translations chưng diện ; dashing. adjective noun verb ; flaunt. verb noun ; flauntingly. adverb.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ chưng diện trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @chưng diện - Showing off, swanky (in ones way of dressing, or decoration) =ăn mặc chưng diện+to sport ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. chưng diện. swanky; flaunty; flashy. ăn mặc chưng diện to sport swanky clothes; to dress for swank. nhà cửa chưng diện a swanky house ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "chưng diện" nói thế nào trong tiếng anh? Thanks. ... Chưng diện dịch là: Showing off, swanky (in one"s way of dressing, or decoration).
Xem chi tiết »
ăn mặc chưng diện: to sport swanky clothes, to dress for swank ... nđg. Khoe đẹp khoe giàu trong cách ăn mặc, trang điểm. Chưng diện để đi dự lễ cưới.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
chưng diện, - Showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration) =ăn mặc chưng diện+to sport swanky clothes, to dress for swank
Xem chi tiết »
The meaning of: chưng diện is Showing off, swanky (in one's way of dressing, or decoration) ăn mặc chưng diệnto sport swanky clothes, to dress for swank nhà ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · trong tiếng Trung Quốc (Giản thể). 比赛, 体育运动, 体育比赛… Xem thêm. trong tiếng Tây Ban Nha. deporte, deporte [masculine, singular]…
Xem chi tiết »
Giao diện hệ thống quản lý của doanh nghiệp. LƯU Ý: TẤT CẢ THÔNG TIN PHẢI KHAI BÁO BẰNG TIẾNG ANH HOẶC CHỌN SẴN CÁC THÔNG TIN CÓ TRÊN HỆ THỐNG.
Xem chi tiết »
Chủ nhật, ngày 12 tháng 2020 năm XNUMX Insights Chenyang Zhang 张 辰 扬 , Zhu Mengxuan 朱梦璇. Dấu thời gian và blockchain đang được áp dụng tại các tòa án ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Hán Việt có 呈面 [trình diện] nhưng lại không có [trưng diện]. ... http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/V-V/chưng%20bày.html.
Xem chi tiết »
Một loại chưng bính. Ảnh từ trang này. 3. Tiếng Việt có đổi khác âm ch-v như trong những từ láy chênh vênh, chơi vơi … Chữ vuông còn có âm cổ là chuông.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sports trong tiếng Anh ... diện=to sport a gold tie-clip+ chưng cái kẹp ca vát bằng vàng!to sport away- tiêu phí (thời gian.
Xem chi tiết »
ăn mặc hoặc trang hoàng đẹp, sang trọng cốt để khoe. chưng diện áo quần: thích chưng diện. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ch%C6%B0ng_di%E1%BB%87n ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chưng Diện Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề chưng diện trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu