Chướng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Tính từ
      • 1.5.1 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɨəŋ˧˥ʨɨə̰ŋ˩˧ʨɨəŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨɨəŋ˩˩ʨɨə̰ŋ˩˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “chướng”
  • 鄣: chướng, chương
  • 嶂: chướng, tòa
  • 戇: chướng, cống, tráng
  • 㢓: chướng
  • 瘴: chướng
  • 幛: chướng, trướng
  • 障: chướng, chương

Phồn thể

  • 幛: chướng, trướng
  • 嶂: chướng
  • 瘴: chướng
  • 障: chướng

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 鄣: chương, chướng
  • 嶂: chướng
  • 障: chướng
  • 彰: chương, chướng
  • 張: choang, chương, trang, chanh, chăng, dăng, chướng, nhướng, trương, trướng, giương
  • 瘴: chứng, chướng
  • 脹: rướn, chương, chướng, trướng
  • 幛: choáng, chướng, trướng, cháng
  • 贛: cảm, cống, chạng, chảng, chướng

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • chường
  • chuộng
  • chuông
  • chương
  • chuồng

Tính từ

chướng

  1. Trái với lẽ phải, không hợp với hoàn cảnh chung khiến người khác khó chịu. Nghe chướng tai. Trông chướng mắt. Chướng tai gai mắt. (tục ngữ) Chiếc bàn kê thế chướng lắm.
  2. (Gió) Trái với quy luật bình thường. Gió chướng.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chướng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chướng&oldid=2272902” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục chướng 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tìm Từ Có Tiếng Chướng