Chủ Nợ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chủ nợ" thành Tiếng Anh
creditor là bản dịch của "chủ nợ" thành Tiếng Anh.
chủ nợ + Thêm bản dịch Thêm chủ nợTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
creditor
nounCó chăng chủ nợ mà ta đã bán các ngươi?
Or to which of my creditors did I sell you?
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chủ nợ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chủ nợ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chủ Nợ Tiếng Anh Là Gì
-
CHỦ NỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chủ Nợ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHỦ NỢ - Translation In English
-
CHỦ NỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Chủ Nợ Bằng Tiếng Anh
-
"quan Hệ Con Nợ-chủ Nợ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"người Chủ Nợ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "chủ Nợ" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Creditor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chủ Nợ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Chủ Nợ - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Chủ Nợ (Creditor) Là Ai? Đặc điểm Và Trường Hợp Nếu Không được ...
-
"Nợ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt