Chuyên đề Ving - To V Và Bài Tập - Tiếng Anh 9 - Nguyễn Trung Tiến

Đăng nhập / Đăng ký VioletDethi
  • ViOLET.VN
  • Bài giảng
  • Giáo án
  • Đề thi & Kiểm tra
  • Tư liệu
  • E-Learning
  • Kỹ năng CNTT
  • Trợ giúp

Thư mục

Các ý kiến mới nhất

  • Mình tải về thì vẫn xem được bình thường mà...
  • Tác giả chia sẻ mà tải về không có nội...
  • em cám ơn cô giáo vì đã chia sẻ tài...
  • kiến thức rất hữu ích! ...
  • em cảm ơn thầy đã chia sẻ tài liệu, chúc...
  • với thời lượng 1 tiết thì giải đề này là...
  • phần này có đáp án không ạ? có thì cho...
  • bộ đề hay, bao hàm trọn vẹn kiến thức và...
  • kiến thức hay và bổ ích, cảm ơn cô đã...
  • bộ đề này có đáp án không ạ  ...
  • cô có file nghe thì cho em xin với nhé! ...
  • cái này hình như là post nhầm mục, mục chuẩn...
  • bộ câu hỏi này có đáp án không ạ?  ...
  • cảm ơn vì đã chia sẻ, đề ôn tập rất...
  • Đăng nhập

    Tên truy nhập Mật khẩu Ghi nhớ   Quên mật khẩu ĐK thành viên

    Quảng cáo

    Tin tức thư viện

    Chức năng Dừng xem quảng cáo trên violet.vn

    12087057 Kính chào các thầy, cô! Hiện tại, kinh phí duy trì hệ thống dựa chủ yếu vào việc đặt quảng cáo trên hệ thống. Tuy nhiên, đôi khi có gây một số trở ngại đối với thầy, cô khi truy cập. Vì vậy, để thuận tiện trong việc sử dụng thư viện hệ thống đã cung cấp chức năng...
  • Khắc phục hiện tượng không xuất hiện menu Bộ công cụ Violet trên PowerPoint và Word
  • Thử nghiệm Hệ thống Kiểm tra Trực tuyến ViOLET Giai đoạn 1
  • Xem tiếp

    Hướng dẫn sử dụng thư viện

    Xác thực Thông tin thành viên trên violet.vn

    12072596 Sau khi đã đăng ký thành công và trở thành thành viên của Thư viện trực tuyến, nếu bạn muốn tạo trang riêng cho Trường, Phòng Giáo dục, Sở Giáo dục, cho cá nhân mình hay bạn muốn soạn thảo bài giảng điện tử trực tuyến bằng công cụ soạn thảo bài giảng ViOLET, bạn...
  • Bài 4: Quản lí ngân hàng câu hỏi và sinh đề có điều kiện
  • Bài 3: Tạo đề thi trắc nghiệm trực tuyến dạng chọn một đáp án đúng
  • Bài 2: Tạo cây thư mục chứa câu hỏi trắc nghiệm đồng bộ với danh mục SGK
  • Bài 1: Hướng dẫn tạo đề thi trắc nghiệm trực tuyến
  • Lấy lại Mật khẩu trên violet.vn
  • Kích hoạt tài khoản (Xác nhận thông tin liên hệ) trên violet.vn
  • Đăng ký Thành viên trên Thư viện ViOLET
  • Tạo website Thư viện Giáo dục trên violet.vn
  • Hỗ trợ trực tuyến trên violet.vn bằng Phần mềm điều khiển máy tính từ xa TeamViewer
  • Xem tiếp

    Hỗ trợ kĩ thuật

    • (024) 62 930 536
    • 091 912 4899
    • hotro@violet.vn

    Liên hệ quảng cáo

    • (024) 66 745 632
    • 096 181 2005
    • contact@bachkim.vn

    Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra

    Đưa đề thi lên Gốc > Trung học cơ sở > Tiếng Anh > Tiếng Anh 9 >
    • Chuyên đề Ving - to V và bài tập
    • Cùng tác giả
    • Lịch sử tải về

