Chuyển đổi Dirham UAE ( AED ) Sang Đô La Mỹ ( USD ... - Valuta EX
Có thể bạn quan tâm
AED đến USD
د.إ
USD - Đô la Mỹ
$


Chuyển đổi Dirham UAE (AED) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX
AED - Dirham UAETỷ giá hối đoái AED/USD 0.27229 đã cập nhật 49 phút trước
https://valuta.exchange/vi/aed-to-usd?amount=1Sao chépSao chép!Dirham UAE là tiền tệ củaCác Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ
So sánh tỷ giá hối đoái Dirham UAE với Đô la Mỹ
Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau| Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0%0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AED | 0.0 AED | 0.27 USD |
| 1%1% | 1 AED | 0.010 AED | 0.27 USD |
| 2%2% Tỷ lệ ATM | 1 AED | 0.020 AED | 0.27 USD |
| 3%3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AED | 0.030 AED | 0.26 USD |
| 4%4% | 1 AED | 0.040 AED | 0.26 USD |
| 5%5% Tỷ lệ kiosk | 1 AED | 0.050 AED | 0.26 USD |
Chuyển đổi Dirham UAE thành Đô la Mỹ
| AED | USD |
| 1 | 0.27 |
| 5 | 1.36 |
| 10 | 2.72 |
| 20 | 5.44 |
| 50 | 13.61 |
| 100 | 27.22 |
| 250 | 68.07 |
| 500 | 136.14 |
| 1000 | 272.29 |
Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Dirham UAE
| USD | AED |
| 1 | 3.67 |
| 5 | 18.36 |
| 10 | 36.72 |
| 20 | 73.45 |
| 50 | 183.62 |
| 100 | 367.25 |
| 250 | 918.12 |
| 500 | 1836.25 |
| 1000 | 3672.5 |
Thông tin thêm về AED hoặc USD
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED (Dirham UAE) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.
AED - Dirham UAE trên Wikipedia→
USD - Đô la Mỹ trên Wikipedia→
Tất cả các loại tiền tệ
- AED - Dirham UAE
- AFN - Afghani Afghanistan
- ALL - Lek Albania
- AMD - Dram Armenia
- ANG - Guilder Antille Hà Lan
- AOA - Kwanza Angola
- ARS - Peso Argentina
- AUD - Đô la Australia
- AWG - Florin Aruba
- AZN - Manat Azerbaijan
- BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi
- BBD - Đô la Barbados
- BDT - Taka Bangladesh
- BGN - Lev Bulgaria
- BHD - Dinar Bahrain
- BIF - Franc Burundi
- BMD - Đô la Bermuda
- BND - Đô la Brunei
- BOB - Boliviano Bolivia
- BRL - Real Braxin
- BSD - Đô la Bahamas
- BTC - Bitcoin
- BTN - Ngultrum Bhutan
- BWP - Pula Botswana
- BYN - Rúp Belarus
- BYR - Rúp Belarus (2000–2016)
- BZD - Đô la Belize
- CAD - Đô la Canada
- CDF - Franc Congo
- CHF - Franc Thụy sĩ
- CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)
- CLP - Peso Chile
- CNY - Nhân dân tệ
- COP - Peso Colombia
- CRC - Colón Costa Rica
- CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi
- CUP - Peso Cuba
- CVE - Escudo Cape Verde
- CZK - Koruna Cộng hòa Séc
- DJF - Franc Djibouti
- DKK - Krone Đan Mạch
- DOP - Peso Dominica
- DZD - Dinar Algeria
- EGP - Bảng Ai Cập
- ERN - Nakfa Eritrea
- ETB - Birr Ethiopia
- EUR - Euro
- FJD - Đô la Fiji
- FKP - Bảng Quần đảo Falkland
- GBP - Bảng Anh
- GEL - Lari Georgia
- GGP - Guernsey Pound
- GHS - Cedi Ghana
- GIP - Bảng Gibraltar
- GMD - Dalasi Gambia
- GNF - Franc Guinea
- GTQ - Quetzal Guatemala
- GYD - Đô la Guyana
- HKD - Đô la Hồng Kông
- HNL - Lempira Honduras
- HRK - Kuna Croatia
- HTG - Gourde Haiti
- HUF - Forint Hungary
- IDR - Rupiah Indonesia
- ILS - Sheqel Israel mới
- IMP - Đảo Man
- INR - Rupee Ấn Độ
- IQD - Dinar Iraq
- IRR - Rial Iran
- ISK - Króna Iceland
- JEP - Jersey pound
- JMD - Đô la Jamaica
