Chuyển đổi Rúp Nga Sang Việt Nam Đồng (rub/vnd) - WebTyGia
Có thể bạn quan tâm
=
Dữ liệu tính toán từ ngân hàng ngoại thương Vietcombank
So sánh tỷ giá Rúp Nga (RUB) của các ngân hàng
Dữ liệu tỷ giá ở Công cụ chuyển đổi tỷ giá được cập nhật liên tục từ 29 ngân hàng lớn có hỗ trợ giao dịch. Bao gồm: VietinBank , ACB , BIDV , MBBank , SHB , Sacombank , Techcombank , Vietcombank , ABBANK , BVBANK , EXIMBANK , HDBANK , HSBC , KienLongBank , MaritimeBank , OCB , PGBank , NHNN , PVCOMBank , SCB , TPBANK , VIB , VCCB , LIENVIETPOSTBANK , Agribank , CBBank , DongA , GPBANK , HLBANK .
Lịch sử tỷ giá RUB với VND
Biểu đồ lịch sử tỷ giá giúp bạn có một cái nhìn tổng quan hơn về tỷ giá Rúp Nga so với Việt Nam Đồng.
Bạn có thể chọn số ngày hiển thị bên dưới để xem, đồng thời in ra các loại file, hình ảnh : PNG,JPEG,PDF,SVG bằng cách chọn dấu gạch trên cùng tay phải biểu đồ.
Để xem chính xác tỷ giá, bạn di chuyển chuột vào các điểm trên biểu đồ hoặc xem bảng chi tiết bên dưới.
- RUB VND
- VND RUB
Lịch sử tỷ giá ngày gần nhất
Thứ | ngày | Tỷ giá |
---|
Lịch sử tỷ giá gần nhất
Thứ | ngày | Tỷ giá |
---|
Bảng chuyển đổi nhanh tỷ giá giữa RUB với VND
Chúng tôi đã chuyển sẵn cho bạn các số lượng ngoại tệ bên dưới, các bạn có thể xem nhanh qua mà không cần dùng công cụ chuyển đổi.
- RUB VND
- VND RUB
1 RUB | = | 359,617 VND Ba trăm Năm mươi Chín phẩy Sáu Một Sáu Sáu Năm Hai Việt Nam Đồng |
2 RUB | = | 719,233 VND Bảy trăm Mười chín phẩy Hai Ba Ba Ba Không Bốn Việt Nam Đồng |
5 RUB | = | 1.798,083 VND Một ngàn Bảy trăm Chín mươi Tám phẩy Không Tám Ba Hai Sáu Việt Nam Đồng |
10 RUB | = | 3.596,167 VND Ba ngàn Năm trăm Chín mươi Sáu phẩy Một Sáu Sáu Năm Hai Việt Nam Đồng |
20 RUB | = | 7.192,333 VND Bảy ngàn Một trăm Chín mươi Hai phẩy Ba Ba Ba Không Bốn Việt Nam Đồng |
50 RUB | = | 17.980,833 VND Mười bảy ngàn Chín trăm Tám mươi phẩy Tám Ba Hai Sáu Việt Nam Đồng |
100 RUB | = | 35.961,665 VND Ba mươi Năm ngàn Chín trăm Sáu mươi Một phẩy Sáu Sáu Năm Hai Việt Nam Đồng |
200 RUB | = | 71.923,33 VND Bảy mươi Một ngàn Chín trăm Hai mươi Ba phẩy Ba Ba Không Bốn Việt Nam Đồng |
500 RUB | = | 179.808,326 VND Một trăm Bảy mươi Chín ngàn Tám trăm Tám phẩy Ba Hai Sáu Việt Nam Đồng |
1.000 RUB | = | 359.616,652 VND Ba trăm Năm mươi Chín ngàn Sáu trăm Mười sáu phẩy Sáu Năm Hai Việt Nam Đồng |
2.000 RUB | = | 719.233,304 VND Bảy trăm Mười chín ngàn Hai trăm Ba mươi Ba phẩy Ba Không Bốn Việt Nam Đồng |
5.000 RUB | = | 1.798.083,26 VND Một triệu Bảy trăm Chín mươi Tám ngàn Tám mươi Ba phẩy Hai Sáu Việt Nam Đồng |
10.000 RUB | = | 3.596.166,52 VND Ba triệu Năm trăm Chín mươi Sáu ngàn Một trăm Sáu mươi Sáu phẩy Năm Hai Việt Nam Đồng |
