Phép tịnh tiến đỉnh chửi bới trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: taunt, call bad names, rail . Bản dịch theo ngữ cảnh của chửi bới có ít nhất 25 câu ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. chửi bới. to call (someone) bad names, insult, curse. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
Đôi khi các bạn xem phim Âu Mỹ, các bạn có thấy những lời chửi bới của các ... Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu “ chửi trong tiếng Anh là gì và bên cạnh ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "chửi bới" tiếng anh là từ gì? Xin cảm ơn nhiều. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Anh đang chửi bới tôi. You were yelling at me. 2. Họ có cho chửi bới cái ảnh không? They allow cursing on that podcast? 3. Tôi bị chửi bới, đánh đập, ...
Xem chi tiết »
Anh ta từng chạy qua đây chửi bới và ném nến vào rèm cửa. He once ran through here cursing and throwing candles at the curtains. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'chửi bới' trong tiếng Anh. chửi bới là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Nhưng cũng chưa bao giờ vch đánh nhau hay chửi bới nhau. · They never complained or fought with each other.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 19 thg 5, 2022 · chỉ là tôi và hàng xóm k báo công an phường.nếu bây giờ tôi muốn kiện anh ta thì phải làm thế nào? Người gửi: Trang. >> ...
Xem chi tiết »
唾骂 《鄙弃责骂。》 chửi bới trước mặt 当面唾骂。 咒骂 《用恶毒的话骂。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ chửi bới ...
Xem chi tiết »
Trước tiên là chửi bới. Khách hàng sử dụng những ngôn từ tục tĩu, thiếu tôn trọng thường nhằm mục đích đánh vào danh dự của công ty ...
Xem chi tiết »
bóng rổ tiếng anh là gì【EE88.COM】ề online tỉ lệ 1 ăn 99.5, casino, baccarat, xổ số, thể thao, đá gà, xóc đĩa. Link vào bong188 da ga truc tuyen mới nhất ...
Xem chi tiết »
Mày là thằng nào vậy – Who the hell are you? 7. Ngu thì tự chịu – You asked for it. 8. Đồ khốn – Knucklehead. 9. Câm mồm mày lại – Shut up.
Xem chi tiết »
* Từ tham khảo/words other: · - tôm rim · - tôm rồng · - tôm ruộc · - tôm sông · - tôm sú · * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): lớn tiếng chửi bới ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chửi Bới Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chửi bới tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu