Chuyển đổi Mét Sang Feet - Metric Conversion

Chuyển đổi Mét sang Feet Đánh dấu trang Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi Feet sang Mét (Hoán đổi đơn vị) Định dạng Feet:InchSố thập phânPhân số Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Mét sang Feet

ft =m * 3.2808    Hiển thị đang hoạt động Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ Thêm thông tin: Mét Thêm thông tin: Feet

Mét

1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

 

chuyển đổi Mét sang Feet

ft =m * 3.2808   

Feet

Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.

 

Bảng Mét sang Feet

Bắt đầu Tăng dần Số gia: 1000 Số gia: 100 Số gia: 20 Số gia: 10 Số gia: 5 Số gia: 2 Số gia: 1 Số gia: 0.1 Số gia: 0.01 Số gia: 0.001 Phân số: 1/64 Phân số: 1/32 Phân số: 1/16 Phân số: 1/8 Phân số: 1/4 Phân số: 1/2 Độ chính xác Chọn cách giải 1 số có nghĩa 2 các số có nghĩa 3 các số có nghĩa 4 các số có nghĩa 5 các số có nghĩa 6 các số có nghĩa 7 các số có nghĩa 8 các số có nghĩa Định Feet:InchSố thập phânPhân số In bảng < Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Mét Feet
0m 0.00ft
1m 3.28ft
2m 6.56ft
3m 9.84ft
4m 13.12ft
5m 16.40ft
6m 19.69ft
7m 22.97ft
8m 26.25ft
9m 29.53ft
10m 32.81ft
11m 36.09ft
12m 39.37ft
13m 42.65ft
14m 45.93ft
15m 49.21ft
16m 52.49ft
17m 55.77ft
18m 59.06ft
19m 62.34ft
Mét Feet
20m 65.62ft
21m 68.90ft
22m 72.18ft
23m 75.46ft
24m 78.74ft
25m 82.02ft
26m 85.30ft
27m 88.58ft
28m 91.86ft
29m 95.14ft
30m 98.43ft
31m 101.71ft
32m 104.99ft
33m 108.27ft
34m 111.55ft
35m 114.83ft
36m 118.11ft
37m 121.39ft
38m 124.67ft
39m 127.95ft
Mét Feet
40m 131.23ft
41m 134.51ft
42m 137.80ft
43m 141.08ft
44m 144.36ft
45m 147.64ft
46m 150.92ft
47m 154.20ft
48m 157.48ft
49m 160.76ft
50m 164.04ft
51m 167.32ft
52m 170.60ft
53m 173.88ft
54m 177.17ft
55m 180.45ft
56m 183.73ft
57m 187.01ft
58m 190.29ft
59m 193.57ft
  1. Mét sang Feet
  2. Feet sang Mét
  3. Inch sang Centimet
  4. Centimet sang Inch
  5. Milimet sang Inch
  6. Inch sang Milimet
  7. Inch sang Feet
  8. Feet sang Inch
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Chiều dài Nhiệt độ Trọng lượng Diện tích Thể tích Tốc độ Thời gian

Từ khóa » đổi Sang Feet