CHỦ QUÁN CÀ PHÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHỦ QUÁN CÀ PHÊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chủ quán cà phêcafe ownerschủ quán cà phêchủ sở hữu cafecafé ownerschủ quán cà phêcoffee shop ownercafe ownerchủ quán cà phêchủ sở hữu cafecafé ownerchủ quán cà phê
Ví dụ về việc sử dụng Chủ quán cà phê trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chủdanh từchủownermasterhomehostquándanh từquánbarshoprestaurantcafecàdanh từcoffeecàtomatoeggplantscàtính từcaphêdanh từphêcoffeecriticismcafephêtính từcritical chủ quán barchủ quan hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chủ quán cà phê English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chủ Quán ăn Tiếng Anh Là Gì
-
'chủ Quán' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chủ Quán Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chủ Quán Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chủ Quán Ăn Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
-
CHO CHỦ QUÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Quán ăn, Nhà Hàng, Khách Sạn, Chợ Trong Tiếng Anh Là Gì? | VFO.VN
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NHÀ HÀNG | Anh Ngữ AMES
-
140+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhà Hàng Thông Dụng Nhất
-
Quán ăn Tiếng Anh Là Gì Và Những Từ Thông Dụng Trong Quán ăn
-
Nhà Hàng Tiếng Anh Là Gì – Vị Trí Trong Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh