ứng lực không đổi dấu
stress cycle without sign alternations
máy đo chu kì hoạt động
duty cyclometer
nửa chu kì
half-period
nửa chu kì gia lạnh
half-cooling time
tuabin khí chu kì hỗn hợp
combined cycle gas turbine
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chu kì

(nông), khoảng thời gian cách nhau giữa hai lần cúp có cùng một tính chất, lần lượt tác động lên cùng một khoảnh rừng. Vd. trong một rừng hỗn loài không đồng tuổi, người ta khai thác lần 1 (1950) với tỉ lệ chặt 20%; khai thác lần 2 (1965) với tỉ lệ chặt 20%; khoảng thời gian 15 năm (1950 – 65) được gọi là CK khai thác của rừng trên. Những cúp được đặt theo CK cố định gọi là cúp theo định kì. Lượng tăng trưởng của quần thể càng lớn, CK càng ngắn. CK của rừng hạt đều thay đổi theo tuổi của quần thụ. CK của rừng chặt chọn khoảng 8 – 12 năm, có khi 15 năm.

Từ khóa » Có Chu Kỳ Tiếng Anh Là Gì