Chủ Nhà Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chủ nhà tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chủ nhà trong tiếng Trung và cách phát âm chủ nhà tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chủ nhà tiếng Trung nghĩa là gì.
chủ nhà (phát âm có thể chưa chuẩn) 当家的 《主持家务的人; 家主。》东道; 东道主 《请客的主人。》房东 《出租或出借房屋的人(对"房客"而言)。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)当家的 《主持家务的人; 家主。》东道; 东道主 《请客的主人。》房东 《出租或出借房屋的人(对"房客"而言)。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chủ nhà hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tự cung tiếng Trung là gì?
- nghiệm chứng tiếng Trung là gì?
- tứ chi tiếng Trung là gì?
- khu tiếng Trung là gì?
- cô nuôi dạy trẻ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chủ nhà trong tiếng Trung
当家的 《主持家务的人; 家主。》东道; 东道主 《请客的主人。》房东 《出租或出借房屋的人(对"房客"而言)。》
Đây là cách dùng chủ nhà tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chủ nhà tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 当家的 《主持家务的人; 家主。》东道; 东道主 《请客的主人。》房东 《出租或出借房屋的人(对 房客 而言)。》Từ khóa » Chủ Nhà Tiếng Trung Là Gì
-
Vốn Từ Vựng Tiếng Trung Về Nhu Cầu Thuê Nhà Cửa
-
LIST TỪ VỰNG THUÊ NHÀ TRỌ - Tiếng Trung Cầm Xu
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Thuê Nhà"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề THUÊ NHÀ
-
Tiếng Trung Chủ đề Thuê Nhà
-
Từ Vựng, Mẫu Câu Hội Thoại Tiếng Trung Chủ đề Thuê Nhà
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thuê Nhà - TTB CHINESE
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Thuê Nhà
-
Từ Vựng Thuê Nhà Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thuê Nhà
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp Chủ đề đi Thuê Trọ Tiếng Trung
-
Từ Vựng Thuê Nhà Bằng Tiếng Trung Phổ Biến
-
Bỏ Túi Trọn Bộ Từ Vựng Thuê Nhà Tiếng Trung