THEO CHU KỲ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THEO CHU KỲ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từTrạng từtheo chu kỳcyclicalchu kỳtuần hoànmang tính chu kỳtheo chu kìchu kìperiodicđịnh kỳtuần hoàntheo chu kỳthường kỳin cyclestrong chu kỳtrong cycletrong vòngthe cycliccyclictheo chu kỳtuần hoàncyclonically
Ví dụ về việc sử dụng Theo chu kỳ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chudanh từchucyclezhouzhuchoukỳdanh từperiodstateskỳngười xác địnhanykỳof americakỳđộng từunited STừ đồng nghĩa của Theo chu kỳ
tuần hoàn định kỳ periodic mang tính chu kỳ theo cdctheo chỉ dẫnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh theo chu kỳ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Có Chu Kỳ Tiếng Anh Là Gì
-
→ Chu Kỳ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Chu Kỳ In English - Glosbe Dictionary
-
CHU KỲ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Chu Kỳ Bằng Tiếng Anh
-
Chu Kỳ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHU KỲ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Chữ Ký" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Việt Anh "chu Kì" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chu Kỳ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chữ Ký Số Là Gì? Sử Dụng Chữ Ký Số, Chứng Thư Số Như Thế Nào?
-
Chu Kỳ Trên Giây – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chữ Ký Số điện Tử – Thiết Bị Token Là Gì - Vạn Luật