Từ điển Tiếng Việt "chụt" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"chụt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chụt
nd.1. Tiếng kêu khi hôn, khi nút. Hôn chụt một cái. 2. Vũng nhỏ dựa ghềnh mà ghe thuyền ở miền Trung có thể núp gió. Chụt Nha Trang. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhchụt
chụt- Smacking noise
- hôn đánh chụt một cái: to kiss (someone) with a smacking noise, to give (someone) a smack
- bú mẹ chùn chụt: to suck one's mother's breast with continuous smacks
Từ khóa » Chụt Có Nghĩa Là Gì
-
Chụt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chụt Là Gì, Nghĩa Của Từ Chụt | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Chụt - Từ điển Việt
-
Chụt Là Gì, Chụt Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Chụt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Chùn Chụt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Chụt Chụt" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Chụt Là Gì (Nguyễn Man Nhiên) - Phật Giáo Bạc Liêu
-
Nghĩa Của Từ Chụt Bằng Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Chụt-chụt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chụt Tiếng Hà Tĩnh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
Chụt Tiếng Hà Tĩnh Là Gì - Học Tốt
-
Chụt Là Gì? (Nguyễn Man Nhiên) - TÌM HIỂU TỪ NGUYÊN
-
Chụt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky