kế toán trưởng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa kế toán trưởng Tiếng Trung (có phát âm) là: 会计主任kuàijì zhǔrèn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 15 thg 2, 2022 · 1, 会计, kuài jì, Kế toán ; 2, 会计主任, kuài jì zhǔ rèn, Kế toán trưởng. Học tiếng Trung qua từ vựng... · Kết toán, công nợ trong tiếng...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2020 · Kế toán: 会计名称 Kuàijì míng chēng · Kiểm toán (kiểm tra kế toán) -/查帐 chá zhàng · Tài khoản /帐户 zhàng hù · Kết toán /结算/ jié suàn · Lương ... Kế toán: 会计名称 Kuàijì míng... · Kiểm toán (kiểm tra kế toán...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 9 thg 12, 2020 · – Kế toán viên cần phải làm những gì? B:会计员是要负责做报表和交接财务消息的人– Kế toán viên là người chịu trách nhiệm trong các báo cáo và ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2016 · 1. Chủ nhiệm kiểm toán: 审计主任 shěnjì zhǔrèn · 2. Kiểm toán trưởng: 审计长 shěnjì zhǎng · 3. Kiểm toán: 审计 shěnjì · 4. Tiếp tục kiểm toán: 继续 ...
Xem chi tiết »
Tiếng Trung. Phiên âm. Tiếng Việt ; 会计/会计学. Kuàijì/ kuàijìxué. Kế toán ; 会计主任. Kuàijì zhǔrèn. Kế toán trưởng ; 审计. Shěnjì. Kiểm toán ; 主计主任. Zhǔ jì ... Bị thiếu: chứng | Phải bao gồm: chứng
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2022 · Kiểm soát viên. 主管会计. zhǔguǎn kuàijì ; Kiểm toán trưởng. 主计主任. zhǔjì zhǔrèn ; Năm tài chính. 会计年度. kuàijì niándù ; Người giữ sổ cái. 计 ...
Xem chi tiết »
1, 业主(股东)往来, yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái, (Chủ sở hữu) Cổ đông vãng lai ; 2, 四点三(除不尽), sì diǎn sān (chú bù jìn), 4,3 (không chia hết).
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1. Chủ nhiệm kiểm toán: 审计主任 shěnjì zhǔrèn · 2. Kiểm toán trưởng: 审计长 shěnjì zhǎng · 3. Kiểm toán: 审计 shěnjì · 4. Tiếp tục kiểm toán: 继续 ...
Xem chi tiết »
Để giỏi và thành công hơn trong sự nghiệp lĩnh vực kế toán, biết và sử dụng giỏi tiếng Trung là điều vô cùng hữu ích. Hôm nay, trung tâm ngoại ngữ Phước ...
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2021 · Cùng Hicado học chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung ngay trong bài viết ... Công việc kế toán là việc thu nhận, xử lý thông tin về tài sản ...
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2017 · Kế toán công nghiệp 工业会计 gōngyè kuàijì · Kế toán giá thành 成本会计 chéngběnkuàijì · Kế toán nhà máy 工厂会计 gōngchǎng kuàijì · Kế toán sản ...
Xem chi tiết »
Bạn là sinh viên ngành kế toán và đang học tiếng Trung? ... 会计长, Shěnjì zhǎng, Kiểm toán trưởng ... Lập phiếu thu, chi, chứng từ giao dịch ngân hàng.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Kế toán tiếng Trung là 会计 /kuàij/. Kế toán là việc đo lường, xử lý và truyền đạt thông tin tài chính và phi tài chính về các thực thể kinh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Chứng Chỉ Kế Toán Trưởng Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề chứng chỉ kế toán trưởng tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu