Lý Thuyết Và B.tập TO- V Và V-ing - Tiếng Anh - Thư Viện đề Thi

Đăng nhập / Đăng ký VioletDethi
  • ViOLET.VN
  • Bài giảng
  • Giáo án
  • Đề thi & Kiểm tra
  • Tư liệu
  • E-Learning
  • Kỹ năng CNTT
  • Trợ giúp

Thư mục

Các ý kiến mới nhất

  • Mình tải về thì vẫn xem được bình thường mà...
  • Tác giả chia sẻ mà tải về không có nội...
  • em cám ơn cô giáo vì đã chia sẻ tài...
  • kiến thức rất hữu ích! ...
  • em cảm ơn thầy đã chia sẻ tài liệu, chúc...
  • với thời lượng 1 tiết thì giải đề này là...
  • phần này có đáp án không ạ? có thì cho...
  • bộ đề hay, bao hàm trọn vẹn kiến thức và...
  • kiến thức hay và bổ ích, cảm ơn cô đã...
  • bộ đề này có đáp án không ạ  ...
  • cô có file nghe thì cho em xin với nhé! ...
  • cái này hình như là post nhầm mục, mục chuẩn...
  • bộ câu hỏi này có đáp án không ạ?  ...
  • cảm ơn vì đã chia sẻ, đề ôn tập rất...
  • Đăng nhập

    Tên truy nhập Mật khẩu Ghi nhớ   Quên mật khẩu ĐK thành viên

    Quảng cáo

    Tin tức thư viện

    Chức năng Dừng xem quảng cáo trên violet.vn

    12087057 Kính chào các thầy, cô! Hiện tại, kinh phí duy trì hệ thống dựa chủ yếu vào việc đặt quảng cáo trên hệ thống. Tuy nhiên, đôi khi có gây một số trở ngại đối với thầy, cô khi truy cập. Vì vậy, để thuận tiện trong việc sử dụng thư viện hệ thống đã cung cấp chức năng...
  • Khắc phục hiện tượng không xuất hiện menu Bộ công cụ Violet trên PowerPoint và Word
  • Thử nghiệm Hệ thống Kiểm tra Trực tuyến ViOLET Giai đoạn 1
  • Xem tiếp

    Hướng dẫn sử dụng thư viện

    Xác thực Thông tin thành viên trên violet.vn

    12072596 Sau khi đã đăng ký thành công và trở thành thành viên của Thư viện trực tuyến, nếu bạn muốn tạo trang riêng cho Trường, Phòng Giáo dục, Sở Giáo dục, cho cá nhân mình hay bạn muốn soạn thảo bài giảng điện tử trực tuyến bằng công cụ soạn thảo bài giảng ViOLET, bạn...
  • Bài 4: Quản lí ngân hàng câu hỏi và sinh đề có điều kiện
  • Bài 3: Tạo đề thi trắc nghiệm trực tuyến dạng chọn một đáp án đúng
  • Bài 2: Tạo cây thư mục chứa câu hỏi trắc nghiệm đồng bộ với danh mục SGK
  • Bài 1: Hướng dẫn tạo đề thi trắc nghiệm trực tuyến
  • Lấy lại Mật khẩu trên violet.vn
  • Kích hoạt tài khoản (Xác nhận thông tin liên hệ) trên violet.vn
  • Đăng ký Thành viên trên Thư viện ViOLET
  • Tạo website Thư viện Giáo dục trên violet.vn
  • Hỗ trợ trực tuyến trên violet.vn bằng Phần mềm điều khiển máy tính từ xa TeamViewer
  • Xem tiếp

    Hỗ trợ kĩ thuật

    • (024) 62 930 536
    • 091 912 4899
    • hotro@violet.vn

    Liên hệ quảng cáo

    • (024) 66 745 632
    • 096 181 2005
    • contact@bachkim.vn

    Tìm kiếm Đề thi, Kiểm tra

    Đưa đề thi lên Gốc > Trung học cơ sở > Tiếng Anh >
    • lý thuyết và b.tập TO- V và V-ing
    • Cùng tác giả
    • Lịch sử tải về

    lý thuyết và b.tập TO- V và V-ing Download Edit-0 Delete-0

    Wait
    • Begin_button
    • Prev_button
    • Play_button
    • Stop_button
    • Next_button
    • End_button
    • 0 / 0
    • Loading_status
    Nhấn vào đây để tải về Báo tài liệu có sai sót Nhắn tin cho tác giả (Tài liệu chưa được thẩm định) Nguồn: Người gửi: nguyễn toàn Ngày gửi: 21h:26' 19-10-2014 Dung lượng: 64.4 KB Số lượt tải: 1254 Số lượt thích: 0 người INFINITIVE AND GERUND CONSTRUCTIONS ((((((Infinitive without To Theo sau các trợ động từ (do, does,did),các động từ khiếm khuyết (can/could,shall/should,may/might,will /would,haveto/has to/had to,must, …)Ex: She doesn’t go to school Ex: peter can sing beautifully . Aux V0 Vkk V0Theo sau các động từ chỉ giác quan : see ,hear ,smell ,touch ,listen ,watch ,look, taste ,notice = observe. Vgiác quan + O+ V0 ( (The infinitive implies that the act is complete) Vgiác quan + O+ V-ing ( (The action in the present participle may be either complete or incomplete) Ex: We saw him leave the house .( mean that : I saw the whole action ) I saw him changing the wheel.(could mean that: I watched the whole action or that I saw only part of it ).Theo sau các động từ đặc biệt : let ,make ,help ,bid Ex: Let me do it for you . V0 He made me move my car. V0 S + do/does + anything /nothing /anything …+ but /except (ngoại trừ) + V0 Ex: My dog does anything but speak. There’s nothing to do except wait .Theo sau các cụm động từ đặc biệt : would rather/sooner,rather/sooner than,had better + V0 Ex: ‘You had better start at once ,’he said Shall we go today? – I’d rather wait till tomorrow .Cụm từ chỉ mục đích:S + V + in order to /so as to/ to + V0 Ex:She goes home in order to /so as to/ to do housework. Tom studies hard so as to pass the exam .(Infinitive with to Sau ADJ + TO-Verb Afraid:sợanxious:lo lắng ashamed:xấu hổ fortunate:may mắn boring: chán common:thông thường considerate :ân cần dangerous:nguy hiểm difficult:khó dissapointed:thất vọng eager:hăm hở foolish:khờ dại good:tốt happy:hạnh phúc ready:sẵn sàng hard :khó lucky:may mắn pleased:vui vẻ proud:hãnh diện qualified:có khả năng sorry:rất tiếc strange:lạ surprised:ngạc nhiên usual:thường … Ex:John is anxious to see his family. It is dangerous to drive in this weather. Theo sau từ để hỏi : verb + how/what/when/where/which/why + infinitive Explain/advise/see( = understand,perceive )/ask/decide/know/forget/learn + Wh_+ To_VUnderstand/teach/remember/ discover/find out/show+O/think/want to know/wonder  Ex: He discovered how to open the safe . She couldn’t think what to say .Sau các động từ : Agreeaimdetermine endeavour:cố gắng,nổ lựcpretend:giả vờproceed:tiến lên,đi đếnappear =seem:dường như,xuất hiệnfailpromisearange:sắp xếpprove:xác thựcask:guarantee :cam đoanrefuse:từ chốiattempt:nổ lựcHappen:tình cờHesitate:do dựTend:có xu hướngDemand:đòi hỏiManage:xoay xởThreaten:dọaAfford:có điều kiệnvolunteerprepare:chuẩn bịvow:thề,nguyệnplan:dự địnhdecline:từ chốineglect:lơ đãngconsent:bằng lòngcondescend:hạ cốswear:thềchoose bothercare be aboutbe able + afforddo one’s best/do what one can make an/every effortmake up one’s mind= decide:quyết địnhtake the troubleturn out:thả ra,s/x ra,tắt set out:trưng/phô bàystrive:cố gắngwant wish:ước muốnoffer:đề nghịhope:hy vọngexpect :mong đợidesire:khao khátresolve :kiên quyếttrouble Ex: He didn’t bother/trouble to answer personlly . He is just about to leave. She agreed to pay £50. Verb + object + to-infinitive AdviseAllowBribeCommandCompelConvinceEnableEncourageEntitleForbidForceImploreInduceinstruct invite oblige order permit persuade   ↓ ↓ Gửi ý kiến ©2008-2017 Thư viện trực tuyến ViOLET Đơn vị chủ quản: Công ty Cổ phần Mạng giáo dục Bạch Kim - ĐT: 04.66745632 Giấy phép mạng xã hội số 16/GXN-TTĐT cấp ngày 13 tháng 2 năm 2012

    Từ khóa » Bài Tập To V Và Ving Lớp 10 Violet