Từ Vựng Chủ đề Chụp ảnh - Tiếng Trung Toàn Diện
Có thể bạn quan tâm
Nhiếp ảnh từ lâu đã trở thành sở thích của nhiều người. Các bạn đã biết các từ vựng trong chủ đề:" Nhiếp ảnh" chưa? Nói các từ vựng đó bằng tiếng Trung như thế nào? Hôm nay, hãy cũng Tiếng Trung Toàn Diện học tập với chủ đề "Nhiếp ảnh" các bạn nhé!
Các từ vựng chủ đề nhiếp ảnh
Chụp ảnh: 拍照 pāizhào
Tư thế đứng chụp: 摆姿势 bǎi zīshì
Chụp ngang: 横拍 héng pāi
Chụp thẳng: 直拍 zhí pāi
Chụp nhanh: 快拍 kuài pāi
Chụp lắc: 摇摄 yáo shè
Chụp rượt theo: 跟摄 gēn shè
Động tác chậm: 慢动作 màn dòngzuò
Tiêu cự: 焦距 jiāojù
Tiêu điểm: 焦点 jiāodiǎn
Ngắm tiêu điểm: 对焦点 duìjiāo diǎn
Tiêu cự chuẩn xác: 焦距准确 jiāojù zhǔnquè
Tiêu cự không chuẩn: 焦距不准 jiāojù bù zhǔn
Nâng ống kính: 上镜头 shàng jìngtóu
Ống kính gần: 近镜头 jìn jìngtóu
Ống kính xa: 远镜头 yuǎn jìngtóu
Toàn cảnh: 全景 quánjǐng
Cảnh xa: 远景 yuǎnjǐng
Cảnh đêm: 夜景 yèjǐng
Ấn cửa chớp: 按快门 àn kuàimén
Chuyển động cửa chớp: 转动快门 zhuǎndòng kuàimén
Ánh sáng chiếu: 曝光 pùguāng
Ánh sáng chiếu đúp: 双重曝光 shuāngchóng pùguāng
Độ tương phản: 反差 fǎnchā
Chụp ảnh trên không: 空中摄影 kōngzhōng shèyǐng
Ảnh chân dung: 人物像 rénwù xiàng
Cận cảnh: 近影 jìnyǐng
Ảnh bán thân (nửa người): 半身像 bànshēn xiàng
Ảnh chụp nghiêng: 测面像 cè miàn xiàng
Ảnh toàn thân: 全身像 quánshēn xiàng
Ảnh cả gia đình: 全家福 quánjiāfú
Chụp ảnh khỏa thân: 裸体照 luǒtǐ zhào
Chụp ảnh khiêu dâm: 色情照 sèqíng zhào
Buồng tối: 暗房 ànfáng
Buồng tối làm ảnh: 照相加工暗室 zhàoxiàng jiāgōng àn shì
Kính bông sương: 毛玻璃 máobōlí
Bóng đèn ruby (đỏ thẫm): 深红灯泡 shēn hóng dēng pào
Âm bản: 低片 dī piàn
Bảng cảm quang: 感光版 gǎnguāng bǎn
Giấy cảm quang: 感光纸 gǎnguāng zhǐ
Tấm hiện ảnh: 显影平版 xiǎnyǐng píngbǎn
Nền kính: 玻璃底片 bōlí dǐpiàn
Thuốc nhũ cảm quang: 感光乳剂 gǎnguāng rǔjì
Thuốc hiện hình: 显影剂 xiǎnyǐng jì
Thuốc định hình: 定影剂 dìngyǐng jì
Đĩa định hình: 定影盘 dìngyǐng pán
Đĩa hiện hình: 显影盘 xiǎnyǐng pán
Rửa phim: 冲洗胶卷 chōngxǐ jiāojuǎn
Giấy ảnh bóng láng: 打光相纸 dǎ guāng xiàng zhǐ
Giấy ảnh bóng láng vừa: 半光相纸 bàn guāng xiàng zhǐ
Giấy ảnh không bóng láng: 无光相纸 wú guāng xiàng zhǐ
Ảnh sáu phân (4×6): 六寸照片 liù cùn zhàopiàn
Ảnh bốn phân (3×4): 四寸照片 sì cùn zhàopiàn
Ảnh chứng minh thư: 身份证照片 shēnfèn zhèng zhàopiàn
Máy in ảnh: 印相机 yìn xiàng jī
Máy in chụp: 影印机 yǐngyìn jī
Máy phóng đại: 放大机 fàngdà jī
Chân máy phóng đại: 放大机支架 fàngdà jī zhījià
Máy làm bóng (đánh bóng): 上光机 shàng guāng jī
Tấm gỗ (kính) để đánh bóng: 上关板 shàng guān bǎn
Thùng sấy: 烘箱 hōngxiāng
Máy sấy khô: 烘干机 hōng gān jī
Giá để hong phim: 晾片架 liàng piàn jià
Thu nhỏ: 缩小 suōxiǎo
Lồng hình: 叠印 dié yìn
Sửa ảnh: 修整相片 xiūzhěng xiàngpiàn
Giấy bromua: 溴化银纸 xiù huà yín zhǐ
Dao cắt giấy: 切纸刀 qiē zhǐ dāo
Lời thuyết minh tấm ảnh: 照片说明 zhàopiàn shuōmíng
Khung kính: 镜框 jìngkuāng
Album ảnh: 照相集 zhàoxiàng jí
Ghép ảnh: 照相拼接 zhào xiàng pīnjiē
Tin ảnh: 摄影新闻 Shèyǐng xīnwén
Thợ chụp ảnh: 摄影师 shèyǐng shī
Bánh răng phim 八牙轮 bā yá lún
Bao da 皮袋 pídài
Bóng đèn chớp 闪光灯泡 shǎnguāngdēng pào
Bộ chỉ báo ánh sáng thấp 低照指示器 dī zhào zhǐshì qì
Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp 闪光充电指示shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì
Bộ phận kiểm tra tiếng máy 检查蜂鸣器 jiǎnchá fēng míng qì
Cái chụp ống kinh 太阳罩 tàiyáng zhào
Cần lên phim 进片杆 jìn piàn gǎn
Cấu nhả (cửa sập máy ảnh) 快门胶球 kuàimén jiāo qiú
Chân máy ảnh, giá ba chân 三脚架 sānjiǎojià
Công tắc đèn chớp 闪光灯开关 shǎnguāngdēng kāiguān
Công tắc mặt sau 后盖开关 hòu gài kāiguān
Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời附件插座 fùjiàn chāzuò
Cửa chớp biến tốc 变速快门 biànsù kuàimén
Cửa sổ chạy phim 走片显示 zǒu piàn xiǎnshì
Dây đeo 皮带 pí dài
Đèn chớp (đèn flash) 闪光灯 shǎnguāngdēng
Đèn chớp điện tử 电子闪光灯 diànzǐ shǎnguāngdēng
Đèn cóc 暗藏式闪光灯àncáng shì shǎnguāngdēng
Đèn kiểm tra pin 电池检查灯 diànchí jiǎnchá dēng
Đèn Magie 镁光灯 měiguāng dēng
Đĩa số điều chỉnh tiêu cự 测焦器 cè jiāo qì
Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp伸缩三脚架 shēnsuō sānjiǎojià
Giấy lau ống kính 擦镜纸 cā jìng zhǐ
Hộp pin 电池盒 diànchí hé
Khẩu độ, độ mở 光圈 guāngquān
Kính lọc 滤光镜 lǜ guāng jìng
Kính lọc tia tử ngoại 紫外线滤光镜 zǐwàixiàn lǜ guāng jìng
Kính ngắm 反光镜 fǎnguāng jìng
Lò xo nhận diện DX DX接电簧 DX jiē diàn huáng
Lỗ ngắm mặt sau 后盖视窗 hòu gài shìchuāng
Màn điều tiêu 对焦屏 duìjiāo píng
Máy ảnh 照相机 zhàoxiàngjī
Máy ảnh D 立体照相机 lìtǐ zhàoxiàngjī
Máy ảnh chụp lấy liền 一步照相机 yībù zhàoxiàngjī
Máy ảnh chụp tự động自动测量照相机zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī
Máy ảnh dưới nước 水下照相机 shuǐ xià zhàoxiàngjī
Máy ảnh hồng ngoại 红外照相机 hóngwài zhàoxiàngjī
Máy ảnh mini 微型照相机 wéixíng zhàoxiàngjī