- JOD - Dinar Jordan
- JPY - Yên Nhật
- KES - Shilling Kenya
- KGS - Som Kyrgyzstan
- KHR - Riel Campuchia
- KMF - Franc Comoros
- KPW - Won Triều Tiên
- KRW - Won Hàn Quốc
- KWD - Dinar Kuwait
- KYD - Đô la Quần đảo Cayman
- KZT - Tenge Kazakhstan
- LAK - Kip Lào
- LBP - Bảng Li-băng
- LKR - Rupee Sri Lanka
- LRD - Đô la Liberia
- LSL - Ioti Lesotho
- LTL - Litas Lít-va
- LVL - Lats Latvia
- LYD - Dinar Libi
- MAD - Dirham Ma-rốc
- MDL - Leu Moldova
- MGA - Ariary Malagasy
- MKD - Denar Macedonia
- MMK - Kyat Myanma
- MNT - Tugrik Mông Cổ
- MOP - Pataca Ma Cao
- MUR - Rupee Mauritius
- MVR - Rufiyaa Maldives
- MWK - Kwacha Malawi
- MXN - Peso Mexico
- MYR - Ringgit Malaysia
- MZN - Metical Mozambique
- NAD - Đô la Namibia
- NGN - Naira Nigeria
- NIO - Córdoba Nicaragua
- NOK - Krone Na Uy
- NPR - Rupee Nepal
- NZD - Đô la New Zealand
- OMR - Rial Oman
- PAB - Balboa Panama
- PEN - Sol Peru
- PGK - Kina Papua New Guinea
- PHP - Peso Philipin
- PKR - Rupee Pakistan
- PLN - Zloty Ba Lan
- PYG - Guarani Paraguay
- QAR - Rial Qatar
- RON - Leu Romania
- RSD - Dinar Serbia
- RUB - Rúp Nga
- RWF - Franc Rwanda
- SAR - Riyal Ả Rập Xê-út
- SBD - Đô la quần đảo Solomon
- SCR - Rupee Seychelles
- SDG - Bảng Sudan
- SEK - Krona Thụy Điển
- SGD - Đô la Singapore
- SHP - Bảng St. Helena
- SLL - Leone Sierra Leone
- SOS - Schilling Somali
- SRD - Đô la Suriname
- STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)
- SVC - Colón El Salvador
- SYP - Bảng Syria
- SZL - Lilangeni Swaziland
- THB - Bạt Thái Lan
- TJS - Somoni Tajikistan
- TMT - Manat Turkmenistan
- TND - Dinar Tunisia
- TOP - Paʻanga Tonga
- TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳ
- TTD - Đô la Trinidad và Tobago
- TWD - Đô la Đài Loan mới
- TZS - Shilling Tanzania
- UAH - Hryvnia Ukraina
- UGX - Shilling Uganda
- USD - Đô la Mỹ
- UYU - Peso Uruguay
- UZS - Som Uzbekistan
- VND - Đồng Việt Nam
- VUV - Vatu Vanuatu
- WST - Tala Samoa
- XAF - Franc CFA Trung Phi
- XAG - Bạc
- XAU - Vàng
- XCD - Đô la Đông Caribê
- XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệt
- XOF - Franc CFA Tây Phi
- XPF - Franc CFP
- YER - Rial Yemen
- ZAR - Rand Nam Phi
- ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)
- ZMW - Kwacha Zambia
- ZWL - Đồng Đô la Zimbabwe (2009)
Từ khóa » đổi Tiền Dubai Sang Usd
-
Chuyển đổi Dirham UAE Sang Đô La Mỹ AED/USD - Mataf
-
Tỷ Giá Hối đoái Đô La Mỹ Dirham UAE USD/AED - Mataf
-
United Arab Emirates Điaham (AED) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính ...
-
Đô-la Mỹ Sang Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
-
Chuyển đổi Đô La Mỹ ( USD ) Sang Dirham UAE ( AED ... - Valuta EX
-
Tỷ Giá 1 AED USD | Chuyển đổi Tiền Tệ - IFC Markets
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Đô La Mỹ Chuyển đổi USD Sang AED
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, UAE Dirham đến Đô La Mỹ
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa United Arab Emirates Điaham (AED) Sang ...
-
AED/USD - Chuyển đổi Tiền Dirham UAE Sang Đô La Mỹ - CoinYEP
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ AED Sang USD - Currency World
-
Chuyển đổi USD Sang AED - Đô La Mỹ Sang Dirham UAE
-
AED/USD - Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Đô ...
-
Cách đổi Tiền để đi Du Lịch Dubai, đổi ở đâu? - BestPrice