Chuyển đổi Mét (m) Sang Feet (ft) | Công Cụ đổi đơn Vị
Có thể bạn quan tâm
Máy tính đổi từ Mét sang Feet (m → ft). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Feet sang Mét (Hoán đổi đơn vị)Mét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Cách quy đổi m → ft
1 Mét bằng 3.2808398950131 Feet:
1 m = 3.2808398950131 ft
1 ft = 0.3048 m
Feet
Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.
Bảng Mét sang Feet
1m bằng bao nhiêu ft | |
---|---|
0.01 Mét = 0.032808398950131 Feet | 10 Mét = 32.808398950131 Feet |
0.1 Mét = 0.32808398950131 Feet | 11 Mét = 36.089238845144 Feet |
1 Mét = 3.2808398950131 Feet | 12 Mét = 39.370078740157 Feet |
2 Mét = 6.5616797900262 Feet | 13 Mét = 42.650918635171 Feet |
3 Mét = 9.8425196850394 Feet | 14 Mét = 45.931758530184 Feet |
4 Mét = 13.123359580052 Feet | 15 Mét = 49.212598425197 Feet |
5 Mét = 16.404199475066 Feet | 16 Mét = 52.49343832021 Feet |
6 Mét = 19.685039370079 Feet | 17 Mét = 55.774278215223 Feet |
7 Mét = 22.965879265092 Feet | 18 Mét = 59.055118110236 Feet |
8 Mét = 26.246719160105 Feet | 19 Mét = 62.335958005249 Feet |
9 Mét = 29.527559055118 Feet | 20 Mét = 65.616797900262 Feet |
Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến
m Mét sang Picômét pmm Mét sang Nanômét nmm Mét sang Micrômét µmm Mét sang Milimét mnm Mét sang Centimét cmm Mét sang Đêximét dmm Mét sang Kilômét kmm Mét sang Inch inm Mét sang Feet ftm Mét sang Thước Anh ydm Mét sang Dặm mim Mét sang Sải fmm Mét sang Parsec pcm Mét sang Angstrom Åm Mét sang Năm ánh sáng lym Mét sang Hải lý nmiChủ đề mới nhất
- Đổi Kilôgam (kg) sang Ounce (oz)
- Đổi Đêcimét vuông (dm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Mét vuông (m2)
- Đổi Ki lô mét vuông (km2) sang rd2 (rd2)
- Đổi Centimet vuông (cm2) sang Thước anh vuông (yd2)
⚡️ Đổi đơn vị chiều dài
pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý) pm (Picômét)nm (Nanômét)micromet (Micrômét)mm (Milimét)cm (Centimét)dm (Đêximét)m (Mét)km (Kilômét)in (Inch)ft (Feet)yd (Thước Anh)mi (Dặm)fm (Sải)pc (Parsec)au (Angstrom)ly (Năm ánh sáng)nmi (Hải lý)
Từ khóa » đổi Sang Feet
-
Chuyển đổi Mét Sang Feet - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Centimet Sang Feet - Metric Conversion
-
Công Cụ Chuyển đổi Mét Sang Feet
-
Chuyển đổi độ Cao | Chuyển đổi Cm, Feet & Inch - RT
-
Quy đổi Từ M Sang Feet (Mét To Feet)
-
1.6 M Sang Ft Trình Chuyển đổi đơn Vị - Meters To Feet Converter
-
1.7 M Sang Ft Trình Chuyển đổi đơn Vị - Meters To Feet Converter
-
Cách để Chuyển đổi Mét Sang Feet - WikiHow
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Foot
-
Đổi Mét Sang Feet (m Sang Ft) Công Cụ Chuyển Chính Xác 100%
-
Mét Sang Feet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường - TrustConverter
-
Quy đổi Từ M Sang Ft (Mét Sang Foot) - Quy-doi-don-vi
-
Mét Sang Feet | M Sang Ft Trên App Store
-
Làm Thế Nào để Chuyển đổi CM Sang Feet. Xem Xong 5 Phút Hiểu Luôn.