    Chuyên đề Ving - to V và bài tập Download Edit-0 Delete-0

    Wait
    • Begin_button
    • Prev_button
    • Play_button
    • Stop_button
    • Next_button
    • End_button
    • 0 / 0
    • Loading_status
    Nhấn vào đây để tải về Báo tài liệu có sai sót Nhắn tin cho tác giả (Tài liệu chưa được thẩm định) Nguồn: Người gửi: Nguyễn Trung Tiến Ngày gửi: 13h:49' 12-10-2012 Dung lượng: 127.0 KB Số lượt tải: 8339 Số lượt thích: 4 người (bùi thị xuân lan, huỳnh thị nhàn, Nguyển Hà, ...) V + V-ing , V+ to V , V + sb + to V ,V + sb + V-bare inf Các động từ phải có V-ING theo sau V + V ingCác động từ phải có TO-V theo sau V + TO VCác động từ + O + To V infinitive V+ SB + TO VSau n động từ chỉ cảm giác thì đt giữ nguyên thể k chia. V + sb + V -bare inf avoid (tránh ) admit (thừa nhận )advise (khuyên nhủ )appreciate (đánh giá )complete ( hoàn thành )consider ( xem xét )continue(tiep tuc)=go on= keep on( tiếp tụcdelay ( trì hoãn )deny ( từ chối ) ≠ give up(từ bỏ)discuss ( thảo luận )dislike ( không thích )=hateenjoy ( thích )=like=feel like=lovefinish ( hoàn thành ))mention (đề cập )mind ( phiền , ngại )miss (nhớ , bỏ lỡ )postpone ( ì hoãn ) ≠stop( dừng lại)practice (luyện tập )quit (nghỉ , thôi )recall ( nhắc nhở , nhớ )recollect ( nhớ ra )recommend (nhắc nhở )regret ( tiec rang)Ving = be sorry about Ving= be sorry sb for Vingresent (bực tức )resist (kháng cự )risk ( rủi ro )spend (su dung thoi gian,)suggest (đề nghị )tolerate (tha thứ ) understand ( hiểu ) can’t help (ko thể tránh / nhịn được ) can’t stand ( ko thể chịu đựng đc )can’t bear ( ko thể chịu đựng đc )It is no use / It is no good ( vô ích)would you mind(có làm phiền...k)to be used to ( quen với )to be / get accustomed to (dần quen với ) to be busy ( bận rộn )to be worth ( xứng đáng )to look forward to (trông mong )to have difficulty(in)/ fun / trouble to have a difficult (in) time TO GO + V-ING (các hoạt đông,vui chơi)be afraid OF =be frightened OF = be terrfied OF = be scared OF (sợ)be interested IN = be fond OF = (v) keen ON (thích,quan tâm)be tired OF (mệt)be bored with=be fed up WITH (chán)be good /bad FOR (tôt /xấu cho)be good/bad AT (giỏi/ dốt về môn)be surprised / shocke /amzaed/astonished / AT(BY): ngạc nhiên,kinh ngạc* sau gioi tu(in,on,at...) + Ving .*without/+ving = no+ving(khong)afford (đủ khả năng)agree (đồng ý )appear ( xuất hiện )arrange ( sắp xếp ) ask ( hỏi , yêu cầu )beg ( nài nỉ , vanxin)care ( chăm sóc )claim (đòi hỏi,yêu cầu)consent ( bằng lòng decide ( quyết định )demand ( yêu cầu )deserve ( xứng đấng)expect ( mong đợi )fail ( thất bại )hesitate (do dự )hope (hi vọng )learn ( học )manage (sắp xếp )mean (ý định )need ( cần ) offer (đề nghị )plan ( lên kế hoạch )prepare ( chuẩn bị )pretend ( giả vờ )promise ( hứa )refuse ( từ chối ) seem ( dường như ) struggle (đấu tranh )swear ( xin thề )threaten (đe doạ )volunteer ( tình nguyệnwait (đợi )want ( muốn )wish ( mong ) Ex : We agree to start early  advise (khuyên ) allow ( cho phép )ask ( yêu cầu )beg ( van xin ) cause ( gây ra ) challenge ( thách thức )convince ( thuyết phục )dare ( dám ) encourage ( khuyến khích ) expect ( mong đợi )forbid ( cấm )force ( buộc )hire ( thuê )instruct ( hướng dẫn invite ( mời )need ( cần ) order ( ra lệnh ) permit ( cho phép )persuade ( thuyết phục )remind ( nhắc nhở ) require (đò hỏi )teach ( dạy )tell( bảo )urge ( thúc giục ) want ( muốn )warn ( báo trước )Ex: She allowed me to use her car1 .help   ↓ ↓ Gửi ý kiến

    Hãy thử nhiều lựa chọn khác

  • ThumbnailĐỀ THI THỬ LẦN 1
  • ThumbnailĐỀ ÔN THI TS10
  • ThumbnailBộ đề thi chuyên anh có file nghe
  • ThumbnailĐề vào 10 - tieng Anh - HCM ... + dap an
  • ThumbnailKT anh 9 cuoi ki 1
  • ThumbnailCông phá 8+ Bùi Văn Vinh
  • Còn nữa... ©2008-2017 Thư viện trực tuyến ViOLET Đơn vị chủ quản: Công ty Cổ phần Mạng giáo dục Bạch Kim - ĐT: 04.66745632 Giấy phép mạng xã hội số 16/GXN-TTĐT cấp ngày 13 tháng 2 năm 2012

    Từ khóa » Bài Tập To V Và Ving Lớp 10 Violet