Nghĩa Của Từ : Donkey | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: donkey Best translation match:
English Vietnamese
donkey * danh từ - con lừa - người ngu đần (như lừa) - Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ - (kỹ thuật) (như) donkey-engine !donkey's years - (từ lóng) thời gian dài dằng dặc !to talk the hind leg off a donkey - (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
Probably related with:
English Vietnamese
donkey chú lừa ; con lừa ; lừa ; ngờ nghệch ; nô lệ của ; đô ̀ con lư ̀ a ;
donkey chú lừa ; con lừa ; lừa ; ngờ nghệch ; nô lệ của ;
May be synonymous with:
English English
donkey; domestic ass; equus asinus domestic beast of burden descended from the African wild ass; patient but stubborn
May related with:
English Vietnamese
donkey * danh từ - con lừa - người ngu đần (như lừa) - Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ - (kỹ thuật) (như) donkey-engine !donkey's years - (từ lóng) thời gian dài dằng dặc !to talk the hind leg off a donkey - (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa
donkey-engine * danh từ ((cũng) donkey) - (kỹ thuật) tời hơi nước, cần trục hơi nước (trên tàu thuỷ)
donkey work * danh từ - phần việc nặng nhọc
donkey-work - thành ngữ donkey - donkey-work - phần gay go của một công việc - thành ngữ donkey = donkey-work+phần gay go của một công việc
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Chú Lừa In English