20.000 RUB | = | 7.192.333,04 VND Bảy triệu Một trăm Chín mươi Hai ngàn Ba trăm Ba mươi Ba phẩy Không Bốn Việt Nam Đồng |
50.000 RUB | = | 17.980.832,6 VND Mười bảy triệu Chín trăm Tám mươi ngàn Tám trăm Ba mươi Hai phẩy Sáu Việt Nam Đồng |
500.000 RUB | = | 179.808.326 VND Một trăm Bảy mươi Chín triệu Tám trăm Tám ngàn Ba trăm Hai mươi Sáu Việt Nam Đồng |
1.000.000 RUB | = | 359.616.652 VND Ba trăm Năm mươi Chín triệu Sáu trăm Mười sáu ngàn Sáu trăm Năm mươi Hai Việt Nam Đồng |
1 VND | = | 0.002781 RUB |
2 VND | = | 0.005561 RUB |
5 VND | = | 0.013904 RUB |
10 VND | = | 0.027807 RUB |
20 VND | = | 0.055615 RUB |
50 VND | = | 0.139037 RUB |
100 VND | = | 0.278074 RUB |
200 VND | = | 0.556148 RUB |
500 VND | = | 1,39 RUB |
1.000 VND | = | 2,781 RUB Hai phẩy Bảy Tám Không Bảy Ba Tám Tám Sáu Ba Không Không Bốn Sáu Rúp Nga |
2.000 VND | = | 5,561 RUB Năm phẩy Năm Sáu Một Bốn Bảy Bảy Bảy Hai Sáu Không Không Chín Hai Rúp Nga |
5.000 VND | = | 13,904 RUB Mười ba phẩy Chín Không Ba Sáu Chín Bốn Ba Một Năm Không Hai Ba Rúp Nga |
10.000 VND | = | 27,807 RUB Hai mươi Bảy phẩy Tám Không Bảy Ba Tám Tám Sáu Ba Không Không Bốn Sáu Rúp Nga |
20.000 VND | = | 55,615 RUB Năm mươi Năm phẩy Sáu Một Bốn Bảy Bảy Bảy Hai Sáu Không Không Chín Hai Rúp Nga |
50.000 VND | = | 139,037 RUB Một trăm Ba mươi Chín phẩy Không Ba Sáu Chín Bốn Ba Một Năm Không Hai Ba Rúp Nga |
500.000 VND | = | 1.390,369 RUB Một ngàn Ba trăm Chín mươi phẩy Ba Sáu Chín Bốn Ba Một Năm Không Hai Ba Rúp Nga |
1.000.000 VND | = | 2.780,739 RUB Hai ngàn Bảy trăm Tám mươi phẩy Bảy Ba Tám Tám Sáu Ba Không Không Bốn Sáu Rúp Nga |
Thông tin khuyến mãi
-
Thi công sàn gỗ, sàn nhựa chiết khấu tới 10%
Từ khóa » đổi Rúp Nga Sang Vnd
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền RUB/VND
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam RUB/VND - Mataf
-
Rúp Nga (RUB) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Chuyển đổi Rúp Nga (RUB) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Chuyển đổi Rúp Nga Sang đồng Việt Nam (RUB/VND)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Việt Nam Đồng (VND) Sang Rúp Nga (RUB)
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ RUB Sang VND - Valuta EX
-
Đồng Rúp Nga Việt Nam Đồng (RUB VND) Bộ Quy Đổi
-
Giá RUB VND Hôm Nay | Đồng Rúp Nga Việt Nam Đồng
-
Đồng Rúp Nga (RUB) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái
-
RUB / VND (Đồng Rúp Nga / Việt Nam đồng) Tỷ Lệ ... - Citizen Maths
-
200 RUB To VND - 200 Rúp Nga Sang Đồng Việt Nam - Kênh Tỷ Giá
-
Rúp Nga – Wikipedia Tiếng Việt
-
1000 RUB đến VND - Chuyển đổi Đồng Rúp Nga Thành Đồng Việt ...