Máy ảnh ngắm chụp (point and shoot) 傻瓜机 shǎguā jī
Máy ảnh phản quang 反光照相机 fǎnguāng zhàoxiàngjī
Máy ảnh xếp 折叠式照相机 zhédié shì zhàoxiàngjī
Máy quay phim nói 录音照相机 lùyīn zhàoxiàngjī
Mặt sau 后盖 hòu gài
Ngăn đựng phim 交卷暗盒 jiāojuàn ànhé
Núm quay tua phim về 倒片曲柄 dào piàn qūbǐng
Nút chụp 快门按钮 kuàimén ànniǔ
Nút gạt chọn chế độ 模式选择杆 móshì xuǎnzé gǎn
Nút tháo ống kính 镜头脱卸按钮 jìngtóu tuōxiè ànniǔ
Nút tua phim 倒片开关 dào piàn kāiguān
Nút xem trước 预观按钮 yù guān ànniǔ
Ổ phim 胶片室 jiāopiàn shì
Ổ pin, ổ chứa pin 电池室 diànchí shì
Ống kính 镜头 jìngtóu
Ống kính chụp xa (ống kính tê lê) 摄远镜头 shè yuǎn jìngtóu
Ống kinh đơn 单镜头 dān jìngtóu
Ống kính góc rộng 广角镜 guǎngjiǎojìng
Ống kính kép 双镜头 shuāng jìngtóu
Ống kính mắt cá 鱼眼镜头 yú yǎn jìngtóu
Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom 可变焦距镜头 kě biàn jiāojù jìngtóu
Phim 散装胶片 sǎnzhuāng jiāopiàn
Phim chụp nhanh 快速交卷 kuàisù jiāojuàn
Phim đen trắng 黑白胶片 hēibái jiāopiàn
Phim hạt mịn 微粒胶卷 wéilì jiāojuǎn
Máy ảnh chụp lấy liền 一步照相机 yībù zhàoxiàngjī
Máy ảnh chụp tự động自动测量照相机zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī
Máy ảnh dưới nước 水下照相机 shuǐ xià zhàoxiàngjī
Máy ảnh hồng ngoại 红外照相机 hóngwài zhàoxiàngjī
Máy ảnh mini 微型照相机 wéixíng zhàoxiàngjī
Máy ảnh ngắm chụp (point and shoot) 傻瓜机 shǎguā jī
Máy ảnh phản quang 反光照相机 fǎnguāng zhàoxiàngjī
Máy ảnh xếp 折叠式照相机 zhédié shì zhàoxiàngjī
Máy quay phim nói 录音照相机 lùyīn zhàoxiàngjī
Mặt sau 后盖 hòu gài
Ngăn đựng phim 交卷暗盒 jiāojuàn ànhé
Núm quay tua phim về 倒片曲柄 dào piàn qūbǐng
Nút chụp 快门按钮 kuàimén ànniǔ
Nút gạt chọn chế độ 模式选择杆 móshì xuǎnzé gǎn
Nút tháo ống kính 镜头脱卸按钮 jìngtóu tuōxiè ànniǔ
Nút tua phim 倒片开关 dào piàn kāiguān
Nút xem trước 预观按钮 yù guān ànniǔ
Ổ phim 胶片室 jiāopiàn shì
Ổ pin, ổ chứa pin 电池室 diànchí shì
Ống kính 镜头 jìngtóu
Ống kính chụp xa (ống kính tê lê) 摄远镜头 shè yuǎn jìngtóu
Ống kinh đơn 单镜头 dān jìngtóu
Ống kính góc rộng 广角镜 guǎngjiǎojìng
Ống kính kép 双镜头 shuāng jìngtóu
Ống kính mắt cá 鱼眼镜头 yú yǎn jìngtóu
Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom 可变焦距镜头 kě biàn jiāojù jìngtóu
Phim 散装胶片 sǎnzhuāng jiāopiàn
Phim chụp nhanh 快速交卷 kuàisù jiāojuàn
Phim đen trắng 黑白胶片 hēibái jiāopiàn
Phim hạt mịn 微粒胶卷 wéilì jiāojuǎn
Máy ảnh chụp lấy liền 一步照相机 yībù zhàoxiàngjī
Máy ảnh chụp tự động自动测量照相机zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī
Máy ảnh dưới nước 水下照相机 shuǐ xià zhàoxiàngjī
Máy ảnh hồng ngoại 红外照相机 hóngwài zhàoxiàngjī
Máy ảnh mini 微型照相机 wéixíng zhàoxiàngjī
Máy ảnh ngắm chụp (point and shoot) 傻瓜机 shǎguā jī
Máy ảnh phản quang 反光照相机 fǎnguāng zhàoxiàngjī
Máy ảnh xếp 折叠式照相机 zhédié shì zhàoxiàngjī
Máy quay phim nói 录音照相机 lùyīn zhàoxiàngjī
Mặt sau 后盖 hòu gài
Ngăn đựng phim 交卷暗盒 jiāojuàn ànhé
Núm quay tua phim về 倒片曲柄 dào piàn qūbǐng
Nút chụp 快门按钮 kuàimén ànniǔ
Nút gạt chọn chế độ 模式选择杆 móshì xuǎnzé gǎn
Nút tháo ống kính 镜头脱卸按钮 jìngtóu tuōxiè ànniǔ
Nút tua phim 倒片开关 dào piàn kāiguān
Nút xem trước 预观按钮 yù guān ànniǔ
Ổ phim 胶片室 jiāopiàn shì
Ổ pin, ổ chứa pin 电池室 diànchí shì
Ống kính 镜头 jìngtóu
Ống kính chụp xa (ống kính tê lê) 摄远镜头 shè yuǎn jìngtóu
Ống kinh đơn 单镜头 dān jìngtóu
Ống kính góc rộng 广角镜 guǎngjiǎojìng
Ống kính kép 双镜头 shuāng jìngtóu
Ống kính mắt cá 鱼眼镜头 yú yǎn jìngtóu
Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom 可变焦距镜头 kě biàn jiāojù jìngtóu
Phim 散装胶片 sǎnzhuāng jiāopiàn
Phim chụp nhanh 快速交卷 kuàisù jiāojuàn
Phim đen trắng 黑白胶片 hēibái jiāopiàn
Phim hạt mịn 微粒胶卷 wéilì jiāojuǎn
Phim hồng ngoại 红外胶卷 hóngwài jiāojuǎn
Phim mầu 彩色胶卷 cǎisè jiāojuǎn
Phim miếng, phim tấm 单张胶片 dān zhāng jiāopiàn
Sự phơi sáng 胶卷张数 jiāojuǎn zhāng shù
Thân máy 机体 jītǐ
Thấu kính tráng 加膜镜 jiā mó jìng
Thiết bị chụp tự động 自拍装置 zìpāi zhuāngzhì
Thiết bị đếm số 计数器 jìshùqì
Thiết bị điều chỉnh tiêu cự 调焦装置 tiáo jiāo zhuāngzhì
Thiết bị đo cự ly 测距器 cè jù qì
Thước đo sáng 测光表 cè guāng biǎo
Thước tê lê (thước đo cự ly) 测距表 cè jù biǎo
Trục cuộn phim 胶片卷轴 jiāopiàn juànzhóu
Trục tâm 心轴 xīn zhóu
Vành ống kính 镜筒 jìng tǒng
Vi phim, micro phim 缩微胶卷 suōwéi jiāojuǎn
Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy 快门调谐盘 kuàimén tiáoxié pán
Buồng tối làm ảnh: 照相加工暗室 zhàoxiàng jiāgōng àn shì
Kính bông sương: 毛玻璃 máobōlí
Bóng đèn ruby (đỏ thẫm): 深红灯泡 shēn hóng dēng pào
Âm bản: 低片 dī piàn
Bảng cảm quang: 感光版 gǎnguāng bǎn
Giấy cảm quang: 感光纸 gǎnguāng zhǐ
Tấm hiện ảnh: 显影平版 xiǎnyǐng píngbǎn
Nền kính: 玻璃底片 bōlí dǐpiàn
Thuốc nhũ cảm quang: 感光乳剂 gǎnguāng rǔjì
Thuốc hiện hình: 显影剂 xiǎnyǐng jì
Thuốc định hình: 定影剂 dìngyǐng jì
