Chụp ảnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. chụp ảnh
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

chụp ảnh tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chụp ảnh trong tiếng Trung và cách phát âm chụp ảnh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chụp ảnh tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm chụp ảnh tiếng Trung chụp ảnh (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm chụp ảnh tiếng Trung 开拍 《开始拍摄 (电影, 电视剧等)。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
开拍 《开始拍摄 (电影, 电视剧等)。》拍; 拍照 《用摄影机把人、物的形象照在底片上。》chụp ảnh. 拍照片。拍摄; 摄取 《用摄影机把人、物的形象照在底片上。》摄影; 照相; 拍照 《通过胶片的感光作用, 用照相机拍下实物影象。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chụp ảnh hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • phiếu chỉnh định rơ le tiếng Trung là gì?
  • đường đèo tiếng Trung là gì?
  • cảm động lây tiếng Trung là gì?
  • rầy bông tiếng Trung là gì?
  • chế độ song bản vị tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chụp ảnh trong tiếng Trung

开拍 《开始拍摄 (电影, 电视剧等)。》拍; 拍照 《用摄影机把人、物的形象照在底片上。》chụp ảnh. 拍照片。拍摄; 摄取 《用摄影机把人、物的形象照在底片上。》摄影; 照相; 拍照 《通过胶片的感光作用, 用照相机拍下实物影象。》

Đây là cách dùng chụp ảnh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chụp ảnh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 开拍 《开始拍摄 (电影, 电视剧等)。》拍; 拍照 《用摄影机把人、物的形象照在底片上。》chụp ảnh. 拍照片。拍摄; 摄取 《用摄影机把人、物的形象照在底片上。》摄影; 照相; 拍照 《通过胶片的感光作用, 用照相机拍下实物影象。》

Từ điển Việt Trung

  • vô vọng tiếng Trung là gì?
  • tiên liệt tiếng Trung là gì?
  • Casablanca tiếng Trung là gì?
  • cọc nêm tiếng Trung là gì?
  • may sẵn tiếng Trung là gì?
  • bình chân như vại tiếng Trung là gì?
  • lược khảo tiếng Trung là gì?
  • cương vị tiếng Trung là gì?
  • trung quân tiếng Trung là gì?
  • oặp tiếng Trung là gì?
  • đề mục tiếng Trung là gì?
  • vận suy tiếng Trung là gì?
  • thị trường tiêu thụ tiếng Trung là gì?
  • phương pháp tuyển tĩnh điện tiếng Trung là gì?
  • thẹn thò tiếng Trung là gì?
  • nâng cao mức lương tiếng Trung là gì?
  • không mơ hồ tiếng Trung là gì?
  • hậu vệ cánh trái tiếng Trung là gì?
  • luận sử tiếng Trung là gì?
  • lời nói cung kính tiếng Trung là gì?
  • giày xéo tiếng Trung là gì?
  • tiểu quy mô tiếng Trung là gì?
  • xoáy nước tiếng Trung là gì?
  • oán giận bất mãn tiếng Trung là gì?
  • Ủng thành tiếng Trung là gì?
  • lộng pháp tiếng Trung là gì?
  • tỉnh Cà Mau tiếng Trung là gì?
  • cửa cống thẳng tiếng Trung là gì?
  • đồng Mác tiếng Trung là gì?
  • ăn mặn khát nước tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Chụp ảnh Trong Tiếng Trung