Từ điển Việt Anh "chủ Nô" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chủ nô" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chủ nô
chủ nô- Slave-owner
- giai cấp chủ nô: the slave-owners, the slave-owning class
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chủ nô
người chiếm hữu hay sở hữu nô lệ trong chế độ chiếm hữu nô lệ có quyền được thừa kế tiếp tục sở hữu nô lệ, có thể mua, bán, gán nợ hoặc chuyển nhượng nô lệ. Ở Hi Lạp, La Mã cổ đại và một số nơi khác, CN có đến hàng trăm hoặc hàng nghìn nô lệ lao động trong các cơ sở sản xuất thủ công, khai mỏ, vận tải, buôn bán và đại trại (latifundia). Chế độ nô lệ còn tồn tại ở một số nơi trong thời cận đại. Đặc biệt ở Hoa Kì (cho đến 1865) và ở Braxin (đến 1888), nhiều CN vẫn sử dụng lao động của nô lệ trong các đồn điền chuyên canh.
nd. Người làm chủ tư liệu sản xuất và nô lệ trong chế độ chiếm hữu nô lệ.Từ khóa » Chủ Nô Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chủ Nô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chủ Nô Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "chủ Nô" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chủ Nô Bằng Tiếng Anh
-
CHỦ NỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chủ Nô Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm - FindZon
-
CHỦ NỢ - Translation In English
-
CHỦ NỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHỦ NÔ LỆ In English Translation - Tr-ex
-
"quan Hệ Con Nợ-chủ Nợ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chủ Nô Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chủ Nô
-
Từ điển Việt Anh - Từ Chủ Nô Dịch Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chủ Nợ' Trong Từ điển Lạc Việt