Chuyển đổi Rúp Nga Sang Việt Nam Đồng (rub/vnd) - WebTyGia
Có thể bạn quan tâm
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá RUB với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rúp Nga so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
- RUB VND
- VND RUB
Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất
Thứ | ngày | Tỷ giá |
---|
Lịch sử tỷ giá gần nhất
Thứ | ngày | Tỷ giá |
---|
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa RUB với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
- RUB VND
- VND RUB
1 RUB | = | 361,128 VND Ba trăm Sáu mươi Một phẩy Một Hai Bảy Sáu Một Hai Việt Nam Đồng |
2 RUB | = | 722,255 VND Bảy trăm Hai mươi Hai phẩy Hai Năm Năm Hai Hai Bốn Việt Nam Đồng |
5 RUB | = | 1.805,638 VND Một ngàn Tám trăm Năm phẩy Sáu Ba Tám Không Sáu Việt Nam Đồng |
10 RUB | = | 3.611,276 VND Ba ngàn Sáu trăm Mười một phẩy Hai Bảy Sáu Một Hai Việt Nam Đồng |
20 RUB | = | 7.222,552 VND Bảy ngàn Hai trăm Hai mươi Hai phẩy Năm Năm Hai Hai Bốn Việt Nam Đồng |
50 RUB | = | 18.056,381 VND Mười tám ngàn Năm mươi Sáu phẩy Ba Tám Không Sáu Việt Nam Đồng |
100 RUB | = | 36.112,761 VND Ba mươi Sáu ngàn Một trăm Mười hai phẩy Bảy Sáu Một Hai Việt Nam Đồng |
200 RUB | = | 72.225,522 VND Bảy mươi Hai ngàn Hai trăm Hai mươi Năm phẩy Năm Hai Hai Bốn Việt Nam Đồng |
500 RUB | = | 180.563,806 VND Một trăm Tám mươi ngàn Năm trăm Sáu mươi Ba phẩy Tám Không Sáu Việt Nam Đồng |
1.000 RUB | = | 361.127,612 VND Ba trăm Sáu mươi Một ngàn Một trăm Hai mươi Bảy phẩy Sáu Một Hai Việt Nam Đồng |
2.000 RUB | = | 722.255,224 VND Bảy trăm Hai mươi Hai ngàn Hai trăm Năm mươi Năm phẩy Hai Hai Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 RUB | = | 1.805.638,06 VND Một triệu Tám trăm Năm ngàn Sáu trăm Ba mươi Tám phẩy Không Sáu Việt Nam Đồng |
10.000 RUB | = | 3.611.276,12 VND Ba triệu Sáu trăm Mười một ngàn Hai trăm Bảy mươi Sáu phẩy Một Hai Việt Nam Đồng |
20.000 RUB | = | 7.222.552,24 VND Bảy triệu Hai trăm Hai mươi Hai ngàn Năm trăm Năm mươi Hai phẩy Hai Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 RUB | = | 18.056.380,6 VND Mười tám triệu Năm mươi Sáu ngàn Ba trăm Tám mươi phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
500.000 RUB | = | 180.563.806 VND Một trăm Tám mươi triệu Năm trăm Sáu mươi Ba ngàn Tám trăm Sáu Việt Nam Đồng |
1.000.000 RUB | = | 361.127.612 VND Ba trăm Sáu mươi Một triệu Một trăm Hai mươi Bảy ngàn Sáu trăm Mười hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = | 0.002769 RUB |
2 VND | = | 0.005538 RUB |
5 VND | = | 0.013846 RUB |
10 VND | = | 0.027691 RUB |
20 VND | = | 0.055382 RUB |
50 VND | = | 0.138455 RUB |
100 VND | = | 0.276910 RUB |
200 VND | = | 0.553821 RUB |
500 VND | = | 1,385 RUB |
1.000 VND | = | 2,769 RUB Hai phẩy Bảy Sáu Chín Một Không Bốn Hai Ba Năm Sáu Năm Một Bảy Rúp Nga |
2.000 VND | = | 5,538 RUB Năm phẩy Năm Ba Tám Hai Không Tám Bốn Bảy Một Ba Không Ba Năm Rúp Nga |
5.000 VND | = | 13,846 RUB Mười ba phẩy Tám Bốn Năm Năm Hai Một Một Bảy Tám Hai Năm Chín Rúp Nga |
10.000 VND | = | 27,691 RUB Hai mươi Bảy phẩy Sáu Chín Một Không Bốn Hai Ba Năm Sáu Năm Một Bảy Rúp Nga |
20.000 VND | = | 55,382 RUB Năm mươi Năm phẩy Ba Tám Hai Không Tám Bốn Bảy Một Ba Không Ba Năm Rúp Nga |
50.000 VND | = | 138,455 RUB Một trăm Ba mươi Tám phẩy Bốn Năm Năm Hai Một Một Bảy Tám Hai Năm Chín Rúp Nga |
500.000 VND | = | 1.384,552 RUB Một ngàn Ba trăm Tám mươi Bốn phẩy Năm Năm Hai Một Một Bảy Tám Hai Năm Chín Rúp Nga |
1.000.000 VND | = | 2.769,104 RUB Hai ngàn Bảy trăm Sáu mươi Chín phẩy Một Không Bốn Hai Ba Năm Sáu Năm Một Bảy Rúp Nga |
Thông tin khuyến mãi
-
Thi công sàn gỗ, sàn nhựa chiết khấu tới 10%
Từ khóa » đổi Rúp Nga Sang Vnd
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền RUB/VND
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam RUB/VND - Mataf
-
Rúp Nga (RUB) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang đồng Việt Nam (RUB/VND)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Rúp Nga (RUB)
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ RUB Sang VND - Valuta EX
-
Đồng Rúp Nga Việt Nam Đồng (RUB VND) Bộ Quy Đổi
-
Giá RUB VND Hôm Nay | Đồng Rúp Nga Việt Nam Đồng
-
Đồng Rúp Nga (RUB) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái
-
RUB / VND (Đồng Rúp Nga / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths
-
200 RUB To VND - 200 Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam - Kênh Tỷ Giá
-
Rúp Nga – Wikipedia Tiếng Việt
-
1000 RUB đến VND - Chuyển đổi Đồng Rúp Nga Thành Đồng Việt ...