Chúa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- Chứa Tiếng Bắt đầu Bằng D Gi Hoặc R Có Nghĩa Như Sau
- Chứa Tiếng Bắt đầu Bằng D Gi Hoặc R Có Nghĩa Như Sau Hát Nhẹ Và êm Cho Trẻ Ngủ
- Chứa Tiếng Bắt đầu Bằng D Gi Hoặc R Có Nghĩa Như Sau Làm Cho Ai Việc Gì đó
- Chứa Tiếng Bắt đầu Bằng D Gi Hoặc R Có Nghĩa Như Sau Làm Sạch Quần áo Chăn Màn
- Chứa Tiếng Bắt đầu Bằng L Hoặc N
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chúa
* dtừ
master, boss
vắng chúa nhà gà bới bếp sleepy master makes his servants a lout
lord, suzerain, prince; viceking; viceroy
chúa phong kiến a feudal lord
vua lê chúa trịnh the le kings and the trinh lords
governor
chúa ngục a gaol governor
chúa đảo an island governor
god, creator (chúa trời)
một người công giáo kính chúa yêu nước a god-fearing and patriotic catholic
princess
các ông hoàng bà chúa princes and princesses
queen (of bees)
ong chúa a queen bee
chúa sơn lâm the king of the jungle
* ttừ
tiptop, swell
về khoa nói thì chúa lắm to be tiptop in the art of talking, to be a swell talker
extremely, very
thằng chúa đểu he is an absolute scoundrel
* phó từ mighty
chúa là liều mighty rash
chúa ghét thói ba hoa to mighty abhor the blabbing habit
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chúa
* noun
Master
vắng chúa nhà gà bới bếp: sleepy master makes his servants a lout
Lord, suzerain
chúa phong kiến: a feudal lord
vua Lê chúa Trịnh: The Le Kings and the Trinh Lords
Governor
chúa ngục: a gaol governor
chúa đảo: an island governor
God, Creator
một người Công giáo kính Chúa yêu nước: a God-fearing and patriotic catholic
Từ điển Việt Anh - VNE.
chúa
(1) God; lord, master; (2) very, extremely



Từ liên quan- chúa
- chúa tể
- chúa tàu
- chúa đất
- chúa ơi!
- chúa công
- chúa ngục
- chúa nhật
- chúa rừng
- chúa trùm
- chúa trời
- chúa xuân
- chúa đảng
- chúa ki tô
- chúa giê-su
- chúa giê-xu
- chúa cứu thế
- chúa sơn lâm
- chúa phong kiến
- chúa thánh thần
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chúa Tiếng Anh Là Gì
-
Chúa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHÚA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHUA - Translation In English
-
CHÚA TRỜI - Translation In English
-
VỀ VỚI CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CON THIÊN CHÚA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Thiên Chúa Giáo Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Đạo Thiên Chúa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Chúa Trời Bằng Tiếng Anh
-
Chúa – Wikipedia Tiếng Việt
-
"quận Chúa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
32 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Chúa Giáo
-
Jesus Christ | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Kiến Chúa Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn