Công Bố: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: công bố
Công bố có nghĩa là tuyên bố công khai hoặc chính thức về điều gì đó. Nó liên quan đến việc truyền đạt thông tin hoặc tin tức tới nhiều đối tượng hơn. Thông báo có thể liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau, chẳng hạn như sự kiện, chính sách, sáng kiến hoặc ...Đọc thêm
Nghĩa: announced
Announced means to make a public or formal declaration about something. It involves communicating information or news to a broader audience. Announcements can pertain to various topics, such as events, policies, initiatives, or changes. They are typically made ... Đọc thêm
Nghe: công bố
công bốNghe: announced
announced |əˈnaʊnst|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh công bố
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- enTiếng Anh announced
- ptTiếng Bồ Đào Nha anunciado
- hiTiếng Hindi की घोषणा की
- kmTiếng Khmer បានប្រកាស
- loTiếng Lao ປະກາດ
- msTiếng Mã Lai diumumkan
- frTiếng Pháp annoncé
- esTiếng Tây Ban Nha Anunciado
- itTiếng Ý annunciato
- thTiếng Thái ประกาศแล้ว
Phân tích cụm từ: công bố
- công – curvetted
- cuối cùng cũng thành công - finally succeed
- về chuyển giao công nghệ - on technology transfer
- là chìa khóa để thành công - is the key to a successful
- bố – sets
Từ đồng nghĩa: công bố
Từ đồng nghĩa: announced
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt đánh bắt cá- 1jetter
- 2fishing
- 3polishedly
- 4mispredicted
- 5pied
Ví dụ sử dụng: công bố | |
---|---|
Sau các cuộc đàm phán mua lại với một số công ty, vào ngày 30 tháng 8 năm 2010, có thông báo rằng tài sản công nghệ của SeeqPod đã được mua lại bởi bộ phận Intertrust của Sony. | After acquisition talks with a number of companies, it was announced on August 30, 2010, that SeeqPod's technology assets were acquired by Sony's Intertrust division. |
Trở lại hiện tại, Virginia gợi ý rằng để tự cứu mình, Adrián có thể tuyên bố rằng anh đã nhìn thấy khuôn mặt của kẻ đã đánh mình trong phòng khách sạn ở vùng nông thôn và kẻ tấn công đó là Tomás. | Back in the present, Virginia suggests that to save himself, Adrián could claim he saw the face of the man who hit him in the rural hotel room and that attacker was Tomás. |
Bộ phim được phát hành giới hạn tại Pháp vào tháng 5 năm 2014, sau đó được phát hành ở các quốc gia khác nhau và đã thu về tổng cộng 4 triệu đô la trên toàn thế giới. | The film had a limited release in France in May 2014, and then released in different countries and has grossed worldwide total of $4 million. |
Vào tháng 12 năm 2016, Montreal Impact đã công bố một thỏa thuận liên kết với Ottawa Fury sau khi giải tán đội dự bị của họ là FC Montreal. | In December 2016, the Montreal Impact announced an affiliation agreement with Ottawa Fury after disbanding their reserve side FC Montreal. |
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2016, buổi chụp sơ bộ đã diễn ra tại Tòa thị chính Port Hope, Công viên Tưởng niệm cenotaph, Phố Nữ hoàng giữa các phố Walton và Robertson và Nhà hát Capitol. | On July 11, 2016, preliminary shooting took place in Port Hope Town Hall, Memorial Park cenotaph, Queen Street between Walton and Robertson streets and the Capitol Theatre. |
Những lời hùng biện như vậy phục vụ cho việc công bố những quan hệ tư tưởng của ông. | Such rhetoric serves to announce his ideological affiliations. |
Tôi nghe nói về công việc nội bộ và áp dụng như mọi người khác! | I heard about the job internally and applied like everyone else! |
Trong tin tức về người nổi tiếng, bộ phim Valentine Valentine được công chiếu tại Hollywood tối qua. | In celebrity news, the Richmond Valentine movie premiered in Hollywood last night. |
Do các nghi thức đối với thần Vệ nữ và các vị thần mà tôi tôn thờ, / công việc để ủng hộ, và một người lái xe màu trắng, bóng bẩy / cho vị Vua cao của Thiên đường đang tàn sát trên bờ biển. | Due rites to Venus and the gods I bore, / the work to favour, and a sleek, white steer / to Heaven's high King was slaughtering on the shore. |