Đĩa định hình: 定影盘 dìngyǐng pán
Đĩa hiện hình: 显影盘 xiǎnyǐng pán
Rửa phim: 冲洗胶卷 chōngxǐ jiāojuǎn
Giấy ảnh bóng láng: 打光相纸 dǎ guāng xiàng zhǐ
Giấy ảnh bóng láng vừa: 半光相纸 bàn guāng xiàng zhǐ
Giấy ảnh không bóng láng: 无光相纸 wú guāng xiàng zhǐ
Ảnh sáu phân (×): 六寸照片 liù cùn zhàopiàn
Ảnh bốn phân (×): 四寸照片 sì cùn zhàopiàn
Ảnh chứng minh thư: 身份证照片 shēnfèn zhèng zhàopiàn
Máy in ảnh: 印相机 yìn xiàng jī
Máy in chụp: 影印机 yǐngyìn jī
Máy phóng đại: 放大机 fàngdà jī
Chân máy phóng đại: 放大机支架 fàngdà jī zhījià
Máy làm bóng (đánh bóng): 上光机 shàng guāng jī
Tấm gỗ (kính) để đánh bóng: 上关板 shàng guān bǎn
Thùng sấy: 烘箱 hōngxiāng
Máy sấy khô: 烘干机 hōng gān jī
Giá để hong phim: 晾片架 liàng piàn jià
Thu nhỏ: 缩小 suōxiǎo
Lồng hình: 叠印 dié yìn
Sửa ảnh: 修整相片 xiūzhěng xiàngpiàn
Giấy bromua: 溴化银纸 xiù huà yín zhǐ
Dao cắt giấy: 切纸刀 qiē zhǐ dāo
Lời thuyết minh tấm ảnh: 照片说明 zhàopiàn shuōmíng
Khung kính: 镜框 jìngkuāng
Album ảnh: 照相集 zhàoxiàng jí
Ghép ảnh: 照相拼接 zhào xiàng pīnjiē
Tin ảnh: 摄影新闻 Shèyǐng xīnwén
Thợ chụp ảnh: 摄影师 shèyǐng shī
Hình ảnh tổng hợp các từ vựng chủ đề chụp ảnh
Trên đây là bài viết về chủ đề từ vựng trong tiếng trung, ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về chủ đề từ vựng tiếng Trung của chúng tôi tại:
Website: https://tiengtrungtoandien.com/tu-vung
Facebook: Tiếng Trung Toàn Diện - Hải Phòng
XEM THÊM: Từ vựng chủ đề các thương hiệu nổi tiếng trên thế giới
Từ khóa » Chụp ảnh Trong Tiếng Trung
-
Chụp ảnh Trong Tiếng Trung Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: CHỤP ẢNH | MÁY ẢNH
-
Chụp ảnh Tiếng Trung Là Gì - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Chụp ảnh"
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ... - Tiếng Trung Thăng Long
-
Học Tiếng Trung Giao Tiếp 拍 照 Chụp Hình
-
Chụp ảnh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chụp ảnh Thẻ Tiếng Trung Là Gì
-
Chụp ảnh Tiếng Trung Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Bỏ Túi Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Máy ảnh & Chụp ảnh
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: CHỤP ẢNH
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chụp ảnh
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Chụp ảnh - Tiếng Trung Ánh Dương