Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch chủ nô , phổ biến nhất là: slave-holder, slave-owner . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của chủ nô ...
Xem chi tiết »
chủ nô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chủ nô ... Slave-owner. giai cấp chủ nô: the slave-owners, the slave-owning class.
Xem chi tiết »
người chiếm hữu hay sở hữu nô lệ trong chế độ chiếm hữu nô lệ có quyền được thừa kế tiếp tục sở hữu nô lệ, có thể mua, bán, gán nợ hoặc chuyển nhượng nô lệ.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chủ nô' trong tiếng Anh. chủ nô là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
8. Ông ta ca ngợi chiến thắng của người trước đám chủ nô. He says he prayed for your victory against the slave masters. 9. Đó là một lời khuyên đầy thú ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'chủ nợ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "chủ nợ" trong tiếng Anh. nợ danh từ. English.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Chủ nô tiếng Anh là gì? Written By FindZon. – slave owner; slaveholder|= giai cấp chủ nô slaveholding class; slaveholders. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Translation for 'chủ nợ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Các cuộc đàm phán nợ giữa Hy Lạp và chủ nợ vẫn đang được tiến hành. Negotiations between Greece and private debt holders are still under way.
Xem chi tiết »
Examples of using Chủ nô lệ in a sentence and their translations · Washington Jefferson đều là chủ nô lệ. · Washingon and Jefferson were slave owners.
Xem chi tiết »
Quan hệ con nợ-chủ nợ dịch là: debtor-creditor relationship. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
chủ nô Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa chủ nô Tiếng Trung (có phát âm) là: 奴隶主 《占有奴隶和生产资料的人, 是奴隶社会里的统治阶级。》.
Xem chi tiết »
Chủ nô là gì: Danh từ (Từ cũ) người chiếm hữu tư liệu sản xuất và nô lệ trong chế độ chiếm hữu nô lệ giai cấp chủ nô.
Xem chi tiết »
chủ nô, - Slave-owner =giai cấp chủ nô+the slave-owners, the slave-owning class. Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức ...
Xem chi tiết »
Mọi người cho mình hỏi cái Dwelling và accommodation có khác nhau gì ko mà trong chế độ Housing budget công ty mình lại tách ra. Boiboi2310; 13:11:24; ừa ha ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chủ Nô Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chủ nô trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu