Đô-la Mỹ Sang Dirham Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền USD sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnUSDChuyển đổi thànhAED$1,000 USD = د.إ3,673 AED
Mid-market exchange rate at 10:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi USD sang AED
1 USD = 3,67300 AED
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi USD → AEDGửi email cho tôi khi
1 USD vượt 3.673AEDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
KRW | INR | JPY | CAD | EUR | GBP | CNY | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 KRW | 1 | 0,058 | 0,107 | 0,001 | 0,001 | 0,001 | 0,005 | 0,014 |
1 INR | 17,25 | 1 | 1,849 | 0,017 | 0,011 | 0,009 | 0,085 | 0,238 |
1 JPY | 9,332 | 0,541 | 1 | 0,009 | 0,006 | 0,005 | 0,046 | 0,129 |
1 CAD | 1.021,88 | 59,238 | 109,502 | 1 | 0,665 | 0,552 | 5,06 | 14,099 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Mỹ
USD sang KRW
USD sang INR
USD sang JPY
USD sang CAD
USD sang EUR
USD sang GBP
USD sang CNY
USD sang MXN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 USD | 3.67300 AED |
5 USD | 18.36500 AED |
10 USD | 36.73000 AED |
20 USD | 73.46000 AED |
50 USD | 183.65000 AED |
100 USD | 367.30000 AED |
250 USD | 918.25000 AED |
500 USD | 1,836.50000 AED |
1000 USD | 3,673.00000 AED |
2000 USD | 7,346.00000 AED |
5000 USD | 18,365.00000 AED |
10000 USD | 36,730.00000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 AED | 0.27226 USD |
5 AED | 1.36129 USD |
10 AED | 2.72257 USD |
20 AED | 5.44514 USD |
50 AED | 13.61285 USD |
100 AED | 27.22570 USD |
250 AED | 68.06425 USD |
500 AED | 136.12850 USD |
1000 AED | 272.25700 USD |
2000 AED | 544.51400 USD |
5000 AED | 1,361.28500 USD |
10000 AED | 2,722.57000 USD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đổi Tiền Dubai Sang Usd
-
Chuyển đổi Dirham UAE Sang Đô La Mỹ AED/USD - Mataf
-
Tỷ Giá Hối đoái Đô La Mỹ Dirham UAE USD/AED - Mataf
-
United Arab Emirates Điaham (AED) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính ...
-
Chuyển đổi Dirham UAE ( AED ) Sang Đô La Mỹ ( USD ... - Valuta EX
-
Chuyển đổi Đô La Mỹ ( USD ) Sang Dirham UAE ( AED ... - Valuta EX
-
Tỷ Giá 1 AED USD | Chuyển đổi Tiền Tệ - IFC Markets
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ Đô La Mỹ Chuyển đổi USD Sang AED
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, UAE Dirham đến Đô La Mỹ
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa United Arab Emirates Điaham (AED) Sang ...
-
AED/USD - Chuyển đổi Tiền Dirham UAE Sang Đô La Mỹ - CoinYEP
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Từ AED Sang USD - Currency World
-
Chuyển đổi USD Sang AED - Đô La Mỹ Sang Dirham UAE
-
AED/USD - Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Đô ...
-
Cách đổi Tiền để đi Du Lịch Dubai, đổi ở đâu? - BestPrice