CHÚNG TA CÓ THỂ THÔNG CẢM In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CHÚNG TA CÓ THỂ THÔNG CẢM " in English? chúng ta có thể thông cảmwe can sympathizechúng ta có thể thông cảmchúng ta có thể đồng tìnhwe may sympathizewe may sympathise
Examples of using Chúng ta có thể thông cảm in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
chúngpronountheythemwetheirchúngthey'retapronounwemeusourtaicóverbhavecópronountherethểverbcanmaythểadjectiveablepossiblethểadverbprobablythôngnounpineinformationmessage chúng ta có thể tham giachúng ta có thể thay đổiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chúng ta có thể thông cảm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thông Cảm Nhé Tiếng Anh
-
Thông Cảm«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Mong Bạn Thông Cảm Cho Tôi In English With Examples
-
Bạn Thông Cảm Cho Tôi Nhé In English With Examples - MyMemory
-
Bạn Thông Cảm Nhé Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
What Is The Meaning Of "mong Bạn Thông Cảm"? - Question About ...
-
Tiếng Anh Của Tôi Rất Tệ, Bạn Thông Cảm Nhé! Dịch
-
"Thông Cảm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bạn Thông Cảm Nhé Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Mong Bạn Thông Cảm Tiếng Anh Thông Dụng Nhất, Những Câu ...
-
Mong Bạn Thông Cảm Tiếng Anh Thông Dụng ... - Hội Buôn Chuyện
-
Thông Cảm Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thông Cảm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...