Cách viết, từ ghép của Hán tự SỸ,SĨ 士 trang 1-Từ Điển Anh Nhật ... www.tudienabc.com › tra-han-tu › bo-si › tu-han-sy-si › radical_page:1
Xem chi tiết »
(Danh) Tiếng tôn xưng người có phẩm hạnh hoặc tài nghệ riêng. ◎Như: “dũng sĩ” 勇士, ... Td: Sĩ nhiếp — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Sĩ. Tự hình 4.
Xem chi tiết »
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao. Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao ... Td: Sĩ nhiếp — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Sĩ.
Xem chi tiết »
Tiếng Trung Chinese xin gửi tới bạn đọc bài học về 214 bộ thủ trong tiếng Trung Quốc thường gặp. Bài học hôm nay chúng ta sẽ học Bộ sĩ 士 Shì, là bộ thứ 33.
Xem chi tiết »
Bộ Sĩ (士) trong chữ "học sĩ", "sĩ phu", "sĩ tốt" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của si trong tiếng Trung. 痴 《极度迷恋某人或某种事物。》si tình. 痴情。植榕树 《榕树, 常绿乔木, 树干分 ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa nhân sĩ Tiếng Trung (có phát âm) là: 高士 《志趣、品行高尚的 ... biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2019 · Bất kỳ người nào xem sách cổ Trung Quốc hoặc xem phim cổ trang Trung Quốc ... Còn từ bác sĩ (博 士) trong tiếng Hán dùng theo nghĩa khác, ...
Xem chi tiết »
Họ, Chữ Hán, Phiên âm (Pinyin). Nguyễn, 阮, Ruǎn. Trần, 陈, Chén. Lê, 黎, Lí. Phạm, 范, Fàn. Hoàng/Huỳnh, 黃, Huáng.
Xem chi tiết »
Chữ CHÍ 志 có kết cấu trên dưới, gồm bộ SĨ 士 (học trò, kẻ sĩ) và bộ TÂM 志 (tim, lòng) hợp thành. Điều đầu tiền cần phải nói đến là, trong tiếng Hán chữ...
Xem chi tiết »
大学毕业生在研究机关学习一、二年以上, 成绩合格者, 即可授予。》 Xem thêm từ vựng Việt Trung. Tóm lại nội dung ý nghĩa của thạc sĩ trong tiếng Trung. 硕士 《学位 ...
Xem chi tiết »
Thứ tự dịch tên tiếng Trung hoàn toàn giống tiếng Việt, nghĩa là bạn có thể dịch từ họ, tên đệm và tên của mình sang chữ Hán tương ứng. Dưới đây, Hoa Văn SHZ sẽ ...
Xem chi tiết »
A. Ngoài việc dùng để chỉ những người làm nghề dạy học trong nhà trường, SENSEI trong tiếng Nhật cũng là cách gọi thể hiện sự kính ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 20 thg 4, 2022 · Chữ Hỷ Tiếng Trung | 喜 / xǐ /, Song hỷ 囍 trong đám cưới, ... Chữ hỷ 喜 được cấu thành từ bộ sĩ 士 / shì / nghĩa là kẻ sĩ , 2 bộ khẩu 口 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chữ Sĩ Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ sĩ trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu