chùa in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
With the birth of new sects in later centuries, the pagoda lost importance and was consequently relegated to the margins of the "garan". more_vert.
Xem chi tiết »
chùa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh. chùa. buddhist temple; pagoda. chuông chùa temple bells. * đùa cợt.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chùa trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chùa * noun - Pagoda =chùa nát bụt vàng, chùa rách bụt vàng+a golden Buddha in a dilapidated pagoda =vắng ...
Xem chi tiết »
chùa. chùa. noun. Pagoda. chùa nát bụt vàng, chùa rách bụt vàng: a golden Buddha in a dilapidated pagoda; vắng như chùa bà Đanh: unpopulated like the desert ... Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
"chùa" là gì? · ch%C3%B9a in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · Chùa Tiếng Anh Là Gì ? · Hệ thống từ điển mở, từ điển chuyên ngành đa ngôn ngữ, hơn ...
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2021 · Ở Việt Nam, nơi thờ tự của Phật giáo được gọi là chùa (pagoda). ... một bậc học giả nổi tiếng (scholar) và những vị anh hùng (hero), ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo, tín ngưỡng hay các từ vựng tiếng Anh dùng trong chùa (Buddhist terms / buddhis vocabulary) giúp cho biên ...
Xem chi tiết »
NGÔI CHÙA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; temple · chùa ; pagoda · pagoda ; shrine · shrine ; temples · chùa ; pagodas · pagoda ... Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
Thảo Luận: Chùa Tiếng Anh Gọi Là Gì, Đền Chùa In English. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng anhphổ biến trong Phật học và hỗ trợ bạn tìm ...
Xem chi tiết »
Được xây dựng từ cuối thế kỉ XVI chùa Cầu còn gọi là Cầu Nhật Bản hay Lai Viễn Kiều. Built ...
Xem chi tiết »
38 Từ vựng tiếng Anh chủ dề về Phật giáo: the Buddha /ðə ˈbʊdə/: Đức Phật - float a paper (lotus flower) lantern ... Buddhist temple /ˈbʊdɪst ˈtempl/: Chùa.
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2020 · Các từ vựng tiếng Anh dùng trong chùa. Danh xưng: Đạo Phật: Buddhism. Đức Phật: the Buddha. Giảng sư: Buddhism teacher. Pháp: the Dharma/Dhamma, ...
Xem chi tiết »
Kiến trúc nguyên thủy đó gọi là stupa (phiên âm tiếng Phạn: tháp bà, ... dịch pagoda (tiếng Anh) thành chùa trong khi pagoda chỉ có nghĩa là tháp mà thôi.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chùa Tiếng Anh Gọi Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chùa tiếng anh gọi là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu