Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
Có thể bạn quan tâm
Giao tiếp trong nhà hàng là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong tiếng Anh giao tiếp. Dù bạn đang muốn học tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng cho nhân viên hay tiếng Anh giao tiếp nhà hàng cho thực khách, bài viết này vẫn sẽ cung cấp cho bạn nhiều mẫu câu hữu ích. Hy vọng với những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng này, Giao tiếp Siêu tốc sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn khi vào nhà hàng ở nước ngoài!
1. Những câu tiếng Anh trong nhà hàng mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách mới vào
- Hi, I'm Sue, I'll be your server for tonight. Xin chào, tôi là Sue. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay. (Ghi chú về văn hóa: Ở các nước nói tiếng Anh như Anh và Mỹ, trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một người phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn, chứ không phải như ở Việt Nam là ai cũng phục vụ bạn)
- What can I do for you? Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
- Can I take your coat? Tôi có thể giúp quý khách cất áo khoác chứ ạ?
- Would you like me to take your jackets for you? Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?
- Have you booked a table? Mình đặt bàn chưa nhỉ?
- Do you have a reservation? Quý khách đặt bàn chưa ạ?
- Can I get your name? Cho tôi xin tên của quý khách.
- How many are you? Mình đi tổng cộng bao nhiêu người nhỉ?
- How many are in your party? Quý khách đi mấy người ạ?
- Your table is ready. Bàn của quý khách đã sẵn sàng.
- Right this way. Lối này ạ.
- Would you follow me, please? Quý khách đi theo tôi ạ.
- Follow me, please. Vui lòng theo tôi.
2. Những câu tiếng Anh trong nhà hàng mà thực khách thường nói khi mới vào
- A table for two, please. Cho một bàn 2 người.
- May we sit at this table? Chúng tôi ngồi ở bàn này được không?
- I booked a table for two at 8pm. It's under the name of … Tôi đã đặt một bàn 2 người lúc 8h tối với tên đặt chỗ là...
- Do you have any free tables? Mình có bàn trống nào không?
- We haven't booked a table. Can you fit us in? Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Anh / Chị sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?
- Could I see the menu, please? Cho tôi xem qua thực đơn.
- Do you have a high chair for young children, please? Mình có ghế cao cho con nít không?
- Could we have a table over there, please? Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?
- Could we have an extra chair, please? Cho mình xin thêm một cái ghế nữa nhé.
3. Những câu tiếng Anh mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách gọi món
- Can I take your order, sir/madam? Quý khách gọi món chưa ạ?
- Are you ready to order? Mình đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?
- What would you like to start with? Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?
- What would you like to drink? Quý khách muốn uống gì ạ?
- What would you like for dessert? Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?
- Can I get you something to drink? Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?
- Anything to drink? Mình có uống gì không?
- Do you want a dessert? Mình có muốn gọi tráng miệng không?
- How would you like your steak? (rare, medium, well done) Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)
- Do you want a salad with it? Quý khách có muốn ăn kèm món xà lách không?
- Sorry, the hamburgers are off. Xin lỗi ạ, món hamburger đã hết rồi.
- Oh, I'm sorry. We're all out of the salmon. Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi.
- Can I get you anything else? Mình gọi món khác được không ạ?
- Do you need a little time to decide? Mình có cần thêm thời gian để chọn món không?
- I'll be right back with your drinks. Tôi sẽ đi lấy nước uống lại ngay.
4. Những câu tiếng Anh được dùng bởi thực khách để gọi món
- What's on the menu? Thực đơn hôm nay có gì?
- What can you recommend? Anh / Chị có đề nghị món nào không?
- What's Irish Stew like? Món thịt hầm Ai-len là sao?
- We're not ready to order yet. Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.
- The steak for me, please. Lấy cho tôi món bít tết.
- Can you bring me the ketchup, please? Lấy giùm chai tương cà.
- A salad, please. Cho một phần xà lách.
- I'll have the same. Tôi lấy phần giống vậy.
- I'd prefer red wine. Tôi lấy rượu đỏ.
- Please bring us another beer. Cho thêm một lon bia.
- Could I have French Fries instead of salad? Tôi lấy khoai tây chiên thay cho xà lách nhé.
- That's all, thank you. Vậy thôi, cám ơn.
5. Một số yêu cầu và phàn nàn của khách hàng khi dùng bữa trong nhà hàng
- Could we have some more bread, please? Cho tôi xin thêm bánh mì.
- Do you have any pepper? Ở đây có tiêu không?
- Could you pass me the salt, please? Lấy giúp tôi lọ muối.
- We’ve been waiting quite a while. Chúng tôi đã chờ lâu rồi.
- Excuse me, we've been waiting for over half an hour for our drinks. Xin lỗi nhưng chúng tôi đã chờ nước gần nửa tiếng rồi.
- This isn’t what I ordered. Đây không phải là món tôi gọi.
- I'm sorry but I ordered the salad not the vegetables. Tôi xin lỗi nhưng tôi gọi món xà-lách, không phải món rau.
- Excuse me this steak is over done. Xin lỗi nhưng món bít-tết này làm chín quá rồi.
- Excuse me this wine isn't chilled properly. Xin lỗi nhưng rượu này không lạnh đủ.
- Excuse me, but my meal is cold. Xin lỗi nhưng món ăn của tôi lạnh rồi.
- Would you mind heating this up? Có thể hâm nóng nó lên không?
- This tastes a bit off. (It doesn’t taste right.) Món này có vị lạ quá.
- Can I have another spoon? Cho tôi xin cái muỗng khác.
- Can I change my order please? Cho tôi đổi món.
6. Thanh toán tiền trong nhà hàng
- Can I have my check / bill? Lấy hóa đơn nha.
- Can I get this to-go? Gói hộ cái này mang về.
- I'm ready for my bill. Cho thanh toán tiền.
- I would like my check please. Cho tôi xin hóa đơn.
- Can I pay by credit card? Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?
- Could you check the bill for me, please? It doesn't seem right. Kiểm tra lại hóa đơn nha. Nó sai chỗ nào rồi.
- I think you've made a mistake with the bill. Tôi nghĩ là hóa đơn có sai sót gì rồi.
- We'd like separate bills, please. Cho thanh toán riêng.
- Is service included? Có kèm phí dịch vụ chưa?
- No, please. This is on me. (When you wish to pay for everyone.) Vui lòng tính tiền cho mình tôi thôi (khi bạn muốn trả tiền cho tất cả mọi người).
Từ khóa » Chủ Quán ăn Tiếng Anh Là Gì
-
'chủ Quán' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chủ Quán Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chủ Quán Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chủ Quán Ăn Tiếng Anh Là Gì, Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
-
CHO CHỦ QUÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHỦ QUÁN CÀ PHÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Quán ăn, Nhà Hàng, Khách Sạn, Chợ Trong Tiếng Anh Là Gì? | VFO.VN
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NHÀ HÀNG | Anh Ngữ AMES
-
140+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nhà Hàng Thông Dụng Nhất
-
Quán ăn Tiếng Anh Là Gì Và Những Từ Thông Dụng Trong Quán ăn
-
Nhà Hàng Tiếng Anh Là Gì – Vị Trí Trong Nhà Hàng Bằng Tiếng Anh