Chữ Viết Tắt Tiếng Anh Về Liều Dùng, đường Dùng Thuốc - BiophaVN
Có thể bạn quan tâm
≡▼
‹ › Home View web version
- Trang chủ
- Dược Chuyên Ngành
- Dược Cơ Sở
- Ôn tốt nghiệp Dược
- Dropmenu▼
Chữ viết tắt tiếng Anh về liều dùng, đường dùng thuốc
TT | Viết tắt | Tiếng Anh | Định nghĩa | TT | Viết tắt | Tiếng Anh | Định nghĩa |
1 | p.o | orally | Đường uống | 9 | q.d. | once a day | 1 lần 1 ngày |
2 | I.M. | intramuscularly | Tiêm bắp | 10 | b.i.d. | twice a day | 2 lần 1 ngày |
3 | Subq. | subcutaneous | Tiêm dưới da | 11 | t.i.d. | three times a day | 3 lần 1 ngày |
4 | Rectally | rectally | Đặt hậu môn | 12 | q.i.d. | four times a day | 4 lần 1 ngày |
5 | I.V. | intravenous | Tiêm tĩnh mạch | 13 | q.h.s. | before bed | Trước khi ngủ |
6 | O.D. | in the right eye | Mắt phải | 14 | 5X a day | five times a day | 5 lần 1 ngày |
7 | O.S. | in the left eye | Mắt trái | 15 | q.4h | every four hours | Mỗi 4 giờ |
8 | O.U. | in both eyes | Cả 2 mắt | 16 | q.6h | every six hours | Mỗi 6 giờ |
17 | q.o.d. | every other day | Cách ngày | ||||
18 | prn. | as needed | Khi cần | ||||
19 | q.t.t. | drop | Nhỏ | ||||
20 | a.c. | before meals | Trước ăn | ||||
21 | p.c. | after meals | Sau ăn |
Từ khóa » Tiêm Dưới Da Viết Tắt
-
Ký Hiệu Viết Tắt Các đường Dùng Thuốc | Vinmec
-
Ký Hiệu Viết Tắt Về Các đường Dùng Của Thuốc (quốc Tế) | BvNTP
-
Ký Hiệu Viết Tắt Các đường Dùng Thuốc - Mới Nhất 2022
-
Tiêm IV, Tiêm IM, Tiêm SC, Tiêm ID Là Gì? | EmiViet
-
1. HIỂU KHÁI NIÊM THẾ NÀO LÀ : Tb (IM) ,tdd (SC), Ttm (IV) ,ttd ( ID ...
-
Ký Hiệu Viết Tắt Những đường Uống Thuốc (2021)
-
Ký Hiệu Viết Tắt Các đường Dùng Thuốc - Bệnh Viện Vinmec
-
Tiêm Bắp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Danh Sách Của ISMP Về Những Sai Sót Trong Viết Tắt, Kí Hiệu Và Chỉ ...
-
[PDF] Xét Nghiệm Lao Qua Da - Migration Policy Institute
-
Hấp Thu Thuốc - Dược Lý Lâm Sàng - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Thông Tư 06/2016/TT-BYT Quy định Ghi Nhãn Thuốc
-
Các Loại Vắc Xin Dùng Trong Chương Trình Tiêm Chủng Mở Rộng ...