Bạn cũng có thể chọn một người đàn ông cung cấp cho bạn toàn bộ gói ... di truyền hoàn hảo, tốt nghiệp MIT, vận động viên năng khiếu ... như chúng ta biết, tính cách cộng thêm. | You might as well pick a man who gives you the whole package... flawless genetics, MIT graduate, gifted athlete... as we know, personality plus. |
Anh ta đã tấn công nhà tôi, Búp bê. | He attacked my home, Dolls. |
Chà, tôi hy vọng đã thuyết phục được bạn rằng sự tiến bộ không phải là vấn đề của niềm tin hay sự lạc quan, mà là sự thật của lịch sử loài người, sự thật vĩ đại nhất trong lịch sử loài người. | Well, I hope to have convinced you that progress is not a matter of faith or optimism, but is a fact of human history, indeed the greatest fact in human history. |
Chủ nghĩa cộng sản chỉ là ước mơ của con người về tình anh em với những người khác. | Communism is only man's dream of brotherhood with others. |
Điều đó bao gồm việc tiến bộ như một người truyền bá tin mừng thành thục và hiệu quả. | That includes progressing as a mature and effective minister of the good news. |
Nhưng những người khôn ngoan “từ bỏ cơn giận”, nói một cách nhẹ nhàng và hợp lý, thổi bùng ngọn lửa phẫn nộ và thúc đẩy hòa bình. — Châm ngôn 15: 1. | But wise persons “turn back anger,” speaking mildly and sensibly, dousing flames of wrath and promoting peace. —Proverbs 15:1. |
Tôi thấy rằng đi bộ sau bữa ăn giúp khuyến khích quá trình tiêu hóa của tôi. | I find that a walk after a meal helps encourage my digestive flow. |
Việc ra mắt và sử dụng PET, một công cụ y tế và nghiên cứu, sẽ thúc đẩy chẩn đoán và điều trị trong các lĩnh vực y tế khác nhau. | The launch and use of the PET, a medical and research tool, would boost diagnostics and therapy in different medical fields. |
Chúng tôi đã biết về lời hứa về Nước Trời — đó là Đức Giê-hô-va sẽ sớm loại bỏ thế giới nghèo đói và áp bức. | We learned of the Kingdom promise —that Jehovah will soon rid the world of poverty and oppression. |
Chúng ta nên trang bị toàn bộ thành phố. | We should arm the whole city. |
Bạn thấy đấy, một vài người trong số các bạn, chúng tôi đã gặp nhau, chúng tôi bắt đầu và chúng tôi thu thập một bộ sưu tập. | You see, a few of the fellas, we got together, we chipped in, and we took up a collection. |
Công việc nội bộ, phải không? | Internal affairs, right? |
Một vụ giết người do ghen tuông không phải là vấn đề nội bộ của Lodge. | A murder committed out of jealousy is no internal matter for the Lodge. |
Khách hàng lớn nhất mà công ty của bạn có là một chuỗi cửa hàng tạp hóa. | The biggest client your firm has is a chain of grocery stores. |
Tấn công là hình thức phòng thủ tốt nhất. | Attack is the best form of defense. |
Người bán hàng rong mang trên lưng một bó to. | The peddler carried a big bundle on his back. |
Tôi khao khát công ty. | I long for company. |
Tôi không nghĩ rằng Tom nhận ra công việc này khó khăn như thế nào. | I don't think that Tom realizes how difficult this job is. |
RPG này hỗ trợ cả nhiều người chơi cục bộ và trực tuyến. | This RPG supports both local and online multiplayer. |
Sau đó, liên lạc từ tàu đổ bộ đến các trạm mặt đất đã bị mất. Dữ liệu đang được phân tích. | Subsequently, communication from lander to the ground stations was lost. Data is being analyzed. |
Mỗi bài báo khoa học cần phải vượt qua đánh giá ngang hàng trước khi nó được công bố trên một tạp chí khoa học. | Every scientific article needs to pass peer review before it is published in a scientific journal. |
Từ khóa » Công Bố Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Công Bố Bằng Tiếng Anh - Publish, Proclaim, Tout - Glosbe
-
CÔNG BỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ CÔNG BỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÔNG BỐ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Công Bố Bằng Tiếng Anh
-
Công Bố Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giấy Công Bố Sản Phẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Giấy Công Bố Sản Phẩm Tiếng Anh Là Gì? Mẫu Công Bố Theo Nghị định ...
-
"công Bố" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHƯA CÔNG BỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TẠI THỜI ĐIỂM CÔNG BỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "ngày Công Bố" - Là Gì?