Quy đổi Từ Cm Sang Feet (Centimet To Feet)

1,1K

Cách đổi cm sang feet

1 centimet tương đương 0.0328084 feet:

1 cm = (1/30.48) ft = 0.0328084 ft

Khoảng cách d đơn vị feet (ft) = khoảng cách d đơn vị centimet (cm) chia cho 30.48:

d(ft) = d(cm) / 30.48

Vi dụ:

Đổi 30 centimet ra feet:

d(ft) = 30cm / 30.48 = 0.984252 ft

Bảng quy đổi Centimet sang feet

Centimeters (cm)Feet (ft)
0.01 cm0.000328 ft
0.1 cm0.003281 ft
1 cm0.032808 ft
2 cm0.065617 ft
3 cm0.098425 ft
4 cm0.131234 ft
5 cm0.164042 ft
6 cm0.196850 ft
7 cm0.229659 ft
8 cm0.262467 ft
9 cm0.295276 ft
10 cm0.328084 ft
20 cm0.656168 ft
30 cm0.984252 ft
40 cm1.312336 ft
50 cm1.640420 ft
60 cm1.968504 ft
70 cm2.296588 ft
80 cm2.624672 ft
90 cm2.952756 ft
100 cm3.280840 ft

Xem thêm:

  • Quy đổi từ Feet sang Cm
  • Quy đổi từ Cm sang Inch
  • Quy đổi từ Cm sang Px
5/5 - (1 bình chọn)Bài viết liên quan:
  1. Quy đổi từ Feet sang Cm (Feet to Centimet)
  2. Quy đổi từ Px sang Cm (Pixel to Centimet)
  3. Quy đổi từ Feet sang M (Feet to Mét)
  4. Quy đổi từ M sang Feet (Mét to Feet)
Chuyển đổi chiều dàiCmFeet

Từ khóa » đổi Từ In Sang Ft