"chùa" Là Gì? Nghĩa Của Từ Chùa Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
- Chúa Tiếng Anh Là Gì
- Chứa Tiếng Bắt đầu Bằng D Gi Hoặc R Có Nghĩa Như Sau
- Chứa Tiếng Bắt đầu Bằng D Gi Hoặc R Có Nghĩa Như Sau Hát Nhẹ Và êm Cho Trẻ Ngủ
- Chứa Tiếng Bắt đầu Bằng D Gi Hoặc R Có Nghĩa Như Sau Làm Cho Ai Việc Gì đó
- Chứa Tiếng Bắt đầu Bằng D Gi Hoặc R Có Nghĩa Như Sau Làm Sạch Quần áo Chăn Màn
Từ khóa » Chùa Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Chùa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
CHÙA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chùa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chùa Bằng Tiếng Anh
-
Chùa Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Khác Nhau Giữa Pagoda, Temple Và Communal House - TalkFirst
-
Chùa Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
NGÔI CHÙA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thảo Luận: Chùa Tiếng Anh Gọi Là Gì, Đền Chùa In English
-
CHÙA CẦU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật Giáo (Đạo Phật)
-
Từ Vựng, Thuật Ngữ Về Phật Giáo, Tín Ngưỡng - Phú Ngọc Việt
-
Tháp (Phật Giáo) – Wikipedia Tiếng Việt