CHỨNG CHỈ KẾ TOÁN TRƯỞNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

CHỨNG CHỈ KẾ TOÁN TRƯỞNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch chứng chỉcertificatecertificationcredentialqualificationdiplomakế toán trưởngchief accountantchief accountinghead accountantchief accountantsaccounting manager

Ví dụ về việc sử dụng Chứng chỉ kế toán trưởng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có chứng chỉ kế toán trưởng vào năm 2001.Received an accounting certificate in 2001.Bà Trâm cũng có chứng chỉcung cấp dịch vụ thuế và chứng chỉ kế toán trưởng tại Việt Nam.She also holdscertificate for practicing service on tax procedure and chief accountant certificate in Vietnam.Ông Mạnh cũng có Chứng chỉ Kế toán trưởng và bằng cử nhân Kế toán..He holds a Certificate of Chief Accountant and Bachelor degree in Accounting.Sau khi có được chứng chỉ kế toán do Bộ trưởng Bộ Tài chính cấp, bạn cũng sẽ có tùy chọn thành lập công ty kế toán của riêng mình.After obtaining the accounting certificate awarded by the Minister of Finance, you will also have the option of establishing your own accounting firm. Kết quả: 4, Thời gian: 0.017

Từng chữ dịch

chứngdanh từevidencewitnesscertificatetestimonycertificationchỉtrạng từonlyjustsimplysolelymerelykếdanh từdesignplansuccessionkếtính từnextkếđộng từsucceededtoándanh từmathmathematicspaymentaccountingtoántính từmathematicaltrưởngdanh từchiefministerheadgrowthsecretary chứng chỉ kiểm trachứng chỉ là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chứng chỉ kế toán trưởng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chứng Chỉ Kế Toán Tiếng Anh Là Gì