Chụt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
chụt
smacking noise
như chùn chụt
hôn đánh chụt một cái to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack
bú mẹ chùn chụt to suck one's mother's breast with continuous smacks
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chụt
Smacking noise
hôn đánh chụt một cái: to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack
bú mẹ chùn chụt: to suck one's mother's breast with continuous smacks
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Chụt Có Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "chụt" - Là Gì?
-
Chụt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chụt Là Gì, Nghĩa Của Từ Chụt | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Chụt - Từ điển Việt
-
Chụt Là Gì, Chụt Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Chụt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Chùn Chụt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Chụt Chụt" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Chụt Là Gì (Nguyễn Man Nhiên) - Phật Giáo Bạc Liêu
-
Nghĩa Của Từ Chụt Bằng Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Chụt-chụt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chụt Tiếng Hà Tĩnh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Chụt Tiếng Hà Tĩnh Là Gì - Học Tốt
-
Chụt Là Gì? (Nguyễn Man Nhiên) - TÌM HIỂU TỪ NGUYÊN