Chủ Quyền Biển Đảo Tiếng Anh Là Gì?

Mục Lục

  • 1 Chủ quyền Biển Đảo tiếng Anh là gì?
  • 2 Từ vựng tiếng Anh về chủ quyền Biển, Đảo
  • 3 Thuật ngữ tiếng Anh về Biển, Đảo

Chủ quyền Biển Đảo tiếng Anh là gì?

Chủ quyền Biển Đảo tiếng Anh là Maritime sovereignty và luôn là chủ đề nóng trong những năm gần đây. Biển, đảo Việt Nam là một bộ phận lãnh thổ thiêng liêng của Tổ quốc. Qua hàng ngàn năm lịch sử, biển đảo trong tâm thức của người Việt là đất nước, là cuộc sống mà biết bao thế hệ cha ông ta đã đổ xương máu để xây dựng, gìn giữ, phát triển và bảo vệ chủ quyền đất nước. 

Chủ quyền Biển Đảo tiếng Anh là Maritime sovereignty

Chủ quyền Biển Đảo tiếng Anh là Maritime sovereignty

Bảo vệ vững chắc chủ quyền biển, đảo Việt Nam là trách nhiệm thiêng liêng  thuộc về mỗi công dân Việt Nam đối với lịch sử dân tộc, trong đó trách nhiệm, nghĩa vụ và vai trò xung kích thuộc về thế hệ trẻ, đây là nhân tố quan trọng bảo đảm cho sự nghiệp xây dựng đất nước và phát triển bền vững hiện nay và trong tương lai

Từ vựng tiếng Anh về chủ quyền Biển, Đảo

Ally:  Bạn đồng minh

Arsenal:  Kho chứa vũ khí

Beach:  biển

Boat: thuyền (nhỏ)

Captain:  thuyền trưởng (trong bóng đá là đội trưởng)

Clam:  nghêu

Clash | klæʃ |:  Va chạm

Coast:  bờ (biển, đại dương)

Continental shelf:  Thềm lục địa

Convention:  Hiệp định

Coral:  san hô

Coral reef:  rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)

Crab:  cua

Dolphin:  cá heo

Exclusive economic zone (EEZ): Vùng đặc quyền kinh tế

Extortion:  Sự tống (tiền của…)

Fish:  cá (nói chung)

Fisherman:  người đánh cá

Greedy:  Tham lam

Harbor, Port:  cảng biển

Invasion:  Sự xâm lược

Island:  Đảo

Island:  hòn đảo

Jellyfish:  con sứa

Lifeguard:  người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi),

Lighthouse:  Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)

Lighthouse:  Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)

Maritime disputes: Vùng biển tranh chấp

Nautical miles:  Hải lý

Naval guard:  Cảnh sát biển

Ocean:  đại dương

Octopus:  bạch tuộc

Oil rig:  Dàn khoan dầu

Paracel islands:  Hoàng Sa

Paracel islands:  Hoàng Sa

Provocative:  Khiêu khích

Riot:  Náo loạn

Scout:  Do thám

Sea:  biển

Sea gull:  chim (mòng) biển

Seahorse:  cá ngựa (cá hình giống ngựa)

Seal:  hải cẩu

Seashore:  bờ biển (seaside)

Seaweed:  rong biển (nhiều người thích ăn rong biển để tốt cho việc tiêu hóa)

Shark:  cá mập

Shellfish:  động vật có vỏ ( tôm, cua, sò, …). Chú ý âm đầu là ʃ khác với trong selfish (ích kỉ)

Ship:  tàu

Shoal:   Bãi cát

Sovereignty:  Chủ quyền

Spratly islands:  Trường Sa

Starfish:  sao biển (vì có hình ngôi sao)

Stubbornness  Tính ngoan cố:

Submarine:  tàu ngầm

Tensions:  Căng thẳng

Treaty:   Hiệp ước

Turtle:  rùa

Vessel Thuyền:

Warmonger:  Kẻ hiếu chiến

Water cannon:  Vòi rồng

Wave: sóng

Whale:  cá voi

Coral reef: rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô) 

Xem thêm dịch thuật tại Sơn La

Thuật ngữ tiếng Anh về Biển, Đảo

United Nations Convention on the Law of the Sea (UNCLOS): Công ước Liên Hiệp Quốc về Luật biển

United Nations Convention on the Law of the Sea (UNCLOS): Công ước Liên Hiệp Quốc về Luật biển

Create/form/be the leader of a political party:  Tạo/lập/trở thành lãnh đạo của một tổ chức chính trị

Gain/take/win/lose/regain control of congress:  Được/lấy/thắng được/mất/giành lại quyền kiểm soát quốc hội

Start/spark/lead/be on the brink of a revolution: Bắt đầu/châm ngòi/lãnh đạo/trên bờ vực của một cuộc cách mạng

Be engaged/locked in an internal power struggle: Tham gia/kẹt trong một cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ

Lead/form a rival/breakaway faction: Dẫn dắt/tạo phe đối đầu/phe ly khai

Seize/take control of the government/power: Giành được/kiểm soát chính quyền/quyền lực

Bring down/overthrow the government/president/regime: Hạ bệ/lật đổ chính quyền/tổng thống/chế độ

Abolish/overthrow/restore the monarchy: bãi bỏ/lật đổ/khô phục chế độ quân chủ

Establish/install a military dictatorship/a stable government: thành lập/thiết lập một chế độ độc tài quân sự/một chính phủ ổn định

Be removed from office/power: bị cách chức/quyền

Resign/step down as party leader/president/prime minister: từ chức lãnh đạo đảng/tổng thống/thủ tướng

Enter/retire from/return to political life: bước vào/nghỉ hưu từ/quay lại cuộc đời chính trị

Spark/provoke a heated/hot/intense/lively debate: châm ngòi/kích động một cuộc tranh luận nảy lửa/nóng bỏng/dữ dội/sinh động

Participate in/contribute to (the) political/public debate (on/over something): tham gia vào/đóng góp cho cuộc tranh luận chính trị/công khai (về gì đó)

Launch/start/lead a campaign/movement: khởi động/bắt đầu/dẫn dắt một chiến dịch/phong trào

Join/be linked with the peace/anti-war/feminist/civil rights movement: tham gia/gắn liền với phong trào hòa bình/bài chiến tranh/nữ quyền/quyền công dân

Criticize/speak out against/challenge/support the government: phê phán, lên tiếng chống lại/thách thức/hỗ trợ chính phủ

Put pressure on the government (to do something): gây áp lực lên chính phủ (để làm gì đó)

Come under fire/pressure from opposition parties: bị chống đối/bị gây áp lực từ các đảng đối lập

Từ khóa » Chủ Quyền Biển đảo Tiếng Anh Là Gì