CHƯA CÔNG BỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHƯA CÔNG BỐ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từchưa công bốunpublishedchưa được công bốchưa xuất bảnchưacông bốchưa được xuấtphẩm chưa được xuất bảnphẩm chưa công bốkhông được xuất bảnhas not announcedhave not releasedhas not yet publishedhas yet to announcevẫn chưa công bốvẫn chưa thông báodid not announcekhông thông báokhông công bốkhông báodid not releasekhông giải phóngkhông thảkhông nhảkhông phát hànhkhông thải rakhông phátkhông công bốhas not disclosednot publiclykhông công khaichưa công khaichưa công bốkhông công bốkhông công bố công khaiis yet to announcehave not been published
Ví dụ về việc sử dụng Chưa công bố trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chưa được công bốunpublishedhas not yet beenannouncedhave not been releasedhas not yet beenpublishedvẫn chưa được công bốhas not yet beenannouncedhas yet to be announcedis yet to be announcedhave not yet been releasedhas not yet beenpublishedvẫn chưa công bốhas not yetannouncedhas yet to announcehas not yetreleasedhas yet to releasehas notyet publishedchưa bao giờ được công bốwas never publishedhas never beenreleasedchưa từng được công bốhave never beenpublishedchưa bao giờ công bốhas never releasedTừng chữ dịch
chưatrạng từnotnevereverchưasự liên kếtyetchưangười xác địnhnocôngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanybốdanh từdadfatherdaddybốibốđại từme STừ đồng nghĩa của Chưa công bố
chưa xuất bản không giải phóng chưa cố gắngchứa công thứcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chưa công bố English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Công Bố Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Công Bố Bằng Tiếng Anh - Publish, Proclaim, Tout - Glosbe
-
CÔNG BỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ CÔNG BỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÔNG BỐ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Công Bố Bằng Tiếng Anh
-
Công Bố Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Công Bố: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Giấy Công Bố Sản Phẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Giấy Công Bố Sản Phẩm Tiếng Anh Là Gì? Mẫu Công Bố Theo Nghị định ...
-
"công Bố" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TẠI THỜI ĐIỂM CÔNG BỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "ngày Công Bố" - Là Gì?