CHÚ LỪA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHÚ LỪA " in English? Nounchú lừadonkeylừa

Examples of using Chú lừa in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều này nằm nơi chú lừa!Here is where I cheat!Cả chú lừa của Lulu vẫn còn sợ nó đây.Even Lulu's Donkey still feared it.Điều này nằm nơi chú lừa!Here is where I cheated!Cháu đag iu cầu chú lừa gạt mẹ cháu.You're asking me to deceive your mother.Điều này nằm nơi chú lừa!Then this is where I cheat!Combinations with other parts of speechUsage with nounscon lừalừa bóng chống lừa đảo hoạt động lừa đảo hành vi lừa đảo lưng lừaquảng cáo lừa đảo nguy cơ lừa đảo khỏi lừa đảo âm mưu lừa đảo MoreUsage with adverbslừa hoang Usage with verbsbị lừa dối bị lừa đảo bị lừa gạt cố gắng lừacố gắng đánh lừaChính tôi, Chú lừa Jack đích thân giới thiệu.Personally recommended by me, Jack the Donkey.Điều này nằm nơi chú lừa!And this is where I cheated!Lúc đầu, chú lừa chẳnghiểu chuyện gì đang xảy ra với mình nên la hét khủng khiếp.At first, the donkey realising what was happening, cried horribly.( Điều đó không hoàn toàn đúng nhưng tôi sẽ không giải thích thêm. Xét cho cùng,tôi là chú lừa tuân thủ luật pháp mà.).That's not entirely true, but I'm not going there.I'm a law-abiding donkey.Những anh chàng giải cứu chú lừa sẽ đi trong 5 phút,… nếu các con không có xe thì nhanh nào.The man with the rescue donkey's leaving in five minutes, if you haven't gotten a ride, hurry up.Khi mấy cái xác được mangđi, Junius trở lại bờ suối đọc vài trang trong quyển Du Hành Cùng Chú Lừa.When the bodies were all gone,Junius went back to the stream and read a few pages of Travels with a Donkey.Sau khi người lái buôn đã sắp xếp xong hàng hoá của mình, ông trở lại với chú lừa và nói với nó,‘ Này con, Jack, chúng ta hãy đi về.'.After the merchant had disposed of his wares, he returned to the donkey and said to him,“Come, Jack, let's be off.”.Tám chú lừa Arizona đã gặp cú sốc lớn trong cuộc đời khi được chuyển từ vùng đất khô hạn tới một trang trại ở California, Mỹ và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy bãi cỏ tươi.Eight Arizona donkeys got the shock of their life when they were moved to a California ranch and saw grass for the very first time.Người nông dân không nhịn được cười, vì vậy chú lừa tiến đến, và đặt chân lên vai của ông cố gắng leo vào lòng người chủ.The Farmer could not hold his sides with laughter, so the Ass went up to him, and putting his feet upon the Farmer's shoulder attempted to climb into his lap.Khoảng 1 năm trước, anhMartin Stanton cầm máy quay đi dạo bên ngoài và bắt gặp chú lừa có tên Harriet ở trang trại gần nhà anh tại Ireland.A little over a year ago,Martin Stanton was out for a walk with his camera when he encountered an adorable donkey named Harriet hanging out in a field near his home in Ireland.Display more examples Results: 15, Time: 0.018

Word-for-word translation

chúnoununclefocusattentionspellchúverbpaylừanounassdonkeyslừaverbfooledtrickedcheated chủ lao động sẽchú luke

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chú lừa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chú Lừa In English