Chuyển đổi Inch (in) Sang Feet (ft) | Công Cụ đổi đơn Vị

Đổi Inch (in) sang Feet (ft) Đổi đơn vi độ dài | Inches ➟ Foot

Máy tính đổi từ Inch sang Feet (in → ft). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Inch (in) sang Feet (ft) Feet sang Inch (Hoán đổi đơn vị)

Inch

Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).

Cách quy đổi in → ft

1 Inch bằng 0.083333333333333 Feet:

1 in = 0.083333333333333 ft

1 ft = 12 in

Feet

Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.

Bảng Inch sang Feet

1in bằng bao nhiêu ft
0.01 Inch = 0.00083333333333333 Feet10 Inch = 0.83333333333333 Feet
0.1 Inch = 0.0083333333333333 Feet11 Inch = 0.91666666666667 Feet
1 Inch = 0.083333333333333 Feet12 Inch = 1 Feet
2 Inch = 0.16666666666667 Feet13 Inch = 1.0833333333333 Feet
3 Inch = 0.25 Feet14 Inch = 1.1666666666667 Feet
4 Inch = 0.33333333333333 Feet15 Inch = 1.25 Feet
5 Inch = 0.41666666666667 Feet16 Inch = 1.3333333333333 Feet
6 Inch = 0.5 Feet17 Inch = 1.4166666666667 Feet
7 Inch = 0.58333333333333 Feet18 Inch = 1.5 Feet
8 Inch = 0.66666666666667 Feet19 Inch = 1.5833333333333 Feet
9 Inch = 0.75 Feet20 Inch = 1.6666666666667 Feet

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến

in Inch sang Picômét pmin Inch sang Nanômét nmin Inch sang Micrômét µmin Inch sang Milimét mnin Inch sang Centimét cmin Inch sang Đêximét dmin Inch sang Mét min Inch sang Kilômét kmin Inch sang Feet ftin Inch sang Thước Anh ydin Inch sang Dặm miin Inch sang Sải fmin Inch sang Parsec pcin Inch sang Angstrom Åin Inch sang Năm ánh sáng lyin Inch sang Hải lý nmi

Chủ đề mới nhất

  • Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
  • Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
  • Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
  • Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)

⚡️ Đổi đơn vị chiều dài

pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)

Từ khóa » đổi Từ In Sang Ft