Chuyển đổi Inch Sang Feet - Metric Conversion
Có thể bạn quan tâm
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Hiển thị công thứcchuyển đổi Inch sang Feet
ft =in * 0.083333 Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: Inch Thêm thông tin: FeetInch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
chuyển đổi Inch sang Feet
ft =in * 0.083333Feet
Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.
Bảng Inch sang Feet
Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Feet:InchSố thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >Inch | Feet |
---|---|
0in | 0.00ft |
1in | 0.08ft |
2in | 0.17ft |
3in | 0.25ft |
4in | 0.33ft |
5in | 0.42ft |
6in | 0.50ft |
7in | 0.58ft |
8in | 0.67ft |
9in | 0.75ft |
10in | 0.83ft |
11in | 0.92ft |
12in | 1.00ft |
13in | 1.08ft |
14in | 1.17ft |
15in | 1.25ft |
16in | 1.33ft |
17in | 1.42ft |
18in | 1.50ft |
19in | 1.58ft |
Inch | Feet |
---|---|
20in | 1.67ft |
21in | 1.75ft |
22in | 1.83ft |
23in | 1.92ft |
24in | 2.00ft |
25in | 2.08ft |
26in | 2.17ft |
27in | 2.25ft |
28in | 2.33ft |
29in | 2.42ft |
30in | 2.50ft |
31in | 2.58ft |
32in | 2.67ft |
33in | 2.75ft |
34in | 2.83ft |
35in | 2.92ft |
36in | 3.00ft |
37in | 3.08ft |
38in | 3.17ft |
39in | 3.25ft |
Inch | Feet |
---|---|
40in | 3.33ft |
41in | 3.42ft |
42in | 3.50ft |
43in | 3.58ft |
44in | 3.67ft |
45in | 3.75ft |
46in | 3.83ft |
47in | 3.92ft |
48in | 4.00ft |
49in | 4.08ft |
50in | 4.17ft |
51in | 4.25ft |
52in | 4.33ft |
53in | 4.42ft |
54in | 4.50ft |
55in | 4.58ft |
56in | 4.67ft |
57in | 4.75ft |
58in | 4.83ft |
59in | 4.92ft |
- Mét sang Feet
- Feet sang Mét
- Inch sang Centimet
- Centimet sang Inch
- Milimet sang Inch
- Inch sang Milimet
- Inch sang Feet
- Feet sang Inch
Từ khóa » đổi Từ In Sang Ft
-
Chuyển đổi Feet Sang Inch - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Inch (in) Sang Feet (ft) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Công Cụ Chuyển đổi Inch Sang Feet
-
1 In Sang Ft Trình Chuyển đổi đơn Vị - In To Ft Inches To Feet
-
Máy Tính Chuyển đổi Từ Inch Sang Feet (sang Ft) - RT
-
Công Cụ Chuyển đổi CM Sang Feet + Inch (ft + In) - RT
-
Quy đổi Từ Inch Sang Foot (in Sang Ft) - Quy-doi-don-vi
-
Đổi Inch Sang Feet (in Sang Ft), 1 In Bằng Bao Nhiêu Feet?
-
Inch Sang Feet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường | TrustConverter
-
Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Feet | Trong -> Ft
-
Quy đổi Từ Cm Sang Feet (Centimet To Feet)
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Foot
-
Xem Cách Chuyển Feet Sang Inch