Công Bố Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
công bố
to promulgate; to proclaim; to announce
thủ tướng đã công bố thành phần nội các của mình the prime minister has announced his cabinet
quyết định đã được công bố qua báo chí the decision was made public through the medium of the press
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
công bố
* verb
To publish; to proclaim
Từ điển Việt Anh - VNE.
công bố
to publish, make public, proclaim
- công
- công an
- công bố
- công bộ
- công cụ
- công cử
- công du
- công lý
- công lệ
- công lộ
- công nợ
- công nữ
- công sá
- công sở
- công sứ
- công sự
- công tu
- công ty
- công tơ
- công tư
- công tố
- công tử
- công vụ
- công xa
- công xã
- công ơn
- công ốc
- công báo
- công bộc
- công bội
- công chi
- công con
- công cán
- công cốc
- công dân
- công hàm
- công hãm
- công hầu
- công hội
- công hữu
- công khố
- công lao
- công lập
- công lợi
- công lực
- công môn
- công nha
- công nho
- công phu
- công phá
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Công Bố Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Công Bố Bằng Tiếng Anh - Publish, Proclaim, Tout - Glosbe
-
CÔNG BỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ CÔNG BỐ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÔNG BỐ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Công Bố Bằng Tiếng Anh
-
Công Bố: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Giấy Công Bố Sản Phẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Giấy Công Bố Sản Phẩm Tiếng Anh Là Gì? Mẫu Công Bố Theo Nghị định ...
-
"công Bố" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHƯA CÔNG BỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TẠI THỜI ĐIỂM CÔNG BỐ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "ngày Công Bố" - Là Gì?