Quy đổi Từ M Sang Feet (Mét To Feet)
Có thể bạn quan tâm
2,2K
5/5 - (1 bình chọn)Bài viết liên quan:
Cách đổi mét sang Feet
1 mét tương đương với 3.28084 feet:
1 m = (1 / 0,3048) ft = 3.28084 ft
Khoảng cách d đơn vị feet (ft) bằng khoảng cách d đơn vị mét (m) chia cho 0,3048:
d (ft) = d (m) / 0,3048
Ví dụ:
Chuyển đổi 3 mét sang feet:
d (ft) = 3m / 0,3048 = 9,8425 ft
Bảng chuyển đổi mét sang feet
Mét (m) | Feet (ft) |
---|---|
0,01 m | 0,0328 ft |
0,1 m | 0,3281 ft |
1 m | 3.2809 ft |
2 m | 6,5617 ft |
3 m | 9,8425 ft |
4 m | 13.1234 ft |
5 m | 16,4042 ft |
6 m | 19,6850 ft |
7 m | 22.9659 ft |
8 m | 26.2467 ft |
9 m | 29,5276 ft |
10 m | 32,8084 ft |
20 m | 65.6168 ft |
30 m | 98.4252 ft |
40 m | 131.2336 ft |
50 m | 164.0420 ft |
60 m | 196.8504 ft |
70 m | 229,6588 ft |
80 m | 262.4672 ft |
90 m | 295.2756 ft |
100 m | 328,0840 ft |
- Quy đổi từ Feet sang M (Feet to Mét)
- Quy đổi từ Feet sang Cm (Feet to Centimet)
- Quy đổi từ Mm sang M
- Quy đổi từ M sang Mm
Từ khóa » đổi Sang Feet
-
Chuyển đổi Mét Sang Feet - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Centimet Sang Feet - Metric Conversion
-
Chuyển đổi Mét (m) Sang Feet (ft) | Công Cụ đổi đơn Vị
-
Công Cụ Chuyển đổi Mét Sang Feet
-
Chuyển đổi độ Cao | Chuyển đổi Cm, Feet & Inch - RT
-
1.6 M Sang Ft Trình Chuyển đổi đơn Vị - Meters To Feet Converter
-
1.7 M Sang Ft Trình Chuyển đổi đơn Vị - Meters To Feet Converter
-
Cách để Chuyển đổi Mét Sang Feet - WikiHow
-
Chuyển đổi Chiều Dài, Foot
-
Đổi Mét Sang Feet (m Sang Ft) Công Cụ Chuyển Chính Xác 100%
-
Mét Sang Feet Chuyển đổi - Chiều Dài đo Lường - TrustConverter
-
Quy đổi Từ M Sang Ft (Mét Sang Foot) - Quy-doi-don-vi
-
Mét Sang Feet | M Sang Ft Trên App Store
-
Làm Thế Nào để Chuyển đổi CM Sang Feet. Xem Xong 5 Phút Hiểu Luôn.