| mixcurrency | Chuyển đổi USD sang AED - Đô la Mỹ sang Dirham UAE Quy đổi tiền tệ | Tất cả Tiền tệ >> USD >> USD sang AED / AED sang USD Đô la Mỹ (USD) $ AED - Dirham UAEEUR - EuroAED - Dirham UAEAFN - Afghani AfghanistanALL - Lek AlbaniaAMD - Dram ArmeniaANG - Guilder Antille thuộc Hà LanAOA - Kwanza AngolaARS - Peso ArgentinaAUD - Đô la ÚcAWG - Florin ArubaAZN - Manat AzerbaijanBAM - Marks chuyển đổiBBD - Đô la BarbadosBDT - Taka BangladeshBGN - Lev BulgariaBHD - Dinar BahrainBIF - Franc BurundiBMD - Đô la BermudaBND - Đô la BruneiBOB - Boliviano BoliviaBRL - Real BrasilBSD - Đô la BahamasBTN - Ngultrum BhutanBWP - Pula BotswanaBYN - Rúp BelarusBZD - Đô la BelizeCAD - Đô la CanadaCDF - Franc CongoCHF - Franc Thụy SĩCLP - Peso ChileCNY - Nhân dân tệCOP - Peso ColombiaCRC - Colon Costa RicaCUC - Peso Cuba có thể chuyển đổiCUP - Peso CubaCVE - Escudo Cabo VerdeCZK - Koruna Cộng hòa SécDJF - Franc DjiboutiDKK - Krone Đan MạchDOP - Peso DominicaDZD - Dinar AlgérieEGP - Bảng Ai CậpERN - Nakfa EritreaETB - Birr EthiopiaEUR - EuroFJD - Đô la FijiFKP - Bảng Quần đảo FalklandGBP - Bảng AnhGEL - Lari GruziaGHS - Cedi GhanaGIP - Bảng GibraltarGMD - Dalasi GambiaGNF - Franc GuineaGTQ - Quetzal GuatemalaGYD - Đô la GuyanaHKD - Đô la Hồng KôngHNL - Lempira HondurasHRK - Kuna CroatiaHTG - Gourde HaitiHUF - Forint HungaryIDR - Rupiah IndonesiaILS - Shekel Israel mớiINR - Rupee Ấn ĐộIQD - Dinar IraqIRR - Rial IranISK - Krona IcelandJMD - Đô la JamaicaJOD - Dinar JordanJPY - Yên NhậtKES - Shilling KenyaKGS - Som KyrgyzstanKHR - Riel CampuchiaKMF - Franc ComorosKPW - Won Bắc Triều TiênKRW - Won Hàn QuốcKWD - Dinar KuwaitKYD - Đô la Quần đảo CaymanKZT - Tenge KazakhstanLAK - Kíp LàoLBP - Bảng LibanLKR - Rupee Sri LankaLRD - Đô la LiberiaLSL - Loti LesothoLYD - Dinar LibyaMAD - Dirham MarocMDL - Leu MoldovaMGA - Ariary MalagascarMKD - Denar MacedoniaMMK - Kyat MyanmaMNT - Tögrög Mông CổMOP - Pataca Ma CaoMRU - Ouguiya MauritanieMUR - Rupee MauritiusMVR - Rufiyaa MaldivesMWK - Kwacha MalawiMXN - Peso MéxicoMYR - Ringgit MalaysiaMZN - Metical MozambiqueNAD - Đô la NamibiaNGN - Naira NigeriaNIO - Cordoba Oro NicaraguaNOK - Krone Na UyNPR - Rupee NepalNZD - Đô la New ZealandOMR - Rial OmanPAB - Balboa PanamaPEN - Nuevo Sol PeruPGK - Kina Papua New GuineaPHP - Peso PhilippinesPKR - Rupee PakistanPLN - Zloty Ba LanPYG - Guarani ParaguayQAR - Rial QatarRON - Leu RomaniaRSD - Dinar SerbiaRUB - Rúp NgaRWF - Franc RwandaSAR - Riyal Ả Rập Xê ÚtSBD - Đô la Quần đảo SolomonSCR - Rupee SeychellesSDG - Bảng SudanSEK - Krona Thụy ĐiểnSGD - Đô la SingaporeSHP - Bảng Saint HelenaSLL - Leone Sierra LeoneSOS - Shilling SomaliaSRD - Đô la SurinameSTN - Dobra São Tomé và PríncipeSYP - Bảng SyriaSZL - Lilangeni SwazilandTHB - Bạt Thái LanTJS - Somoni TajikistanTMT - Manat TurkmenistanTND - Dinar TunisiaTOP - Pa'anga TongaTRY - Lira Thổ Nhĩ KỳTTD - Đô la Trinidad và TobagoTWD - Đô la Đài LoanTZS - Shilling TanzaniaUAH - Hryvnia UkrainaUGX - Shilling UgandaUYU - Peso UruguayUZS - Som UzbekistanVES - Bolívar VenezuelaVND - Đồng Việt NamVUV - Vatu VanuatuWST - Tala SamoaXAF - Franc CFA Trung PhiXAU - Ounce vàngXCD - Đô la Đông CaribêXOF - Franc CFA Tây PhiYER - Rial YemenZAR - Rand Nam PhiZMW - Kwacha Zambiaد.إUSD/AED 3.672501 USD = 3.67250 AEDAED/USD 0.272291 AED = 0.27229 USD USD | AED |
|---|
| $ 1 | د.إ 3.67 | | $ 2 | د.إ 7.35 | | $ 5 | د.إ 18.36 | | $ 10 | د.إ 36.73 | | $ 20 | د.إ 73.45 | | $ 50 | د.إ 183.63 | | $ 100 | د.إ 367.25 | | $ 200 | د.إ 734.50 | | $ 500 | د.إ 1,836.25 | | $ 1,000 | د.إ 3,672.50 | | $ 2,000 | د.إ 7,345.00 | | $ 5,000 | د.إ 18,362.50 | | $ 10,000 | د.إ 36,725.00 | | $ 20,000 | د.إ 73,450.00 | | $ 50,000 | د.إ 183,625.00 | | $ 100,000 | د.إ 367,250.00 | | $ 200,000 | د.إ 734,500.00 | | $ 500,000 | د.إ 1,836,250.00 | | USD/AED 3.67250 | |
AED | USD |
|---|
| د.إ 1 | $ 0.27 | | د.إ 2 | $ 0.54 | | د.إ 5 | $ 1.36 | | د.إ 10 | $ 2.72 | | د.إ 20 | $ 5.45 | | د.إ 50 | $ 13.61 | | د.إ 100 | $ 27.23 | | د.إ 200 | $ 54.46 | | د.إ 500 | $ 136.15 | | د.إ 1,000 | $ 272.29 | | د.إ 2,000 | $ 544.59 | | د.إ 5,000 | $ 1,361.47 | | د.إ 10,000 | $ 2,722.94 | | د.إ 20,000 | $ 5,445.88 | | د.إ 50,000 | $ 13,614.70 | | د.إ 100,000 | $ 27,229.41 | | د.إ 200,000 | $ 54,458.82 | | د.إ 500,000 | $ 136,147.04 | | AED/USD 0.27229 | | | | Tỷ giá tiền tệ được cập nhật mỗi giờ. ||| © 2025, MixCurrency.com | EN ES DE RU UA PT FR IT NL SE NO FI DK PL RO CZ BG HR RS HU TR ID MY VN | 0.0022 s | |