譯 - Chữ Nôm U+8B6F: Dịch - To Translate, To Decode
Grade 1Characters Grade 2Characters Grade 3Characters Grade 4Characters OtherCharacters
dịch – to translate, to decode
Unicode: U+8B6F - 譯 — Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY
dịch
to translate, to decode
ResponsiveVoice used under Non-Commercial License * 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
) Login © 2012-2015
| Frequency | #592 |
| Grade | 3 |
| Strokes | 20 |
| Radical | ⾔ [149.13] |
| IPA | [ zi̯k̚˨˩ˀ ] north [ ji̯t̚˩˧ ] south |
| IDS | ⿰言睪 |
As seen in Click on a character to navigate
Grade 3譯
to translate, to decode Unihan data
| Vietnamese | dịch | |
| Cantonese | jik6 | |
| Hangul | 역 | |
| HanyuPinlu | yì(70) | |
| HanyuPinyin | 64024.060:yì | |
| JapaneseKun | WAKE | |
| JapaneseOn | YAKU EKI | |
| Korean | YEK | |
| Mandarin | yì | |
| XHC1983 | 1372.031:yì | |
| Definition (Chinese) | translate; decode; encode | |
- Home
- Characters by Grade
- Standard Characters
- Radical Index
- Nôm Converter
- Online Editor
- ✎ Handwriting
- Chunom.org Bookshelf
- Dictionary (Génibrel 1898)
- Dictionary (Bonet 1899)
- Dictionary (TĐCNTD 2009)
- Text Difficulty Analyzer
- Chữ Nôm Fonts
- Phonetic annotation
- Links
- ✉ Contact Me
Từ khóa » Dịch Nôm
-
Từ điển Hán Nôm: Tra Từ
-
Tra Cứu Chữ Nôm
-
Bài 2: Cách Tra Từ Điển Hán - Nôm | Hán - Nôm Công Giáo - YouTube
-
DỊCH TÀI LIỆU HÁN NÔM NHANH CHÓNG, CHÍNH XÁC - World Link
-
Chữ Nôm - Wikipedia
-
DỊCH THUẬT TÀI LIỆU HÁN - NÔM
-
2016: "Dịch Nôm Kinh điển Nho Gia Tại Việt Nam Từ Góc Nhìn Tư Liệu ...
-
(PDF) NGHIÊN CỨU PHIÊN DỊCH HÁN NÔM ...
-
[PDF] Chuyển Dịch Một Số Bài Thơ Nôm Sang Tiếng Hán: Cảm
-
5 Phần Mềm Viết Chữ Hán Nôm Miễn Phí 2022 - Máy Phiên Dịch
-
Dịch Tiếng Hán Nôm Toàn Quốc
-
Hướng Dẫn Viết, đọc Và Dịch Hán Nôm Trong đông Y = Tung I Han ...
-
Phòng Chống Dịch Bệnh - Cổng Thông Tin điện Tử Sở Y Tế Hà Nội
-
Tap Chi Han Nom So 1/2001